Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/DAT
Lịch sử thay đổi trong MKD/DAT tỷ giá
MKD/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 MKD = 15.7214 DAT
▲ 2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 106.05% (7.630073 DAT — 15.7214 DAT)
Thay đổi trong MKD/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 319.83% (3.744721 DAT — 15.7214 DAT)
Thay đổi trong MKD/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -13.88% (18.2543 DAT — 15.7214 DAT)
Thay đổi trong MKD/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -45.22% (28.6978 DAT — 15.7214 DAT)
denar Macedonia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17.8675 DAT | ▲ 13.65 % |
23/05 | 18.6948 DAT | ▲ 4.63 % |
24/05 | 19.1702 DAT | ▲ 2.54 % |
25/05 | 19.922 DAT | ▲ 3.92 % |
26/05 | 18.682 DAT | ▼ -6.22 % |
27/05 | 18.4204 DAT | ▼ -1.4 % |
28/05 | 17.7059 DAT | ▼ -3.88 % |
29/05 | 19.5735 DAT | ▲ 10.55 % |
30/05 | 19.9912 DAT | ▲ 2.13 % |
31/05 | 19.8392 DAT | ▼ -0.76 % |
01/06 | 19.0116 DAT | ▼ -4.17 % |
02/06 | 17.9686 DAT | ▼ -5.49 % |
03/06 | 20.977 DAT | ▲ 16.74 % |
04/06 | 23.791 DAT | ▲ 13.41 % |
05/06 | 25.2363 DAT | ▲ 6.07 % |
06/06 | 24.9392 DAT | ▼ -1.18 % |
07/06 | 24.5658 DAT | ▼ -1.5 % |
08/06 | 24.5165 DAT | ▼ -0.2 % |
09/06 | 24.5995 DAT | ▲ 0.34 % |
10/06 | 24.4287 DAT | ▼ -0.69 % |
11/06 | 25.0701 DAT | ▲ 2.63 % |
12/06 | 26.725 DAT | ▲ 6.6 % |
13/06 | 27.5482 DAT | ▲ 3.08 % |
14/06 | 27.1152 DAT | ▼ -1.57 % |
15/06 | 28.5864 DAT | ▲ 5.43 % |
16/06 | 28.768 DAT | ▲ 0.64 % |
17/06 | 28.4474 DAT | ▼ -1.11 % |
18/06 | 29.6668 DAT | ▲ 4.29 % |
19/06 | 30.4707 DAT | ▲ 2.71 % |
20/06 | 31.2779 DAT | ▲ 2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21.7685 DAT | ▲ 38.46 % |
03/06 — 09/06 | 18.6099 DAT | ▼ -14.51 % |
10/06 — 16/06 | 32.5617 DAT | ▲ 74.97 % |
17/06 — 23/06 | 48.8608 DAT | ▲ 50.06 % |
24/06 — 30/06 | 50.933 DAT | ▲ 4.24 % |
01/07 — 07/07 | 51.917 DAT | ▲ 1.93 % |
08/07 — 14/07 | 56.4002 DAT | ▲ 8.64 % |
15/07 — 21/07 | 70.7369 DAT | ▲ 25.42 % |
22/07 — 28/07 | 76.438 DAT | ▲ 8.06 % |
29/07 — 04/08 | 92.4766 DAT | ▲ 20.98 % |
05/08 — 11/08 | 94.5681 DAT | ▲ 2.26 % |
12/08 — 18/08 | 9.589067 DAT | ▼ -89.86 % |
denar Macedonia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.7247 DAT | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 15.5015 DAT | ▼ -1.42 % |
08/2024 | 14.9547 DAT | ▼ -3.53 % |
09/2024 | 14.917 DAT | ▼ -0.25 % |
10/2024 | 13.2633 DAT | ▼ -11.09 % |
11/2024 | 16.8353 DAT | ▲ 26.93 % |
12/2024 | 22.7642 DAT | ▲ 35.22 % |
01/2025 | 4.747168 DAT | ▼ -79.15 % |
02/2025 | 6.803578 DAT | ▲ 43.32 % |
03/2025 | 16.1838 DAT | ▲ 137.87 % |
04/2025 | 22.4593 DAT | ▲ 38.78 % |
05/2025 | 26.3855 DAT | ▲ 17.48 % |
denar Macedonia/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.2004 DAT |
Tối đa | 15.2605 DAT |
Bình quân gia quyền | 12.9394 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.319286 DAT |
Tối đa | 15.2605 DAT |
Bình quân gia quyền | 8.938358 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.340987 DAT |
Tối đa | 29.687 DAT |
Bình quân gia quyền | 17.0018 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: