Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/CMM
Lịch sử thay đổi trong MKD/CMM tỷ giá
MKD/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 MKD = 9.750279 CMM
▲ 3.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.21% (14.8214 CMM — 9.750279 CMM)
Thay đổi trong MKD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.63% (13.1113 CMM — 9.750279 CMM)
Thay đổi trong MKD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.17% (13.0301 CMM — 9.750279 CMM)
Thay đổi trong MKD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.17% (13.0301 CMM — 9.750279 CMM)
denar Macedonia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 9.673372 CMM | ▼ -0.79 % |
22/05 | 9.709596 CMM | ▲ 0.37 % |
23/05 | 9.431026 CMM | ▼ -2.87 % |
24/05 | 9.309505 CMM | ▼ -1.29 % |
25/05 | 9.533198 CMM | ▲ 2.4 % |
26/05 | 10.8118 CMM | ▲ 13.41 % |
27/05 | 10.6574 CMM | ▼ -1.43 % |
28/05 | 8.863008 CMM | ▼ -16.84 % |
29/05 | 8.917499 CMM | ▲ 0.61 % |
30/05 | 8.889218 CMM | ▼ -0.32 % |
31/05 | 8.126216 CMM | ▼ -8.58 % |
01/06 | 7.734672 CMM | ▼ -4.82 % |
02/06 | 7.806797 CMM | ▲ 0.93 % |
03/06 | 8.426241 CMM | ▲ 7.93 % |
04/06 | 7.324935 CMM | ▼ -13.07 % |
05/06 | 6.985716 CMM | ▼ -4.63 % |
06/06 | 7.199337 CMM | ▲ 3.06 % |
07/06 | 7.339291 CMM | ▲ 1.94 % |
08/06 | 6.834771 CMM | ▼ -6.87 % |
09/06 | 6.735185 CMM | ▼ -1.46 % |
10/06 | 6.954976 CMM | ▲ 3.26 % |
11/06 | 6.940287 CMM | ▼ -0.21 % |
12/06 | 6.993659 CMM | ▲ 0.77 % |
13/06 | 6.917491 CMM | ▼ -1.09 % |
14/06 | 5.987505 CMM | ▼ -13.44 % |
15/06 | 6.820108 CMM | ▲ 13.91 % |
16/06 | 6.952546 CMM | ▲ 1.94 % |
17/06 | 6.391474 CMM | ▼ -8.07 % |
18/06 | 6.172965 CMM | ▼ -3.42 % |
19/06 | 6.286909 CMM | ▲ 1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.9423 CMM | ▲ 63.51 % |
03/06 — 09/06 | 13.2909 CMM | ▼ -16.63 % |
10/06 — 16/06 | 13.0278 CMM | ▼ -1.98 % |
17/06 — 23/06 | 12.044 CMM | ▼ -7.55 % |
24/06 — 30/06 | 13.188 CMM | ▲ 9.5 % |
01/07 — 07/07 | 12.443 CMM | ▼ -5.65 % |
08/07 — 14/07 | 12.2857 CMM | ▼ -1.26 % |
15/07 — 21/07 | 11.3438 CMM | ▼ -7.67 % |
22/07 — 28/07 | 10.8588 CMM | ▼ -4.28 % |
29/07 — 04/08 | 9.614231 CMM | ▼ -11.46 % |
05/08 — 11/08 | 9.68635 CMM | ▲ 0.75 % |
12/08 — 18/08 | 7.39966 CMM | ▼ -23.61 % |
denar Macedonia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.994003 CMM | ▼ -28.27 % |
07/2024 | 8.609881 CMM | ▲ 23.1 % |
08/2024 | 9.888416 CMM | ▲ 14.85 % |
09/2024 | 9.890292 CMM | ▲ 0.02 % |
10/2024 | 16.0782 CMM | ▲ 62.57 % |
11/2024 | 14.0434 CMM | ▼ -12.66 % |
12/2024 | 10.9092 CMM | ▼ -22.32 % |
01/2025 | 6.38597 CMM | ▼ -41.46 % |
denar Macedonia/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.719507 CMM |
Tối đa | 14.6282 CMM |
Bình quân gia quyền | 12.6111 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.719507 CMM |
Tối đa | 21.3939 CMM |
Bình quân gia quyền | 15.3781 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.719507 CMM |
Tối đa | 21.3939 CMM |
Bình quân gia quyền | 14.9084 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: