Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/ZEN

Lịch sử thay đổi trong MITH/ZEN tỷ giá

MITH/ZEN tỷ giá

05 21, 2024
1 MITH = 0.00008163 ZEN
▼ -2.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -0.98% (0.00008244 ZEN — 0.00008163 ZEN)

Thay đổi trong MITH/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -5.87% (0.00008672 ZEN — 0.00008163 ZEN)

Thay đổi trong MITH/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -66.49% (0.00024363 ZEN — 0.00008163 ZEN)

Thay đổi trong MITH/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -86.02% (0.00058386 ZEN — 0.00008163 ZEN)

Mithril/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00008039 ZEN ▼ -1.52 %
23/05 0.000079 ZEN ▼ -1.72 %
24/05 0.00007909 ZEN ▲ 0.11 %
25/05 0.00007786 ZEN ▼ -1.55 %
26/05 0.00007339 ZEN ▼ -5.74 %
27/05 0.00007328 ZEN ▼ -0.15 %
28/05 0.00008796 ZEN ▲ 20.03 %
29/05 0.00008811 ZEN ▲ 0.17 %
30/05 0.00009005 ZEN ▲ 2.2 %
31/05 0.00008754 ZEN ▼ -2.79 %
01/06 0.00008591 ZEN ▼ -1.86 %
02/06 0.00009036 ZEN ▲ 5.18 %
03/06 0.00008933 ZEN ▼ -1.14 %
04/06 0.00009245 ZEN ▲ 3.5 %
05/06 0.00009187 ZEN ▼ -0.63 %
06/06 0.00009101 ZEN ▼ -0.94 %
07/06 0.00009173 ZEN ▲ 0.79 %
08/06 0.00009058 ZEN ▼ -1.25 %
09/06 0.00009186 ZEN ▲ 1.42 %
10/06 0.00009468 ZEN ▲ 3.07 %
11/06 0.00009628 ZEN ▲ 1.69 %
12/06 0.00009568 ZEN ▼ -0.63 %
13/06 0.00009574 ZEN ▲ 0.07 %
14/06 0.0000944 ZEN ▼ -1.39 %
15/06 0.00009288 ZEN ▼ -1.62 %
16/06 0.00009104 ZEN ▼ -1.98 %
17/06 0.00009293 ZEN ▲ 2.07 %
18/06 0.00009558 ZEN ▲ 2.86 %
19/06 0.00009183 ZEN ▼ -3.93 %
20/06 0.00008153 ZEN ▼ -11.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0000808 ZEN ▼ -1.02 %
03/06 — 09/06 0.00006377 ZEN ▼ -21.07 %
10/06 — 16/06 0.00006823 ZEN ▲ 7 %
17/06 — 23/06 0.00006662 ZEN ▼ -2.36 %
24/06 — 30/06 0.00007206 ZEN ▲ 8.15 %
01/07 — 07/07 0.00006275 ZEN ▼ -12.91 %
08/07 — 14/07 0.00006735 ZEN ▲ 7.33 %
15/07 — 21/07 0.00007282 ZEN ▲ 8.12 %
22/07 — 28/07 0.00007603 ZEN ▲ 4.4 %
29/07 — 04/08 0.0000804 ZEN ▲ 5.76 %
05/08 — 11/08 0.00007434 ZEN ▼ -7.53 %
12/08 — 18/08 0.00006706 ZEN ▼ -9.8 %

Mithril/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0000779 ZEN ▼ -4.57 %
07/2024 0.00006594 ZEN ▼ -15.36 %
08/2024 0.00008614 ZEN ▲ 30.65 %
09/2024 0.00007529 ZEN ▼ -12.59 %
10/2024 0.00003101 ZEN ▼ -58.81 %
11/2024 0.00002636 ZEN ▼ -14.99 %
12/2024 0.00005754 ZEN ▲ 118.27 %
01/2025 0.00005003 ZEN ▼ -13.06 %
02/2025 0.00003868 ZEN ▼ -22.68 %
03/2025 0.00003303 ZEN ▼ -14.62 %
04/2025 0.00003698 ZEN ▲ 11.98 %
05/2025 0.00003446 ZEN ▼ -6.83 %

Mithril/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00007223 ZEN
Tối đa 0.00009963 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00008664 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00007196 ZEN
Tối đa 0.0001268 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00008639 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00005212 ZEN
Tối đa 0.00031546 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00013825 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến MITH/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu