Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/XEM

Lịch sử thay đổi trong MITH/XEM tỷ giá

MITH/XEM tỷ giá

05 21, 2024
1 MITH = 0.01885376 XEM
▼ -0.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -0.98% (0.0190404 XEM — 0.01885376 XEM)

Thay đổi trong MITH/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -19.52% (0.02342707 XEM — 0.01885376 XEM)

Thay đổi trong MITH/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -70.28% (0.06344675 XEM — 0.01885376 XEM)

Thay đổi trong MITH/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -78.89% (0.08932377 XEM — 0.01885376 XEM)

Mithril/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01851794 XEM ▼ -1.78 %
23/05 0.01808477 XEM ▼ -2.34 %
24/05 0.01774449 XEM ▼ -1.88 %
25/05 0.01774635 XEM ▲ 0.01 %
26/05 0.01717134 XEM ▼ -3.24 %
27/05 0.0172225 XEM ▲ 0.3 %
28/05 0.02023745 XEM ▲ 17.51 %
29/05 0.02038303 XEM ▲ 0.72 %
30/05 0.02096197 XEM ▲ 2.84 %
31/05 0.02038145 XEM ▼ -2.77 %
01/06 0.02017771 XEM ▼ -1 %
02/06 0.02062107 XEM ▲ 2.2 %
03/06 0.02023086 XEM ▼ -1.89 %
04/06 0.02096806 XEM ▲ 3.64 %
05/06 0.02094798 XEM ▼ -0.1 %
06/06 0.02070445 XEM ▼ -1.16 %
07/06 0.02116441 XEM ▲ 2.22 %
08/06 0.02126369 XEM ▲ 0.47 %
09/06 0.02124353 XEM ▼ -0.09 %
10/06 0.02152564 XEM ▲ 1.33 %
11/06 0.02201045 XEM ▲ 2.25 %
12/06 0.02242401 XEM ▲ 1.88 %
13/06 0.02229193 XEM ▼ -0.59 %
14/06 0.02176711 XEM ▼ -2.35 %
15/06 0.02115987 XEM ▼ -2.79 %
16/06 0.02053307 XEM ▼ -2.96 %
17/06 0.02070964 XEM ▲ 0.86 %
18/06 0.02121885 XEM ▲ 2.46 %
19/06 0.02059652 XEM ▼ -2.93 %
20/06 0.01874934 XEM ▼ -8.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01777016 XEM ▼ -5.75 %
03/06 — 09/06 0.01829117 XEM ▲ 2.93 %
10/06 — 16/06 0.01843651 XEM ▲ 0.79 %
17/06 — 23/06 0.01853026 XEM ▲ 0.51 %
24/06 — 30/06 0.01754526 XEM ▼ -5.32 %
01/07 — 07/07 0.0139583 XEM ▼ -20.44 %
08/07 — 14/07 0.01490296 XEM ▲ 6.77 %
15/07 — 21/07 0.01620283 XEM ▲ 8.72 %
22/07 — 28/07 0.01681374 XEM ▲ 3.77 %
29/07 — 04/08 0.01823231 XEM ▲ 8.44 %
05/08 — 11/08 0.01612611 XEM ▼ -11.55 %
12/08 — 18/08 0.01486204 XEM ▼ -7.84 %

Mithril/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01803103 XEM ▼ -4.36 %
07/2024 0.0165388 XEM ▼ -8.28 %
08/2024 0.02198456 XEM ▲ 32.93 %
09/2024 0.0184915 XEM ▼ -15.89 %
10/2024 0.00740838 XEM ▼ -59.94 %
11/2024 0.0060539 XEM ▼ -18.28 %
12/2024 0.0107554 XEM ▲ 77.66 %
01/2025 0.00916039 XEM ▼ -14.83 %
02/2025 0.00870753 XEM ▼ -4.94 %
03/2025 0.00844372 XEM ▼ -3.03 %
04/2025 0.00749288 XEM ▼ -11.26 %
05/2025 0.00689892 XEM ▼ -7.93 %

Mithril/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01690589 XEM
Tối đa 0.02237259 XEM
Bình quân gia quyền 0.01992059 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01647473 XEM
Tối đa 0.03474319 XEM
Bình quân gia quyền 0.02175091 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01561775 XEM
Tối đa 0.07936668 XEM
Bình quân gia quyền 0.03754622 XEM

Chia sẻ một liên kết đến MITH/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu