Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/TNB
Lịch sử thay đổi trong MITH/TNB tỷ giá
MITH/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 MITH = 41.8564 TNB
▼ -3.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 579.83% (6.156884 TNB — 41.8564 TNB)
Thay đổi trong MITH/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 529.67% (6.647316 TNB — 41.8564 TNB)
Thay đổi trong MITH/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 830.95% (4.496077 TNB — 41.8564 TNB)
Thay đổi trong MITH/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1167.73% (3.30167 TNB — 41.8564 TNB)
Mithril/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 41.2992 TNB | ▼ -1.33 % |
23/05 | 42.0001 TNB | ▲ 1.7 % |
24/05 | 41.0705 TNB | ▼ -2.21 % |
25/05 | 40.2704 TNB | ▼ -1.95 % |
26/05 | 39.1344 TNB | ▼ -2.82 % |
27/05 | 39.0282 TNB | ▼ -0.27 % |
28/05 | 37.7879 TNB | ▼ -3.18 % |
29/05 | 37.7243 TNB | ▼ -0.17 % |
30/05 | 39.0948 TNB | ▲ 3.63 % |
31/05 | 62.2525 TNB | ▲ 59.23 % |
01/06 | 112.99 TNB | ▲ 81.5 % |
02/06 | 336.67 TNB | ▲ 197.97 % |
03/06 | 291.46 TNB | ▼ -13.43 % |
04/06 | 290.45 TNB | ▼ -0.35 % |
05/06 | 286.06 TNB | ▼ -1.51 % |
06/06 | 305.45 TNB | ▲ 6.78 % |
07/06 | 307.36 TNB | ▲ 0.63 % |
08/06 | 307.79 TNB | ▲ 0.14 % |
09/06 | 300.26 TNB | ▼ -2.45 % |
10/06 | 293.96 TNB | ▼ -2.1 % |
11/06 | 302.34 TNB | ▲ 2.85 % |
12/06 | 296.29 TNB | ▼ -2 % |
13/06 | 288.83 TNB | ▼ -2.52 % |
14/06 | 299.14 TNB | ▲ 3.57 % |
15/06 | 305.27 TNB | ▲ 2.05 % |
16/06 | 308.98 TNB | ▲ 1.22 % |
17/06 | 315.34 TNB | ▲ 2.06 % |
18/06 | 317.23 TNB | ▲ 0.6 % |
19/06 | 315.27 TNB | ▼ -0.62 % |
20/06 | 305.99 TNB | ▼ -2.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42.7461 TNB | ▲ 2.13 % |
03/06 — 09/06 | 47.6276 TNB | ▲ 11.42 % |
10/06 — 16/06 | 45.6984 TNB | ▼ -4.05 % |
17/06 — 23/06 | 46.4589 TNB | ▲ 1.66 % |
24/06 — 30/06 | 42.8064 TNB | ▼ -7.86 % |
01/07 — 07/07 | 39.6485 TNB | ▼ -7.38 % |
08/07 — 14/07 | 41.1901 TNB | ▲ 3.89 % |
15/07 — 21/07 | 66.8666 TNB | ▲ 62.34 % |
22/07 — 28/07 | 392.93 TNB | ▲ 487.63 % |
29/07 — 04/08 | 311.84 TNB | ▼ -20.64 % |
05/08 — 11/08 | 325.15 TNB | ▲ 4.27 % |
12/08 — 18/08 | 320.48 TNB | ▼ -1.44 % |
Mithril/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.5138 TNB | ▼ -0.82 % |
07/2024 | 331.31 TNB | ▲ 698.07 % |
08/2024 | 250.87 TNB | ▼ -24.28 % |
09/2024 | 60.5397 TNB | ▼ -75.87 % |
10/2024 | 84.3787 TNB | ▲ 39.38 % |
11/2024 | 92.5234 TNB | ▲ 9.65 % |
12/2024 | 92.6232 TNB | ▲ 0.11 % |
01/2025 | 74.4913 TNB | ▼ -19.58 % |
02/2025 | 86.8184 TNB | ▲ 16.55 % |
03/2025 | 81.2035 TNB | ▼ -6.47 % |
04/2025 | 245.5 TNB | ▲ 202.32 % |
05/2025 | 437.08 TNB | ▲ 78.04 % |
Mithril/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.991177 TNB |
Tối đa | 57.6921 TNB |
Bình quân gia quyền | 34.8251 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.991177 TNB |
Tối đa | 57.6921 TNB |
Bình quân gia quyền | 18.0516 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.085862 TNB |
Tối đa | 57.6921 TNB |
Bình quân gia quyền | 12.8262 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: