Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Lamden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/TAU

Lịch sử thay đổi trong MITH/TAU tỷ giá

MITH/TAU tỷ giá

05 15, 2023
1 MITH = 0.4089476 TAU
▲ 2.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Lamden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -15.81% (0.48576794 TAU — 0.4089476 TAU)

Thay đổi trong MITH/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 63.22% (0.25054482 TAU — 0.4089476 TAU)

Thay đổi trong MITH/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -32.7% (0.60764698 TAU — 0.4089476 TAU)

Thay đổi trong MITH/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 40.73% (0.29058232 TAU — 0.4089476 TAU)

Mithril/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.41851096 TAU ▲ 2.34 %
23/05 0.39130593 TAU ▼ -6.5 %
24/05 0.36505395 TAU ▼ -6.71 %
25/05 0.36773093 TAU ▲ 0.73 %
26/05 0.36530789 TAU ▼ -0.66 %
27/05 0.36158007 TAU ▼ -1.02 %
28/05 0.36202233 TAU ▲ 0.12 %
29/05 0.39875204 TAU ▲ 10.15 %
30/05 0.4084142 TAU ▲ 2.42 %
31/05 0.42582598 TAU ▲ 4.26 %
01/06 0.45112182 TAU ▲ 5.94 %
02/06 0.40674429 TAU ▼ -9.84 %
03/06 0.43569189 TAU ▲ 7.12 %
04/06 0.4440291 TAU ▲ 1.91 %
05/06 0.29284471 TAU ▼ -34.05 %
06/06 0.23655089 TAU ▼ -19.22 %
07/06 0.23712786 TAU ▲ 0.24 %
08/06 0.23452979 TAU ▼ -1.1 %
09/06 0.25962089 TAU ▲ 10.7 %
10/06 0.27202737 TAU ▲ 4.78 %
11/06 0.25477559 TAU ▼ -6.34 %
12/06 0.26204399 TAU ▲ 2.85 %
13/06 0.28014885 TAU ▲ 6.91 %
14/06 0.27450625 TAU ▼ -2.01 %
15/06 0.26582323 TAU ▼ -3.16 %
16/06 0.26828199 TAU ▲ 0.92 %
17/06 0.27628319 TAU ▲ 2.98 %
18/06 0.27005093 TAU ▼ -2.26 %
19/06 0.26920915 TAU ▼ -0.31 %
20/06 0.27054122 TAU ▲ 0.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.41705179 TAU ▲ 1.98 %
03/06 — 09/06 0.40637985 TAU ▼ -2.56 %
10/06 — 16/06 0.35773326 TAU ▼ -11.97 %
17/06 — 23/06 0.44385502 TAU ▲ 24.07 %
24/06 — 30/06 0.41748144 TAU ▼ -5.94 %
01/07 — 07/07 0.59754367 TAU ▲ 43.13 %
08/07 — 14/07 0.54720193 TAU ▼ -8.42 %
15/07 — 21/07 0.49991371 TAU ▼ -8.64 %
22/07 — 28/07 0.52799583 TAU ▲ 5.62 %
29/07 — 04/08 0.31872413 TAU ▼ -39.64 %
05/08 — 11/08 0.37826655 TAU ▲ 18.68 %
12/08 — 18/08 0.35890221 TAU ▼ -5.12 %

Mithril/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.36939478 TAU ▼ -9.67 %
07/2024 0.63399721 TAU ▲ 71.63 %
08/2024 0.68220931 TAU ▲ 7.6 %
09/2024 0.53868237 TAU ▼ -21.04 %
10/2024 0.49533287 TAU ▼ -8.05 %
11/2024 0.49228413 TAU ▼ -0.62 %
12/2024 0.06494235 TAU ▼ -86.81 %
01/2025 0.07703673 TAU ▲ 18.62 %
02/2025 0.18187547 TAU ▲ 136.09 %
03/2025 0.25292524 TAU ▲ 39.07 %
04/2025 0.15695091 TAU ▼ -37.95 %
05/2025 0.17125452 TAU ▲ 9.11 %

Mithril/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33866745 TAU
Tối đa 0.60873083 TAU
Bình quân gia quyền 0.44109027 TAU
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24786608 TAU
Tối đa 0.60873083 TAU
Bình quân gia quyền 0.42693968 TAU
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12714066 TAU
Tối đa 2.459849 TAU
Bình quân gia quyền 0.75026996 TAU

Chia sẻ một liên kết đến MITH/TAU tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu