Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/PLR
Lịch sử thay đổi trong MITH/PLR tỷ giá
MITH/PLR tỷ giá
05 21, 2024
1 MITH = 0.13448309 PLR
▼ -10.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -8.32% (0.146689 PLR — 0.13448309 PLR)
Thay đổi trong MITH/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -18.51% (0.16503238 PLR — 0.13448309 PLR)
Thay đổi trong MITH/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 58.14% (0.08504251 PLR — 0.13448309 PLR)
Thay đổi trong MITH/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -44.54% (0.24246513 PLR — 0.13448309 PLR)
Mithril/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.13006511 PLR | ▼ -3.29 % |
23/05 | 0.12739373 PLR | ▼ -2.05 % |
24/05 | 0.12585914 PLR | ▼ -1.2 % |
25/05 | 0.12040068 PLR | ▼ -4.34 % |
26/05 | 0.11561248 PLR | ▼ -3.98 % |
27/05 | 0.11379827 PLR | ▼ -1.57 % |
28/05 | 0.13031572 PLR | ▲ 14.51 % |
29/05 | 0.12710554 PLR | ▼ -2.46 % |
30/05 | 0.13139406 PLR | ▲ 3.37 % |
31/05 | 0.13482093 PLR | ▲ 2.61 % |
01/06 | 0.13675228 PLR | ▲ 1.43 % |
02/06 | 0.14076054 PLR | ▲ 2.93 % |
03/06 | 0.13734462 PLR | ▼ -2.43 % |
04/06 | 0.14154464 PLR | ▲ 3.06 % |
05/06 | 0.14618891 PLR | ▲ 3.28 % |
06/06 | 0.14775119 PLR | ▲ 1.07 % |
07/06 | 0.14758057 PLR | ▼ -0.12 % |
08/06 | 0.1500905 PLR | ▲ 1.7 % |
09/06 | 0.15354559 PLR | ▲ 2.3 % |
10/06 | 0.15384986 PLR | ▲ 0.2 % |
11/06 | 0.15167615 PLR | ▼ -1.41 % |
12/06 | 0.14882532 PLR | ▼ -1.88 % |
13/06 | 0.14906383 PLR | ▲ 0.16 % |
14/06 | 0.14727509 PLR | ▼ -1.2 % |
15/06 | 0.14464319 PLR | ▼ -1.79 % |
16/06 | 0.14609283 PLR | ▲ 1 % |
17/06 | 0.19144234 PLR | ▲ 31.04 % |
18/06 | 0.1396002 PLR | ▼ -27.08 % |
19/06 | 0.13688907 PLR | ▼ -1.94 % |
20/06 | 0.10794445 PLR | ▼ -21.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.132689 PLR | ▼ -1.33 % |
03/06 — 09/06 | 0.12449647 PLR | ▼ -6.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.13232587 PLR | ▲ 6.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.13236035 PLR | ▲ 0.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.14033315 PLR | ▲ 6.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.09618379 PLR | ▼ -31.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.10499033 PLR | ▲ 9.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.09993829 PLR | ▼ -4.81 % |
22/07 — 28/07 | 0.1174479 PLR | ▲ 17.52 % |
29/07 — 04/08 | 0.12125664 PLR | ▲ 3.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.11311433 PLR | ▼ -6.71 % |
12/08 — 18/08 | 0.09220961 PLR | ▼ -18.48 % |
Mithril/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.1376802 PLR | ▲ 2.38 % |
07/2024 | 0.13545398 PLR | ▼ -1.62 % |
08/2024 | 0.17294736 PLR | ▲ 27.68 % |
09/2024 | 0.15237519 PLR | ▼ -11.9 % |
10/2024 | 0.07326631 PLR | ▼ -51.92 % |
11/2024 | 0.06192176 PLR | ▼ -15.48 % |
12/2024 | 0.11534422 PLR | ▲ 86.27 % |
01/2025 | 0.09454368 PLR | ▼ -18.03 % |
02/2025 | 0.08081289 PLR | ▼ -14.52 % |
03/2025 | 0.08308898 PLR | ▲ 2.82 % |
04/2025 | 0.07128081 PLR | ▼ -14.21 % |
05/2025 | 0.06326657 PLR | ▼ -11.24 % |
Mithril/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12005025 PLR |
Tối đa | 0.16993084 PLR |
Bình quân gia quyền | 0.15201253 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.10732524 PLR |
Tối đa | 0.22882085 PLR |
Bình quân gia quyền | 0.16547947 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08231635 PLR |
Tối đa | 0.46373611 PLR |
Bình quân gia quyền | 0.23239281 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: