Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/NMC

Lịch sử thay đổi trong MITH/NMC tỷ giá

MITH/NMC tỷ giá

05 21, 2024
1 MITH = 0.00168429 NMC
▼ -4.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -1.48% (0.00170959 NMC — 0.00168429 NMC)

Thay đổi trong MITH/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -7.87% (0.00182818 NMC — 0.00168429 NMC)

Thay đổi trong MITH/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 14.85% (0.00146655 NMC — 0.00168429 NMC)

Thay đổi trong MITH/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -81.67% (0.0091866 NMC — 0.00168429 NMC)

Mithril/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00165774 NMC ▼ -1.58 %
23/05 0.00164358 NMC ▼ -0.85 %
24/05 0.00165206 NMC ▲ 0.52 %
25/05 0.00159729 NMC ▼ -3.31 %
26/05 0.00153499 NMC ▼ -3.9 %
27/05 0.00152467 NMC ▼ -0.67 %
28/05 0.00185849 NMC ▲ 21.89 %
29/05 0.00179962 NMC ▼ -3.17 %
30/05 0.00180193 NMC ▲ 0.13 %
31/05 0.00186644 NMC ▲ 3.58 %
01/06 0.00191743 NMC ▲ 2.73 %
02/06 0.00201211 NMC ▲ 4.94 %
03/06 0.00194357 NMC ▼ -3.41 %
04/06 0.00200355 NMC ▲ 3.09 %
05/06 0.00209841 NMC ▲ 4.73 %
06/06 0.00213105 NMC ▲ 1.56 %
07/06 0.00214477 NMC ▲ 0.64 %
08/06 0.0022157 NMC ▲ 3.31 %
09/06 0.00223059 NMC ▲ 0.67 %
10/06 0.00222738 NMC ▼ -0.14 %
11/06 0.00222298 NMC ▼ -0.2 %
12/06 0.00211692 NMC ▼ -4.77 %
13/06 0.00211677 NMC ▼ -0.01 %
14/06 0.00204072 NMC ▼ -3.59 %
15/06 0.00198104 NMC ▼ -2.92 %
16/06 0.0020329 NMC ▲ 2.62 %
17/06 0.00199936 NMC ▼ -1.65 %
18/06 0.00190995 NMC ▼ -4.47 %
19/06 0.00185437 NMC ▼ -2.91 %
20/06 0.00166864 NMC ▼ -10.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0017055 NMC ▲ 1.26 %
03/06 — 09/06 0.0015813 NMC ▼ -7.28 %
10/06 — 16/06 0.0017406 NMC ▲ 10.07 %
17/06 — 23/06 0.00172808 NMC ▼ -0.72 %
24/06 — 30/06 0.00173299 NMC ▲ 0.28 %
01/07 — 07/07 0.00109073 NMC ▼ -37.06 %
08/07 — 14/07 0.00121147 NMC ▲ 11.07 %
15/07 — 21/07 0.00128107 NMC ▲ 5.75 %
22/07 — 28/07 0.00150644 NMC ▲ 17.59 %
29/07 — 04/08 0.00155554 NMC ▲ 3.26 %
05/08 — 11/08 0.00134819 NMC ▼ -13.33 %
12/08 — 18/08 0.00123016 NMC ▼ -8.75 %

Mithril/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00168442 NMC ▲ 0.01 %
07/2024 0.00171698 NMC ▲ 1.93 %
08/2024 0.00193752 NMC ▲ 12.84 %
09/2024 0.00187981 NMC ▼ -2.98 %
10/2024 0.00096831 NMC ▼ -48.49 %
11/2024 0.00084509 NMC ▼ -12.73 %
12/2024 0.00249461 NMC ▲ 195.19 %
01/2025 0.00256716 NMC ▲ 2.91 %
02/2025 0.00360553 NMC ▲ 40.45 %
03/2025 0.00413646 NMC ▲ 14.73 %
04/2025 0.00333425 NMC ▼ -19.39 %
05/2025 0.00309541 NMC ▼ -7.16 %

Mithril/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00149369 NMC
Tối đa 0.00215865 NMC
Bình quân gia quyền 0.00187834 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00132853 NMC
Tối đa 0.00274697 NMC
Bình quân gia quyền 0.00205039 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00044217 NMC
Tối đa 0.00274697 NMC
Bình quân gia quyền 0.00136015 NMC

Chia sẻ một liên kết đến MITH/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu