Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/LEND
Lịch sử thay đổi trong MITH/LEND tỷ giá
MITH/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 MITH = 0.00984505 LEND
▲ 6.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -14.4% (0.01150118 LEND — 0.00984505 LEND)
Thay đổi trong MITH/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -75.85% (0.04077312 LEND — 0.00984505 LEND)
Thay đổi trong MITH/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -93.51% (0.15175781 LEND — 0.00984505 LEND)
Thay đổi trong MITH/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -93.51% (0.15175781 LEND — 0.00984505 LEND)
Mithril/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.0097805 LEND | ▼ -0.66 % |
22/05 | 0.00973427 LEND | ▼ -0.47 % |
23/05 | 0.01031301 LEND | ▲ 5.95 % |
24/05 | 0.00969884 LEND | ▼ -5.96 % |
25/05 | 0.00983686 LEND | ▲ 1.42 % |
26/05 | 0.00961368 LEND | ▼ -2.27 % |
27/05 | 0.00969249 LEND | ▲ 0.82 % |
28/05 | 0.00940464 LEND | ▼ -2.97 % |
29/05 | 0.00952945 LEND | ▲ 1.33 % |
30/05 | 0.0093432 LEND | ▼ -1.95 % |
31/05 | 0.00886214 LEND | ▼ -5.15 % |
01/06 | 0.00908497 LEND | ▲ 2.51 % |
02/06 | 0.009118 LEND | ▲ 0.36 % |
03/06 | 0.00941873 LEND | ▲ 3.3 % |
04/06 | 0.01022531 LEND | ▲ 8.56 % |
05/06 | 0.0114922 LEND | ▲ 12.39 % |
06/06 | 0.01114407 LEND | ▼ -3.03 % |
07/06 | 0.01099746 LEND | ▼ -1.32 % |
08/06 | 0.01012986 LEND | ▼ -7.89 % |
09/06 | 0.01024423 LEND | ▲ 1.13 % |
10/06 | 0.01025456 LEND | ▲ 0.1 % |
11/06 | 0.01022623 LEND | ▼ -0.28 % |
12/06 | 0.01006079 LEND | ▼ -1.62 % |
13/06 | 0.00970157 LEND | ▼ -3.57 % |
14/06 | 0.01114164 LEND | ▲ 14.84 % |
15/06 | 0.01281565 LEND | ▲ 15.02 % |
16/06 | 0.01311723 LEND | ▲ 2.35 % |
17/06 | 0.01099737 LEND | ▼ -16.16 % |
18/06 | 0.01026603 LEND | ▼ -6.65 % |
19/06 | 0.00947827 LEND | ▼ -7.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00947594 LEND | ▼ -3.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.00996797 LEND | ▲ 5.19 % |
10/06 — 16/06 | 0.00758701 LEND | ▼ -23.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.00555716 LEND | ▼ -26.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.00375758 LEND | ▼ -32.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.00314981 LEND | ▼ -16.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.00339729 LEND | ▲ 7.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.00334039 LEND | ▼ -1.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.00325587 LEND | ▼ -2.53 % |
29/07 — 04/08 | 0.00335983 LEND | ▲ 3.19 % |
05/08 — 11/08 | 0.00325034 LEND | ▼ -3.26 % |
12/08 — 18/08 | 0.00271584 LEND | ▼ -16.44 % |
Mithril/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00438509 LEND | ▼ -55.46 % |
07/2024 | 0.00358542 LEND | ▼ -18.24 % |
08/2024 | 0.00163603 LEND | ▼ -54.37 % |
09/2024 | 0.00109618 LEND | ▼ -33 % |
10/2024 | 0.0002302 LEND | ▼ -79 % |
11/2024 | 0.00020223 LEND | ▼ -12.15 % |
12/2024 | 0.000183 LEND | ▼ -9.51 % |
Mithril/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00932095 LEND |
Tối đa | 0.01253991 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.01089034 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00932095 LEND |
Tối đa | 0.03891716 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.0174519 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00932095 LEND |
Tối đa | 0.19760718 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.04838894 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: