Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/EDG
Lịch sử thay đổi trong MITH/EDG tỷ giá
MITH/EDG tỷ giá
05 22, 2024
1 MITH = 2.436451 EDG
▲ 1.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 30.85% (1.862076 EDG — 2.436451 EDG)
Thay đổi trong MITH/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -14.91% (2.86324 EDG — 2.436451 EDG)
Thay đổi trong MITH/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -60.92% (6.235241 EDG — 2.436451 EDG)
Thay đổi trong MITH/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 446.53% (0.44580525 EDG — 2.436451 EDG)
Mithril/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 2.464038 EDG | ▲ 1.13 % |
24/05 | 2.484864 EDG | ▲ 0.85 % |
25/05 | 2.294934 EDG | ▼ -7.64 % |
26/05 | 2.047762 EDG | ▼ -10.77 % |
27/05 | 2.008919 EDG | ▼ -1.9 % |
28/05 | 2.298736 EDG | ▲ 14.43 % |
29/05 | 2.433326 EDG | ▲ 5.85 % |
30/05 | 2.433358 EDG | ▲ 0 % |
31/05 | 2.346912 EDG | ▼ -3.55 % |
01/06 | 2.393415 EDG | ▲ 1.98 % |
02/06 | 2.418185 EDG | ▲ 1.03 % |
03/06 | 2.348659 EDG | ▼ -2.88 % |
04/06 | 2.498164 EDG | ▲ 6.37 % |
05/06 | 2.604069 EDG | ▲ 4.24 % |
06/06 | 2.502905 EDG | ▼ -3.88 % |
07/06 | 2.511825 EDG | ▲ 0.36 % |
08/06 | 2.620011 EDG | ▲ 4.31 % |
09/06 | 3.006894 EDG | ▲ 14.77 % |
10/06 | 3.098355 EDG | ▲ 3.04 % |
11/06 | 3.114285 EDG | ▲ 0.51 % |
12/06 | 3.187744 EDG | ▲ 2.36 % |
13/06 | 3.05338 EDG | ▼ -4.22 % |
14/06 | 2.976686 EDG | ▼ -2.51 % |
15/06 | 2.900221 EDG | ▼ -2.57 % |
16/06 | 2.830633 EDG | ▼ -2.4 % |
17/06 | 2.964883 EDG | ▲ 4.74 % |
18/06 | 2.951035 EDG | ▼ -0.47 % |
19/06 | 2.804883 EDG | ▼ -4.95 % |
20/06 | 2.933835 EDG | ▲ 4.6 % |
21/06 | 3.062498 EDG | ▲ 4.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.630427 EDG | ▲ 7.96 % |
03/06 — 09/06 | 2.842273 EDG | ▲ 8.05 % |
10/06 — 16/06 | 2.582533 EDG | ▼ -9.14 % |
17/06 — 23/06 | 2.106036 EDG | ▼ -18.45 % |
24/06 — 30/06 | 1.652992 EDG | ▼ -21.51 % |
01/07 — 07/07 | 1.142104 EDG | ▼ -30.91 % |
08/07 — 14/07 | 1.5707 EDG | ▲ 37.53 % |
15/07 — 21/07 | 1.653762 EDG | ▲ 5.29 % |
22/07 — 28/07 | 1.809881 EDG | ▲ 9.44 % |
29/07 — 04/08 | 2.085618 EDG | ▲ 15.24 % |
05/08 — 11/08 | 1.88146 EDG | ▼ -9.79 % |
12/08 — 18/08 | 2.078663 EDG | ▲ 10.48 % |
Mithril/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.439701 EDG | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 5.850068 EDG | ▲ 139.79 % |
08/2024 | 11.7787 EDG | ▲ 101.34 % |
09/2024 | 7.173099 EDG | ▼ -39.1 % |
10/2024 | 3.372384 EDG | ▼ -52.99 % |
11/2024 | 1.868055 EDG | ▼ -44.61 % |
12/2024 | 2.589816 EDG | ▲ 38.64 % |
01/2025 | 2.452833 EDG | ▼ -5.29 % |
02/2025 | 2.887387 EDG | ▲ 17.72 % |
03/2025 | 2.527665 EDG | ▼ -12.46 % |
04/2025 | 1.597085 EDG | ▼ -36.82 % |
05/2025 | 2.241851 EDG | ▲ 40.37 % |
Mithril/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.505115 EDG |
Tối đa | 2.436451 EDG |
Bình quân gia quyền | 2.087746 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.31586 EDG |
Tối đa | 4.266865 EDG |
Bình quân gia quyền | 2.606855 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.31586 EDG |
Tối đa | 20.6483 EDG |
Bình quân gia quyền | 4.833782 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: