Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Civic

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/CVC

Lịch sử thay đổi trong MITH/CVC tỷ giá

MITH/CVC tỷ giá

05 21, 2024
1 MITH = 0.00424942 CVC
▼ -3.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Civic.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -4.37% (0.0044438 CVC — 0.00424942 CVC)

Thay đổi trong MITH/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -47.79% (0.0081389 CVC — 0.00424942 CVC)

Thay đổi trong MITH/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -81.97% (0.02357208 CVC — 0.00424942 CVC)

Thay đổi trong MITH/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -97.61% (0.17810683 CVC — 0.00424942 CVC)

Mithril/Civic dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00417517 CVC ▼ -1.75 %
23/05 0.00413097 CVC ▼ -1.06 %
24/05 0.00426457 CVC ▲ 3.23 %
25/05 0.00424653 CVC ▼ -0.42 %
26/05 0.00329698 CVC ▼ -22.36 %
27/05 0.00330985 CVC ▲ 0.39 %
28/05 0.0044043 CVC ▲ 33.07 %
29/05 0.00441873 CVC ▲ 0.33 %
30/05 0.00446291 CVC ▲ 1 %
31/05 0.00430159 CVC ▼ -3.61 %
01/06 0.00436899 CVC ▲ 1.57 %
02/06 0.00457089 CVC ▲ 4.62 %
03/06 0.00445124 CVC ▼ -2.62 %
04/06 0.00461546 CVC ▲ 3.69 %
05/06 0.00453542 CVC ▼ -1.73 %
06/06 0.00455849 CVC ▲ 0.51 %
07/06 0.00466807 CVC ▲ 2.4 %
08/06 0.00465428 CVC ▼ -0.3 %
09/06 0.00449654 CVC ▼ -3.39 %
10/06 0.00462537 CVC ▲ 2.87 %
11/06 0.00443399 CVC ▼ -4.14 %
12/06 0.00447471 CVC ▲ 0.92 %
13/06 0.00453636 CVC ▲ 1.38 %
14/06 0.00447132 CVC ▼ -1.43 %
15/06 0.00435851 CVC ▼ -2.52 %
16/06 0.00424904 CVC ▼ -2.51 %
17/06 0.00436438 CVC ▲ 2.71 %
18/06 0.0044476 CVC ▲ 1.91 %
19/06 0.00432727 CVC ▼ -2.71 %
20/06 0.0039815 CVC ▼ -7.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00394879 CVC ▼ -7.07 %
03/06 — 09/06 0.0040211 CVC ▲ 1.83 %
10/06 — 16/06 0.00320481 CVC ▼ -20.3 %
17/06 — 23/06 0.0025164 CVC ▼ -21.48 %
24/06 — 30/06 0.00255975 CVC ▲ 1.72 %
01/07 — 07/07 0.00192028 CVC ▼ -24.98 %
08/07 — 14/07 0.00210205 CVC ▲ 9.47 %
15/07 — 21/07 0.00226435 CVC ▲ 7.72 %
22/07 — 28/07 0.0023492 CVC ▲ 3.75 %
29/07 — 04/08 0.00231559 CVC ▼ -1.43 %
05/08 — 11/08 0.00216733 CVC ▼ -6.4 %
12/08 — 18/08 0.00201596 CVC ▼ -6.98 %

Mithril/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00416891 CVC ▼ -1.89 %
07/2024 0.00372139 CVC ▼ -10.73 %
08/2024 0.0050127 CVC ▲ 34.7 %
09/2024 0.00409603 CVC ▼ -18.29 %
10/2024 0.00161651 CVC ▼ -60.53 %
11/2024 0.00130127 CVC ▼ -19.5 %
12/2024 0.00264627 CVC ▲ 103.36 %
01/2025 0.00233891 CVC ▼ -11.61 %
02/2025 0.00199075 CVC ▼ -14.89 %
03/2025 0.00115476 CVC ▼ -41.99 %
04/2025 0.00104755 CVC ▼ -9.28 %
05/2025 0.00098009 CVC ▼ -6.44 %

Mithril/Civic thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00371674 CVC
Tối đa 0.00531865 CVC
Bình quân gia quyền 0.00453824 CVC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00361819 CVC
Tối đa 0.0120795 CVC
Bình quân gia quyền 0.00604945 CVC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00361819 CVC
Tối đa 0.02766108 CVC
Bình quân gia quyền 0.01272394 CVC

Chia sẻ một liên kết đến MITH/CVC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu