Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Crown

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/CRW

Lịch sử thay đổi trong MITH/CRW tỷ giá

MITH/CRW tỷ giá

05 11, 2023
1 MITH = 0.29750695 CRW
▼ -12.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Crown.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi -18.8% (0.36638158 CRW — 0.29750695 CRW)

Thay đổi trong MITH/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi -16.99% (0.35841923 CRW — 0.29750695 CRW)

Thay đổi trong MITH/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi -16.99% (0.35841923 CRW — 0.29750695 CRW)

Thay đổi trong MITH/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 328.71% (0.06939586 CRW — 0.29750695 CRW)

Mithril/Crown dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.32306335 CRW ▲ 8.59 %
23/05 0.43843773 CRW ▲ 35.71 %
24/05 0.43840411 CRW ▼ -0.01 %
25/05 0.44386843 CRW ▲ 1.25 %
26/05 0.35747941 CRW ▼ -19.46 %
27/05 0.34786103 CRW ▼ -2.69 %
28/05 0.3049795 CRW ▼ -12.33 %
29/05 0.30440508 CRW ▼ -0.19 %
30/05 0.29619319 CRW ▼ -2.7 %
31/05 0.30491352 CRW ▲ 2.94 %
01/06 0.29183063 CRW ▼ -4.29 %
02/06 0.28237919 CRW ▼ -3.24 %
03/06 0.27104883 CRW ▼ -4.01 %
04/06 0.26231017 CRW ▼ -3.22 %
05/06 0.22862528 CRW ▼ -12.84 %
06/06 0.26491233 CRW ▲ 15.87 %
07/06 0.29546526 CRW ▲ 11.53 %
08/06 0.26222508 CRW ▼ -11.25 %
09/06 0.2050269 CRW ▼ -21.81 %
10/06 0.21154306 CRW ▲ 3.18 %
11/06 0.2486458 CRW ▲ 17.54 %
12/06 0.22020662 CRW ▼ -11.44 %
13/06 0.21335183 CRW ▼ -3.11 %
14/06 0.2042385 CRW ▼ -4.27 %
15/06 0.17621149 CRW ▼ -13.72 %
16/06 0.18893026 CRW ▲ 7.22 %
17/06 0.22719393 CRW ▲ 20.25 %
18/06 0.3177299 CRW ▲ 39.85 %
19/06 0.31860876 CRW ▲ 0.28 %
20/06 0.29697639 CRW ▼ -6.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.29830903 CRW ▲ 0.27 %
03/06 — 09/06 0.31291746 CRW ▲ 4.9 %
10/06 — 16/06 0.36626506 CRW ▲ 17.05 %
17/06 — 23/06 0.30509026 CRW ▼ -16.7 %
24/06 — 30/06 0.24601761 CRW ▼ -19.36 %
01/07 — 07/07 0.24710081 CRW ▲ 0.44 %
08/07 — 14/07 0.29284564 CRW ▲ 18.51 %
15/07 — 21/07 0.34902494 CRW ▲ 19.18 %
22/07 — 28/07 0.31343968 CRW ▼ -10.2 %
29/07 — 04/08 0.29150208 CRW ▼ -7 %
05/08 — 11/08 0.126934 CRW ▼ -56.46 %
12/08 — 18/08 0.20976865 CRW ▲ 65.26 %

Mithril/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.29054452 CRW ▼ -2.34 %
07/2024 0.22990649 CRW ▼ -20.87 %
08/2024 0.15991186 CRW ▼ -30.44 %
09/2024 0.13959821 CRW ▼ -12.7 %
10/2024 0.14626435 CRW ▲ 4.78 %
11/2024 0.3704052 CRW ▲ 153.24 %
12/2024 1.142904 CRW ▲ 208.56 %
01/2025 0.57513215 CRW ▼ -49.68 %
02/2025 1.061007 CRW ▲ 84.48 %
03/2025 0.94894942 CRW ▼ -10.56 %
04/2025 0.77293727 CRW ▼ -18.55 %
05/2025 0.90105983 CRW ▲ 16.58 %

Mithril/Crown thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.22347635 CRW
Tối đa 0.50293361 CRW
Bình quân gia quyền 0.35884152 CRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.22347635 CRW
Tối đa 0.50293361 CRW
Bình quân gia quyền 0.36075659 CRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.22347635 CRW
Tối đa 0.50293361 CRW
Bình quân gia quyền 0.36075659 CRW

Chia sẻ một liên kết đến MITH/CRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu