Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Bluzelle
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/BLZ
Lịch sử thay đổi trong MITH/BLZ tỷ giá
MITH/BLZ tỷ giá
05 21, 2024
1 MITH = 0.00239201 BLZ
▼ -6.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Bluzelle, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Bluzelle.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/BLZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/BLZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Bluzelle, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MITH/BLZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 19.66% (0.00199902 BLZ — 0.00239201 BLZ)
Thay đổi trong MITH/BLZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 1.09% (0.0023662 BLZ — 0.00239201 BLZ)
Thay đổi trong MITH/BLZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -92.71% (0.03279064 BLZ — 0.00239201 BLZ)
Thay đổi trong MITH/BLZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -99% (0.2395551 BLZ — 0.00239201 BLZ)
Mithril/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái
Mithril/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00240156 BLZ | ▲ 0.4 % |
23/05 | 0.00237946 BLZ | ▼ -0.92 % |
24/05 | 0.00243316 BLZ | ▲ 2.26 % |
25/05 | 0.00239044 BLZ | ▼ -1.76 % |
26/05 | 0.00224779 BLZ | ▼ -5.97 % |
27/05 | 0.00225318 BLZ | ▲ 0.24 % |
28/05 | 0.00280893 BLZ | ▲ 24.67 % |
29/05 | 0.00277666 BLZ | ▼ -1.15 % |
30/05 | 0.00283029 BLZ | ▲ 1.93 % |
31/05 | 0.0027133 BLZ | ▼ -4.13 % |
01/06 | 0.00261399 BLZ | ▼ -3.66 % |
02/06 | 0.00261847 BLZ | ▲ 0.17 % |
03/06 | 0.0025751 BLZ | ▼ -1.66 % |
04/06 | 0.00267353 BLZ | ▲ 3.82 % |
05/06 | 0.00270181 BLZ | ▲ 1.06 % |
06/06 | 0.00270259 BLZ | ▲ 0.03 % |
07/06 | 0.0026857 BLZ | ▼ -0.62 % |
08/06 | 0.00264359 BLZ | ▼ -1.57 % |
09/06 | 0.00274908 BLZ | ▲ 3.99 % |
10/06 | 0.00271102 BLZ | ▼ -1.38 % |
11/06 | 0.00263163 BLZ | ▼ -2.93 % |
12/06 | 0.00262056 BLZ | ▼ -0.42 % |
13/06 | 0.00259264 BLZ | ▼ -1.07 % |
14/06 | 0.00259458 BLZ | ▲ 0.07 % |
15/06 | 0.00260536 BLZ | ▲ 0.42 % |
16/06 | 0.00262064 BLZ | ▲ 0.59 % |
17/06 | 0.00285637 BLZ | ▲ 9 % |
18/06 | 0.00339387 BLZ | ▲ 18.82 % |
19/06 | 0.00343933 BLZ | ▲ 1.34 % |
20/06 | 0.00314459 BLZ | ▼ -8.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Bluzelle cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mithril/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00232942 BLZ | ▼ -2.62 % |
03/06 — 09/06 | 0.00235736 BLZ | ▲ 1.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.00205618 BLZ | ▼ -12.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.00200816 BLZ | ▼ -2.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.00176984 BLZ | ▼ -11.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.00128881 BLZ | ▼ -27.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.00139468 BLZ | ▲ 8.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.00158761 BLZ | ▲ 13.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.00153289 BLZ | ▼ -3.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.00146279 BLZ | ▼ -4.57 % |
05/08 — 11/08 | 0.00181325 BLZ | ▲ 23.96 % |
12/08 — 18/08 | 0.00167743 BLZ | ▼ -7.49 % |
Mithril/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00232786 BLZ | ▼ -2.68 % |
07/2024 | 0.0023498 BLZ | ▲ 0.94 % |
08/2024 | 0.00070225 BLZ | ▼ -70.11 % |
09/2024 | 0.00050567 BLZ | ▼ -27.99 % |
10/2024 | 0.00015013 BLZ | ▼ -70.31 % |
11/2024 | 0.00018018 BLZ | ▲ 20.01 % |
12/2024 | 0.0002565 BLZ | ▲ 42.36 % |
01/2025 | 0.00022324 BLZ | ▼ -12.96 % |
02/2025 | 0.00021323 BLZ | ▼ -4.48 % |
03/2025 | 0.00021454 BLZ | ▲ 0.61 % |
04/2025 | 0.00016636 BLZ | ▼ -22.46 % |
05/2025 | 0.00017772 BLZ | ▲ 6.83 % |
Mithril/Bluzelle thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00182996 BLZ |
Tối đa | 0.00259267 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.00213372 BLZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00160112 BLZ |
Tối đa | 0.00392235 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.00258421 BLZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00160112 BLZ |
Tối đa | 0.04627977 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.01030317 BLZ |
Chia sẻ một liên kết đến MITH/BLZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: