Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/AGRS

Lịch sử thay đổi trong MITH/AGRS tỷ giá

MITH/AGRS tỷ giá

05 21, 2024
1 MITH = 0.00021105 AGRS
▼ -0.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 11.34% (0.00018955 AGRS — 0.00021105 AGRS)

Thay đổi trong MITH/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 100.85% (0.00010508 AGRS — 0.00021105 AGRS)

Thay đổi trong MITH/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -96.51% (0.00603981 AGRS — 0.00021105 AGRS)

Thay đổi trong MITH/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -99.01% (0.02130088 AGRS — 0.00021105 AGRS)

Mithril/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00021433 AGRS ▲ 1.55 %
23/05 0.00021739 AGRS ▲ 1.43 %
24/05 0.00021383 AGRS ▼ -1.64 %
25/05 0.00020071 AGRS ▼ -6.14 %
26/05 0.00018629 AGRS ▼ -7.19 %
27/05 0.00017979 AGRS ▼ -3.49 %
28/05 0.00021939 AGRS ▲ 22.03 %
29/05 0.00022906 AGRS ▲ 4.41 %
30/05 0.00024659 AGRS ▲ 7.65 %
31/05 0.00024283 AGRS ▼ -1.52 %
01/06 0.00024306 AGRS ▲ 0.1 %
02/06 0.00024768 AGRS ▲ 1.9 %
03/06 0.00023484 AGRS ▼ -5.18 %
04/06 0.00023876 AGRS ▲ 1.67 %
05/06 0.00024898 AGRS ▲ 4.28 %
06/06 0.00025216 AGRS ▲ 1.27 %
07/06 0.00026663 AGRS ▲ 5.74 %
08/06 0.00027961 AGRS ▲ 4.87 %
09/06 0.00030004 AGRS ▲ 7.31 %
10/06 0.00031392 AGRS ▲ 4.63 %
11/06 0.00032399 AGRS ▲ 3.21 %
12/06 0.0003468 AGRS ▲ 7.04 %
13/06 0.00035589 AGRS ▲ 2.62 %
14/06 0.00034511 AGRS ▼ -3.03 %
15/06 0.00032358 AGRS ▼ -6.24 %
16/06 0.00031766 AGRS ▼ -1.83 %
17/06 0.0003101 AGRS ▼ -2.38 %
18/06 0.00032475 AGRS ▲ 4.72 %
19/06 0.00029918 AGRS ▼ -7.87 %
20/06 0.00024506 AGRS ▼ -18.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00021876 AGRS ▲ 3.65 %
03/06 — 09/06 0.00023116 AGRS ▲ 5.67 %
10/06 — 16/06 0.00042961 AGRS ▲ 85.85 %
17/06 — 23/06 0.00047067 AGRS ▲ 9.56 %
24/06 — 30/06 0.00039311 AGRS ▼ -16.48 %
01/07 — 07/07 0.00027821 AGRS ▼ -29.23 %
08/07 — 14/07 0.00032109 AGRS ▲ 15.41 %
15/07 — 21/07 0.00033213 AGRS ▲ 3.44 %
22/07 — 28/07 0.00036182 AGRS ▲ 8.94 %
29/07 — 04/08 0.00053518 AGRS ▲ 47.92 %
05/08 — 11/08 0.00043508 AGRS ▼ -18.7 %
12/08 — 18/08 0.00036629 AGRS ▼ -15.81 %

Mithril/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00021366 AGRS ▲ 1.24 %
07/2024 0.00019837 AGRS ▼ -7.16 %
08/2024 0.00021882 AGRS ▲ 10.31 %
09/2024 0.00032047 AGRS ▲ 46.45 %
10/2024 0.00011066 AGRS ▼ -65.47 %
11/2024 -0.00002129 AGRS ▼ -119.24 %
12/2024 -0.0000306 AGRS ▲ 43.75 %
01/2025 -0.00002598 AGRS ▼ -15.1 %
02/2025 -0.00000826 AGRS ▼ -68.23 %
03/2025 -0.00002125 AGRS ▲ 157.35 %
04/2025 -0.00001643 AGRS ▼ -22.69 %
05/2025 -0.00001562 AGRS ▼ -4.88 %

Mithril/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0001607 AGRS
Tối đa 0.0002772 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00022375 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00008864 AGRS
Tối đa 0.000296 AGRS
Bình quân gia quyền 0.0001908 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00008864 AGRS
Tối đa 0.01126201 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00320163 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến MITH/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu