Tỷ giá hối đoái ariary Madagascar chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MGA/DAT

Lịch sử thay đổi trong MGA/DAT tỷ giá

MGA/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 MGA = 0.21519494 DAT
▲ 4.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ariary Madagascar/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ariary Madagascar chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MGA/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MGA/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ariary Madagascar/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MGA/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.21% (0.10335719 DAT — 0.21519494 DAT)

Thay đổi trong MGA/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 319.97% (0.05124035 DAT — 0.21519494 DAT)

Thay đổi trong MGA/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.36% (0.25727859 DAT — 0.21519494 DAT)

Thay đổi trong MGA/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -50.21% (0.43222905 DAT — 0.21519494 DAT)

ariary Madagascar/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

ariary Madagascar/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.24431428 DAT ▲ 13.53 %
23/05 0.25448782 DAT ▲ 4.16 %
24/05 0.26080708 DAT ▲ 2.48 %
25/05 0.27103523 DAT ▲ 3.92 %
26/05 0.25418787 DAT ▼ -6.22 %
27/05 0.25094838 DAT ▼ -1.27 %
28/05 0.24066266 DAT ▼ -4.1 %
29/05 0.26912281 DAT ▲ 11.83 %
30/05 0.27486643 DAT ▲ 2.13 %
31/05 0.33776443 DAT ▲ 22.88 %
01/06 0.27909884 DAT ▼ -17.37 %
02/06 0.26345625 DAT ▼ -5.6 %
03/06 0.31007356 DAT ▲ 17.69 %
04/06 0.35108042 DAT ▲ 13.22 %
05/06 0.36722517 DAT ▲ 4.6 %
06/06 0.35929444 DAT ▼ -2.16 %
07/06 0.35706524 DAT ▼ -0.62 %
08/06 0.36286106 DAT ▲ 1.62 %
09/06 0.36755558 DAT ▲ 1.29 %
10/06 0.36460553 DAT ▼ -0.8 %
11/06 0.36968844 DAT ▲ 1.39 %
12/06 0.39961759 DAT ▲ 8.1 %
13/06 0.41527127 DAT ▲ 3.92 %
14/06 0.40943656 DAT ▼ -1.41 %
15/06 0.42643559 DAT ▲ 4.15 %
16/06 0.42641786 DAT ▼ -0 %
17/06 0.41459398 DAT ▼ -2.77 %
18/06 0.43240082 DAT ▲ 4.3 %
19/06 0.44614216 DAT ▲ 3.18 %
20/06 0.455824 DAT ▲ 2.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ariary Madagascar/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ariary Madagascar/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.29814595 DAT ▲ 38.55 %
03/06 — 09/06 0.25226607 DAT ▼ -15.39 %
10/06 — 16/06 0.44278965 DAT ▲ 75.52 %
17/06 — 23/06 0.65951263 DAT ▲ 48.94 %
24/06 — 30/06 0.69405226 DAT ▲ 5.24 %
01/07 — 07/07 0.87573201 DAT ▲ 26.18 %
08/07 — 14/07 0.80704632 DAT ▼ -7.84 %
15/07 — 21/07 1.018461 DAT ▲ 26.2 %
22/07 — 28/07 1.108504 DAT ▲ 8.84 %
29/07 — 04/08 1.312541 DAT ▲ 18.41 %
05/08 — 11/08 1.336859 DAT ▲ 1.85 %
12/08 — 18/08 0.14003653 DAT ▼ -89.52 %

ariary Madagascar/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.21539072 DAT ▲ 0.09 %
07/2024 0.20793989 DAT ▼ -3.46 %
08/2024 0.1944192 DAT ▼ -6.5 %
09/2024 0.18646453 DAT ▼ -4.09 %
10/2024 0.16478055 DAT ▼ -11.63 %
11/2024 0.20686777 DAT ▲ 25.54 %
12/2024 0.28106171 DAT ▲ 35.87 %
01/2025 0.05880203 DAT ▼ -79.08 %
02/2025 0.08432925 DAT ▲ 43.41 %
03/2025 0.19949979 DAT ▲ 136.57 %
04/2025 0.26995288 DAT ▲ 35.31 %
05/2025 0.32033534 DAT ▲ 18.66 %

ariary Madagascar/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16134414 DAT
Tối đa 0.20839418 DAT
Bình quân gia quyền 0.175157 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04491392 DAT
Tối đa 0.23114985 DAT
Bình quân gia quyền 0.12141121 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03173377 DAT
Tối đa 0.47702859 DAT
Bình quân gia quyền 0.22973278 DAT

Chia sẻ một liên kết đến MGA/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu