Tỷ giá hối đoái Mainframe chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mainframe tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MFT/DENT
Lịch sử thay đổi trong MFT/DENT tỷ giá
MFT/DENT tỷ giá
10 20, 2023
1 MFT = 8.493967 DENT
▼ -1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mainframe/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mainframe chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MFT/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MFT/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mainframe/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MFT/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -34.14% (12.8976 DENT — 8.493967 DENT)
Thay đổi trong MFT/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 15.11% (7.379079 DENT — 8.493967 DENT)
Thay đổi trong MFT/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 43.34% (5.925809 DENT — 8.493967 DENT)
Thay đổi trong MFT/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Mainframe tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 82% (4.666993 DENT — 8.493967 DENT)
Mainframe/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Mainframe/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.897398 DENT | ▼ -7.02 % |
23/05 | 10.8723 DENT | ▲ 37.67 % |
24/05 | 8.768503 DENT | ▼ -19.35 % |
25/05 | 7.084894 DENT | ▼ -19.2 % |
26/05 | 8.40559 DENT | ▲ 18.64 % |
27/05 | 7.581108 DENT | ▼ -9.81 % |
28/05 | 7.208956 DENT | ▼ -4.91 % |
29/05 | 6.996107 DENT | ▼ -2.95 % |
30/05 | 6.794994 DENT | ▼ -2.87 % |
31/05 | 6.847283 DENT | ▲ 0.77 % |
01/06 | 6.948364 DENT | ▲ 1.48 % |
02/06 | 6.755403 DENT | ▼ -2.78 % |
03/06 | 6.818193 DENT | ▲ 0.93 % |
04/06 | 7.359777 DENT | ▲ 7.94 % |
05/06 | 6.45291 DENT | ▼ -12.32 % |
06/06 | 6.395617 DENT | ▼ -0.89 % |
07/06 | 6.558535 DENT | ▲ 2.55 % |
08/06 | 6.649729 DENT | ▲ 1.39 % |
09/06 | 6.284615 DENT | ▼ -5.49 % |
10/06 | 7.21071 DENT | ▲ 14.74 % |
11/06 | 7.520583 DENT | ▲ 4.3 % |
12/06 | 5.387682 DENT | ▼ -28.36 % |
13/06 | 6.020469 DENT | ▲ 11.75 % |
14/06 | 5.661177 DENT | ▼ -5.97 % |
15/06 | 6.264784 DENT | ▲ 10.66 % |
16/06 | 6.44915 DENT | ▲ 2.94 % |
17/06 | 6.376442 DENT | ▼ -1.13 % |
18/06 | 4.223929 DENT | ▼ -33.76 % |
19/06 | 4.184833 DENT | ▼ -0.93 % |
20/06 | 3.961797 DENT | ▼ -5.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mainframe/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mainframe/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.000709 DENT | ▼ -5.81 % |
03/06 — 09/06 | 7.266029 DENT | ▼ -9.18 % |
10/06 — 16/06 | 7.281795 DENT | ▲ 0.22 % |
17/06 — 23/06 | 7.492877 DENT | ▲ 2.9 % |
24/06 — 30/06 | 7.970627 DENT | ▲ 6.38 % |
01/07 — 07/07 | 7.502956 DENT | ▼ -5.87 % |
08/07 — 14/07 | 17.9753 DENT | ▲ 139.58 % |
15/07 — 21/07 | 8.294665 DENT | ▼ -53.86 % |
22/07 — 28/07 | 6.296839 DENT | ▼ -24.09 % |
29/07 — 04/08 | 6.199354 DENT | ▼ -1.55 % |
05/08 — 11/08 | 7.355011 DENT | ▲ 18.64 % |
12/08 — 18/08 | 5.090842 DENT | ▼ -30.78 % |
Mainframe/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.56033 DENT | ▲ 0.78 % |
07/2024 | 8.413762 DENT | ▼ -1.71 % |
08/2024 | 5.366986 DENT | ▼ -36.21 % |
09/2024 | 4.262004 DENT | ▼ -20.59 % |
10/2024 | 4.828349 DENT | ▲ 13.29 % |
11/2024 | 6.565587 DENT | ▲ 35.98 % |
12/2024 | 6.74347 DENT | ▲ 2.71 % |
01/2025 | 7.355946 DENT | ▲ 9.08 % |
02/2025 | 7.858376 DENT | ▲ 6.83 % |
03/2025 | 9.216656 DENT | ▲ 17.28 % |
04/2025 | 11.1362 DENT | ▲ 20.83 % |
05/2025 | 9.568921 DENT | ▼ -14.07 % |
Mainframe/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.5946 DENT |
Tối đa | 22.9823 DENT |
Bình quân gia quyền | 11.3961 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.4885 DENT |
Tối đa | 46.0579 DENT |
Bình quân gia quyền | 10.5752 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.970763 DENT |
Tối đa | 46.0579 DENT |
Bình quân gia quyền | 7.476664 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến MFT/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mainframe (MFT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mainframe (MFT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: