Tỷ giá hối đoái MEET.ONE chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MEET.ONE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MEETONE/VEF
Lịch sử thay đổi trong MEETONE/VEF tỷ giá
MEETONE/VEF tỷ giá
02 28, 2023
1 MEETONE = 6,013 VEF
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MEET.ONE/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MEET.ONE chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MEETONE/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MEETONE/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MEET.ONE/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MEETONE/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 30, 2023 — 02 28, 2023) các MEET.ONE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.69% (5,690 VEF — 6,013 VEF)
Thay đổi trong MEETONE/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 01, 2022 — 02 28, 2023) các MEET.ONE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 133.7% (2,573 VEF — 6,013 VEF)
Thay đổi trong MEETONE/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 05, 2022 — 02 28, 2023) các MEET.ONE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -100% (1,118,980,134 VEF — 6,013 VEF)
Thay đổi trong MEETONE/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 28, 2023) cáce MEET.ONE tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 191678398.98% (0 VEF — 6,013 VEF)
MEET.ONE/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
MEET.ONE/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5,961 VEF | ▼ -0.88 % |
23/05 | 5,989 VEF | ▲ 0.47 % |
24/05 | 6,136 VEF | ▲ 2.46 % |
25/05 | 6,534 VEF | ▲ 6.49 % |
26/05 | 6,546 VEF | ▲ 0.18 % |
27/05 | 6,647 VEF | ▲ 1.54 % |
28/05 | 6,600 VEF | ▼ -0.7 % |
29/05 | 6,494 VEF | ▼ -1.61 % |
30/05 | 6,541 VEF | ▲ 0.73 % |
31/05 | 6,680 VEF | ▲ 2.12 % |
01/06 | 6,580 VEF | ▼ -1.5 % |
02/06 | 6,328 VEF | ▼ -3.83 % |
03/06 | 6,438 VEF | ▲ 1.74 % |
04/06 | 6,495 VEF | ▲ 0.88 % |
05/06 | 6,176 VEF | ▼ -4.91 % |
06/06 | 6,069 VEF | ▼ -1.74 % |
07/06 | 6,340 VEF | ▲ 4.47 % |
08/06 | 6,529 VEF | ▲ 2.98 % |
09/06 | 6,407 VEF | ▼ -1.86 % |
10/06 | 6,537 VEF | ▲ 2.02 % |
11/06 | 6,520 VEF | ▼ -0.26 % |
12/06 | 6,489 VEF | ▼ -0.47 % |
13/06 | 6,453 VEF | ▼ -0.56 % |
14/06 | 6,369 VEF | ▼ -1.3 % |
15/06 | 6,327 VEF | ▼ -0.66 % |
16/06 | 6,307 VEF | ▼ -0.31 % |
17/06 | 6,306 VEF | ▼ -0.01 % |
18/06 | 6,292 VEF | ▼ -0.23 % |
19/06 | 6,294 VEF | ▲ 0.04 % |
20/06 | 6,320 VEF | ▲ 0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MEET.ONE/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MEET.ONE/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,438 VEF | ▲ 23.69 % |
03/06 — 09/06 | 8,601 VEF | ▲ 15.63 % |
10/06 — 16/06 | 9,377 VEF | ▲ 9.03 % |
17/06 — 23/06 | 10,024 VEF | ▲ 6.9 % |
24/06 — 30/06 | 10,778 VEF | ▲ 7.52 % |
01/07 — 07/07 | 10,485 VEF | ▼ -2.73 % |
08/07 — 14/07 | 10,953 VEF | ▲ 4.47 % |
15/07 — 21/07 | 10,472 VEF | ▼ -4.39 % |
22/07 — 28/07 | 10,516 VEF | ▲ 0.42 % |
29/07 — 04/08 | 10,493 VEF | ▼ -0.22 % |
05/08 — 11/08 | 10,976 VEF | ▲ 4.61 % |
12/08 — 18/08 | 11,661 VEF | ▲ 6.24 % |
MEET.ONE/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,611 VEF | ▲ 109.71 % |
07/2024 | 19,863 VEF | ▲ 57.51 % |
08/2024 | 5,356 VEF | ▼ -73.04 % |
09/2024 | 8,690 VEF | ▲ 62.25 % |
10/2024 | 12,054 VEF | ▲ 38.7 % |
11/2024 | 8,569 VEF | ▼ -28.91 % |
12/2024 | 3,827 VEF | ▼ -55.34 % |
01/2025 | 433.17 VEF | ▼ -88.68 % |
02/2025 | 605.65 VEF | ▲ 39.82 % |
03/2025 | 817.48 VEF | ▲ 34.97 % |
04/2025 | 1,360 VEF | ▲ 66.31 % |
05/2025 | 1,411 VEF | ▲ 3.76 % |
MEET.ONE/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,455 VEF |
Tối đa | 6,358 VEF |
Bình quân gia quyền | 6,033 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,532 VEF |
Tối đa | 6,358 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,517 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 998.21 VEF |
Tối đa | 2,551,765,439 VEF |
Bình quân gia quyền | 528,012,394 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MEETONE/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MEET.ONE (MEETONE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MEET.ONE (MEETONE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: