Tỷ giá hối đoái MediBloc chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediBloc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MED/MTL
Lịch sử thay đổi trong MED/MTL tỷ giá
MED/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 MED = 0.00642425 MTL
▼ -2.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediBloc/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediBloc chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MED/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MED/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediBloc/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MED/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.71% (0.00800165 MTL — 0.00642425 MTL)
Thay đổi trong MED/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.82% (0.00728559 MTL — 0.00642425 MTL)
Thay đổi trong MED/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -53.02% (0.01367541 MTL — 0.00642425 MTL)
Thay đổi trong MED/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce MediBloc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -35.01% (0.00988552 MTL — 0.00642425 MTL)
MediBloc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
MediBloc/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0063283 MTL | ▼ -1.49 % |
23/05 | 0.00645294 MTL | ▲ 1.97 % |
24/05 | 0.0062238 MTL | ▼ -3.55 % |
25/05 | 0.00619047 MTL | ▼ -0.54 % |
26/05 | 0.00582889 MTL | ▼ -5.84 % |
27/05 | 0.00587075 MTL | ▲ 0.72 % |
28/05 | 0.00606281 MTL | ▲ 3.27 % |
29/05 | 0.00608254 MTL | ▲ 0.33 % |
30/05 | 0.00603621 MTL | ▼ -0.76 % |
31/05 | 0.00584896 MTL | ▼ -3.1 % |
01/06 | 0.00578336 MTL | ▼ -1.12 % |
02/06 | 0.00585575 MTL | ▲ 1.25 % |
03/06 | 0.00583792 MTL | ▼ -0.3 % |
04/06 | 0.00585326 MTL | ▲ 0.26 % |
05/06 | 0.00583989 MTL | ▼ -0.23 % |
06/06 | 0.00576123 MTL | ▼ -1.35 % |
07/06 | 0.00547988 MTL | ▼ -4.88 % |
08/06 | 0.00527986 MTL | ▼ -3.65 % |
09/06 | 0.00504144 MTL | ▼ -4.52 % |
10/06 | 0.00509431 MTL | ▲ 1.05 % |
11/06 | 0.00521088 MTL | ▲ 2.29 % |
12/06 | 0.00529601 MTL | ▲ 1.63 % |
13/06 | 0.0053096 MTL | ▲ 0.26 % |
14/06 | 0.00519553 MTL | ▼ -2.15 % |
15/06 | 0.00515359 MTL | ▼ -0.81 % |
16/06 | 0.00500329 MTL | ▼ -2.92 % |
17/06 | 0.00502295 MTL | ▲ 0.39 % |
18/06 | 0.0052461 MTL | ▲ 4.44 % |
19/06 | 0.00524385 MTL | ▼ -0.04 % |
20/06 | 0.00512544 MTL | ▼ -2.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediBloc/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediBloc/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0064769 MTL | ▲ 0.82 % |
03/06 — 09/06 | 0.00636954 MTL | ▼ -1.66 % |
10/06 — 16/06 | 0.00646842 MTL | ▲ 1.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.00629225 MTL | ▼ -2.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.00636302 MTL | ▲ 1.12 % |
01/07 — 07/07 | 0.00682691 MTL | ▲ 7.29 % |
08/07 — 14/07 | 0.00668548 MTL | ▼ -2.07 % |
15/07 — 21/07 | 0.00645395 MTL | ▼ -3.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.0061007 MTL | ▼ -5.47 % |
29/07 — 04/08 | 0.00538719 MTL | ▼ -11.7 % |
05/08 — 11/08 | 0.00520819 MTL | ▼ -3.32 % |
12/08 — 18/08 | 0.0051054 MTL | ▼ -1.97 % |
MediBloc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00653563 MTL | ▲ 1.73 % |
07/2024 | 0.00682053 MTL | ▲ 4.36 % |
08/2024 | 0.00598049 MTL | ▼ -12.32 % |
09/2024 | 0.00527462 MTL | ▼ -11.8 % |
10/2024 | 0.00504303 MTL | ▼ -4.39 % |
11/2024 | 0.00568834 MTL | ▲ 12.8 % |
12/2024 | 0.0060074 MTL | ▲ 5.61 % |
01/2025 | 0.00565843 MTL | ▼ -5.81 % |
02/2025 | 0.00635078 MTL | ▲ 12.24 % |
03/2025 | 0.00605584 MTL | ▼ -4.64 % |
04/2025 | 0.00596606 MTL | ▼ -1.48 % |
05/2025 | 0.00536043 MTL | ▼ -10.15 % |
MediBloc/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00645529 MTL |
Tối đa | 0.0081623 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00726945 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00571293 MTL |
Tối đa | 0.00893486 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00768916 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00565634 MTL |
Tối đa | 0.01344803 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00797768 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến MED/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediBloc (MED) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediBloc (MED) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: