Tỷ giá hối đoái MediBloc chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MediBloc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MED/MITH
Lịch sử thay đổi trong MED/MITH tỷ giá
MED/MITH tỷ giá
05 21, 2024
1 MED = 16.9156 MITH
▲ 0.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MediBloc/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MediBloc chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MED/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MED/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MediBloc/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MED/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -7.72% (18.3306 MITH — 16.9156 MITH)
Thay đổi trong MED/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 23.58% (13.6884 MITH — 16.9156 MITH)
Thay đổi trong MED/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các MediBloc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 150.7% (6.747283 MITH — 16.9156 MITH)
Thay đổi trong MED/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce MediBloc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2257.48% (0.71752829 MITH — 16.9156 MITH)
MediBloc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
MediBloc/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.8451 MITH | ▼ -0.42 % |
23/05 | 16.9879 MITH | ▲ 0.85 % |
24/05 | 16.8942 MITH | ▼ -0.55 % |
25/05 | 17.2624 MITH | ▲ 2.18 % |
26/05 | 18.3431 MITH | ▲ 6.26 % |
27/05 | 18.3371 MITH | ▼ -0.03 % |
28/05 | 15.9792 MITH | ▼ -12.86 % |
29/05 | 15.6349 MITH | ▼ -2.15 % |
30/05 | 15.0922 MITH | ▼ -3.47 % |
31/05 | 15.086 MITH | ▼ -0.04 % |
01/06 | 15.0071 MITH | ▼ -0.52 % |
02/06 | 14.4403 MITH | ▼ -3.78 % |
03/06 | 14.7432 MITH | ▲ 2.1 % |
04/06 | 14.2367 MITH | ▼ -3.44 % |
05/06 | 13.938 MITH | ▼ -2.1 % |
06/06 | 14.0798 MITH | ▲ 1.02 % |
07/06 | 13.9032 MITH | ▼ -1.25 % |
08/06 | 13.7205 MITH | ▼ -1.31 % |
09/06 | 13.5767 MITH | ▼ -1.05 % |
10/06 | 13.5538 MITH | ▼ -0.17 % |
11/06 | 13.7076 MITH | ▲ 1.14 % |
12/06 | 13.6023 MITH | ▼ -0.77 % |
13/06 | 13.6338 MITH | ▲ 0.23 % |
14/06 | 13.8701 MITH | ▲ 1.73 % |
15/06 | 14.2429 MITH | ▲ 2.69 % |
16/06 | 14.3783 MITH | ▲ 0.95 % |
17/06 | 14.2068 MITH | ▼ -1.19 % |
18/06 | 14.1489 MITH | ▼ -0.41 % |
19/06 | 14.4606 MITH | ▲ 2.2 % |
20/06 | 15.5574 MITH | ▲ 7.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MediBloc/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MediBloc/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.6422 MITH | ▼ -1.62 % |
03/06 — 09/06 | 16.1418 MITH | ▼ -3.01 % |
10/06 — 16/06 | 16.8564 MITH | ▲ 4.43 % |
17/06 — 23/06 | 16.4339 MITH | ▼ -2.51 % |
24/06 — 30/06 | 16.9092 MITH | ▲ 2.89 % |
01/07 — 07/07 | 22.9152 MITH | ▲ 35.52 % |
08/07 — 14/07 | 21.1404 MITH | ▼ -7.74 % |
15/07 — 21/07 | 19.8314 MITH | ▼ -6.19 % |
22/07 — 28/07 | 17.2828 MITH | ▼ -12.85 % |
29/07 — 04/08 | 16.7685 MITH | ▼ -2.98 % |
05/08 — 11/08 | 18.2702 MITH | ▲ 8.96 % |
12/08 — 18/08 | 19.4815 MITH | ▲ 6.63 % |
MediBloc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.1501 MITH | ▲ 1.39 % |
07/2024 | 20.5312 MITH | ▲ 19.71 % |
08/2024 | 13.5042 MITH | ▼ -34.23 % |
09/2024 | 14.7917 MITH | ▲ 9.53 % |
10/2024 | 42.0619 MITH | ▲ 184.36 % |
11/2024 | 51.0947 MITH | ▲ 21.48 % |
12/2024 | 27.066 MITH | ▼ -47.03 % |
01/2025 | 29.8208 MITH | ▲ 10.18 % |
02/2025 | 36.8358 MITH | ▲ 23.52 % |
03/2025 | 38.2818 MITH | ▲ 3.93 % |
04/2025 | 43.3668 MITH | ▲ 13.28 % |
05/2025 | 45.0979 MITH | ▲ 3.99 % |
MediBloc/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.2822 MITH |
Tối đa | 19.9892 MITH |
Bình quân gia quyền | 16.9151 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.3189 MITH |
Tối đa | 21.3468 MITH |
Bình quân gia quyền | 15.9109 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.855856 MITH |
Tối đa | 21.3468 MITH |
Bình quân gia quyền | 12.0995 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến MED/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MediBloc (MED) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MediBloc (MED) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: