Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/XSG
Lịch sử thay đổi trong MDL/XSG tỷ giá
MDL/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 MDL = 1.664867 XSG
▲ 8.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 18.42% (1.405897 XSG — 1.664867 XSG)
Thay đổi trong MDL/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 52.11% (1.094496 XSG — 1.664867 XSG)
Thay đổi trong MDL/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -67.75% (5.161938 XSG — 1.664867 XSG)
Thay đổi trong MDL/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -67.75% (5.161938 XSG — 1.664867 XSG)
leu Moldova/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.799146 XSG | ▲ 8.07 % |
22/05 | 1.910202 XSG | ▲ 6.17 % |
23/05 | 1.740375 XSG | ▼ -8.89 % |
24/05 | 1.878667 XSG | ▲ 7.95 % |
25/05 | 1.898863 XSG | ▲ 1.08 % |
26/05 | 1.771987 XSG | ▼ -6.68 % |
27/05 | 1.536718 XSG | ▼ -13.28 % |
28/05 | 1.531185 XSG | ▼ -0.36 % |
29/05 | 1.528837 XSG | ▼ -0.15 % |
30/05 | 1.565176 XSG | ▲ 2.38 % |
31/05 | 1.52816 XSG | ▼ -2.36 % |
01/06 | 1.444493 XSG | ▼ -5.48 % |
02/06 | 1.446251 XSG | ▲ 0.12 % |
03/06 | 1.646399 XSG | ▲ 13.84 % |
04/06 | 1.676106 XSG | ▲ 1.8 % |
05/06 | 1.70412 XSG | ▲ 1.67 % |
06/06 | 1.693806 XSG | ▼ -0.61 % |
07/06 | 1.67844 XSG | ▼ -0.91 % |
08/06 | 1.65116 XSG | ▼ -1.63 % |
09/06 | 1.70895 XSG | ▲ 3.5 % |
10/06 | 1.891534 XSG | ▲ 10.68 % |
11/06 | 1.783378 XSG | ▼ -5.72 % |
12/06 | 1.865691 XSG | ▲ 4.62 % |
13/06 | 1.857189 XSG | ▼ -0.46 % |
14/06 | 1.840767 XSG | ▼ -0.88 % |
15/06 | 1.968591 XSG | ▲ 6.94 % |
16/06 | 1.976863 XSG | ▲ 0.42 % |
17/06 | 2.016312 XSG | ▲ 2 % |
18/06 | 2.016756 XSG | ▲ 0.02 % |
19/06 | 2.155908 XSG | ▲ 6.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.898356 XSG | ▲ 14.02 % |
03/06 — 09/06 | 2.834857 XSG | ▲ 49.33 % |
10/06 — 16/06 | 2.671885 XSG | ▼ -5.75 % |
17/06 — 23/06 | 2.54753 XSG | ▼ -4.65 % |
24/06 — 30/06 | 2.711018 XSG | ▲ 6.42 % |
01/07 — 07/07 | 2.81128 XSG | ▲ 3.7 % |
08/07 — 14/07 | 2.484685 XSG | ▼ -11.62 % |
15/07 — 21/07 | 2.494644 XSG | ▲ 0.4 % |
22/07 — 28/07 | 2.1502 XSG | ▼ -13.81 % |
29/07 — 04/08 | 2.303204 XSG | ▲ 7.12 % |
05/08 — 11/08 | 2.585535 XSG | ▲ 12.26 % |
12/08 — 18/08 | 3.03562 XSG | ▲ 17.41 % |
leu Moldova/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.84812989 XSG | ▼ -49.06 % |
07/2024 | 0.79726133 XSG | ▼ -6 % |
08/2024 | 0.35476234 XSG | ▼ -55.5 % |
09/2024 | 0.17410997 XSG | ▼ -50.92 % |
10/2024 | 0.23630457 XSG | ▲ 35.72 % |
11/2024 | 0.28610479 XSG | ▲ 21.07 % |
12/2024 | 0.22575435 XSG | ▼ -21.09 % |
01/2025 | 0.33749774 XSG | ▲ 49.5 % |
leu Moldova/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.248661 XSG |
Tối đa | 1.668244 XSG |
Bình quân gia quyền | 1.395364 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.081584 XSG |
Tối đa | 1.773201 XSG |
Bình quân gia quyền | 1.510772 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.97328837 XSG |
Tối đa | 5.074163 XSG |
Bình quân gia quyền | 2.105775 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: