Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/WICC
Lịch sử thay đổi trong MDL/WICC tỷ giá
MDL/WICC tỷ giá
05 20, 2024
1 MDL = 9.833825 WICC
▼ -4.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 9.27% (8.999244 WICC — 9.833825 WICC)
Thay đổi trong MDL/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -44.18% (17.6172 WICC — 9.833825 WICC)
Thay đổi trong MDL/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 477.8% (1.701951 WICC — 9.833825 WICC)
Thay đổi trong MDL/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2730.75% (0.34739314 WICC — 9.833825 WICC)
leu Moldova/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.50157 WICC | ▼ -3.38 % |
23/05 | 9.59892 WICC | ▲ 1.02 % |
24/05 | 9.970062 WICC | ▲ 3.87 % |
25/05 | 10.3239 WICC | ▲ 3.55 % |
26/05 | 10.7673 WICC | ▲ 4.3 % |
27/05 | 10.5427 WICC | ▼ -2.09 % |
28/05 | 10.2509 WICC | ▼ -2.77 % |
29/05 | 10.8019 WICC | ▲ 5.37 % |
30/05 | 11.0437 WICC | ▲ 2.24 % |
31/05 | 11.2669 WICC | ▲ 2.02 % |
01/06 | 11.1738 WICC | ▼ -0.83 % |
02/06 | 11.5887 WICC | ▲ 3.71 % |
03/06 | 11.7721 WICC | ▲ 1.58 % |
04/06 | 11.9308 WICC | ▲ 1.35 % |
05/06 | 12.1072 WICC | ▲ 1.48 % |
06/06 | 12.0874 WICC | ▼ -0.16 % |
07/06 | 12.1825 WICC | ▲ 0.79 % |
08/06 | 12.2757 WICC | ▲ 0.77 % |
09/06 | 12.4346 WICC | ▲ 1.29 % |
10/06 | 12.2193 WICC | ▼ -1.73 % |
11/06 | 12.0981 WICC | ▼ -0.99 % |
12/06 | 12.4637 WICC | ▲ 3.02 % |
13/06 | 12.5075 WICC | ▲ 0.35 % |
14/06 | 12.3556 WICC | ▼ -1.21 % |
15/06 | 12.3729 WICC | ▲ 0.14 % |
16/06 | 12.4655 WICC | ▲ 0.75 % |
17/06 | 12.0713 WICC | ▼ -3.16 % |
18/06 | 11.9106 WICC | ▼ -1.33 % |
19/06 | 11.4115 WICC | ▼ -4.19 % |
20/06 | 10.7361 WICC | ▼ -5.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.180381 WICC | ▼ -6.64 % |
03/06 — 09/06 | 2.978945 WICC | ▼ -67.55 % |
10/06 — 16/06 | 4.172031 WICC | ▲ 40.05 % |
17/06 — 23/06 | 4.369527 WICC | ▲ 4.73 % |
24/06 — 30/06 | 5.070242 WICC | ▲ 16.04 % |
01/07 — 07/07 | 5.937496 WICC | ▲ 17.1 % |
08/07 — 14/07 | 6.735727 WICC | ▲ 13.44 % |
15/07 — 21/07 | 5.618504 WICC | ▼ -16.59 % |
22/07 — 28/07 | 6.495584 WICC | ▲ 15.61 % |
29/07 — 04/08 | 7.243776 WICC | ▲ 11.52 % |
05/08 — 11/08 | 7.407851 WICC | ▲ 2.27 % |
12/08 — 18/08 | 6.349688 WICC | ▼ -14.28 % |
leu Moldova/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.0612 WICC | ▲ 2.31 % |
07/2024 | 12.5857 WICC | ▲ 25.09 % |
08/2024 | 13.9546 WICC | ▲ 10.88 % |
09/2024 | 13.2923 WICC | ▼ -4.75 % |
10/2024 | 14.345 WICC | ▲ 7.92 % |
11/2024 | 15.522 WICC | ▲ 8.21 % |
12/2024 | 15.08 WICC | ▼ -2.85 % |
01/2025 | 17.1292 WICC | ▲ 13.59 % |
02/2025 | 16.3391 WICC | ▼ -4.61 % |
03/2025 | 7.762251 WICC | ▼ -52.49 % |
04/2025 | 10.3505 WICC | ▲ 33.34 % |
05/2025 | 9.967578 WICC | ▼ -3.7 % |
leu Moldova/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.999244 WICC |
Tối đa | 11.1012 WICC |
Bình quân gia quyền | 10.4477 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.575944 WICC |
Tối đa | 16.9848 WICC |
Bình quân gia quyền | 9.885766 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.694075 WICC |
Tối đa | 17.4783 WICC |
Bình quân gia quyền | 11.7791 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: