Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại VeThor Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/VTHO
Lịch sử thay đổi trong MDL/VTHO tỷ giá
MDL/VTHO tỷ giá
05 21, 2024
1 MDL = 17.7096 VTHO
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/VeThor Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong VeThor Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/VTHO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/VTHO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/VeThor Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/VTHO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi 22.3% (14.4806 VTHO — 17.7096 VTHO)
Thay đổi trong MDL/VTHO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi 54.15% (11.4883 VTHO — 17.7096 VTHO)
Thay đổi trong MDL/VTHO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi -61.82% (46.3881 VTHO — 17.7096 VTHO)
Thay đổi trong MDL/VTHO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi -90.39% (184.3 VTHO — 17.7096 VTHO)
leu Moldova/VeThor Token dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/VeThor Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17.66 VTHO | ▼ -0.28 % |
23/05 | 17.8349 VTHO | ▲ 0.99 % |
24/05 | 18.1038 VTHO | ▲ 1.51 % |
25/05 | 18.9491 VTHO | ▲ 4.67 % |
26/05 | 19.398 VTHO | ▲ 2.37 % |
27/05 | 19.8303 VTHO | ▲ 2.23 % |
28/05 | 19.4675 VTHO | ▼ -1.83 % |
29/05 | 20.1915 VTHO | ▲ 3.72 % |
30/05 | 20.9858 VTHO | ▲ 3.93 % |
31/05 | 22.0508 VTHO | ▲ 5.07 % |
01/06 | 21.5354 VTHO | ▼ -2.34 % |
02/06 | 20.7044 VTHO | ▼ -3.86 % |
03/06 | 20.4808 VTHO | ▼ -1.08 % |
04/06 | 20.5525 VTHO | ▲ 0.35 % |
05/06 | 20.1098 VTHO | ▼ -2.15 % |
06/06 | 20.7611 VTHO | ▲ 3.24 % |
07/06 | 21.8928 VTHO | ▲ 5.45 % |
08/06 | 21.965 VTHO | ▲ 0.33 % |
09/06 | 21.7545 VTHO | ▼ -0.96 % |
10/06 | 21.9249 VTHO | ▲ 0.78 % |
11/06 | 21.7523 VTHO | ▼ -0.79 % |
12/06 | 22.1871 VTHO | ▲ 2 % |
13/06 | 22.5427 VTHO | ▲ 1.6 % |
14/06 | 22.2168 VTHO | ▼ -1.45 % |
15/06 | 22.2804 VTHO | ▲ 0.29 % |
16/06 | 22.604 VTHO | ▲ 1.45 % |
17/06 | 22.6778 VTHO | ▲ 0.33 % |
18/06 | 23.3449 VTHO | ▲ 2.94 % |
19/06 | 22.9475 VTHO | ▼ -1.7 % |
20/06 | 21.8277 VTHO | ▼ -4.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/VeThor Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/VeThor Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.4983 VTHO | ▼ -1.19 % |
03/06 — 09/06 | 20.1135 VTHO | ▲ 14.95 % |
10/06 — 16/06 | 17.8423 VTHO | ▼ -11.29 % |
17/06 — 23/06 | 18.4981 VTHO | ▲ 3.68 % |
24/06 — 30/06 | 18.3691 VTHO | ▼ -0.7 % |
01/07 — 07/07 | 21.6896 VTHO | ▲ 18.08 % |
08/07 — 14/07 | 20.2637 VTHO | ▼ -6.57 % |
15/07 — 21/07 | 23.6232 VTHO | ▲ 16.58 % |
22/07 — 28/07 | 23.7458 VTHO | ▲ 0.52 % |
29/07 — 04/08 | 26.4908 VTHO | ▲ 11.56 % |
05/08 — 11/08 | 27.0144 VTHO | ▲ 1.98 % |
12/08 — 18/08 | 25.8622 VTHO | ▼ -4.26 % |
leu Moldova/VeThor Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.4509 VTHO | ▼ -1.46 % |
07/2024 | 20.7617 VTHO | ▲ 18.97 % |
08/2024 | 26.9113 VTHO | ▲ 29.62 % |
09/2024 | 19.939 VTHO | ▼ -25.91 % |
10/2024 | 19.1966 VTHO | ▼ -3.72 % |
11/2024 | 17.1759 VTHO | ▼ -10.53 % |
12/2024 | 10.0552 VTHO | ▼ -41.46 % |
01/2025 | 10.1533 VTHO | ▲ 0.98 % |
02/2025 | 3.235541 VTHO | ▼ -68.13 % |
03/2025 | 3.788062 VTHO | ▲ 17.08 % |
04/2025 | 5.045353 VTHO | ▲ 33.19 % |
05/2025 | 4.947991 VTHO | ▼ -1.93 % |
leu Moldova/VeThor Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.8603 VTHO |
Tối đa | 18.6183 VTHO |
Bình quân gia quyền | 17.2383 VTHO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.6441 VTHO |
Tối đa | 18.6183 VTHO |
Bình quân gia quyền | 14.7608 VTHO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.546 VTHO |
Tối đa | 61.9846 VTHO |
Bình quân gia quyền | 34.9669 VTHO |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/VTHO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến VeThor Token (VTHO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến VeThor Token (VTHO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: