Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại VeriCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/VRC
Lịch sử thay đổi trong MDL/VRC tỷ giá
MDL/VRC tỷ giá
08 29, 2021
1 MDL = 0.81933074 VRC
▲ 6.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/VeriCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong VeriCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/VRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/VRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/VeriCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/VRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.07% (0.83664154 VRC — 0.81933074 VRC)
Thay đổi trong MDL/VRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.07% (0.83664154 VRC — 0.81933074 VRC)
Thay đổi trong MDL/VRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -49.26% (1.614814 VRC — 0.81933074 VRC)
Thay đổi trong MDL/VRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -69.02% (2.645068 VRC — 0.81933074 VRC)
leu Moldova/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.70519038 VRC | ▼ -13.93 % |
23/05 | 0.62390766 VRC | ▼ -11.53 % |
24/05 | 0.69919684 VRC | ▲ 12.07 % |
25/05 | 0.69125526 VRC | ▼ -1.14 % |
26/05 | 0.75707791 VRC | ▲ 9.52 % |
27/05 | 0.71924743 VRC | ▼ -5 % |
28/05 | 0.80878545 VRC | ▲ 12.45 % |
29/05 | 0.70716352 VRC | ▼ -12.56 % |
30/05 | 0.75978217 VRC | ▲ 7.44 % |
31/05 | 0.75600771 VRC | ▼ -0.5 % |
01/06 | 0.74765035 VRC | ▼ -1.11 % |
02/06 | 0.66962837 VRC | ▼ -10.44 % |
03/06 | 0.51966579 VRC | ▼ -22.39 % |
04/06 | 0.57386011 VRC | ▲ 10.43 % |
05/06 | 0.47378947 VRC | ▼ -17.44 % |
06/06 | 0.54005333 VRC | ▲ 13.99 % |
07/06 | 0.5779043 VRC | ▲ 7.01 % |
08/06 | 0.53169229 VRC | ▼ -8 % |
09/06 | 0.53900105 VRC | ▲ 1.37 % |
10/06 | 0.547476 VRC | ▲ 1.57 % |
11/06 | 0.50122792 VRC | ▼ -8.45 % |
12/06 | 0.50659753 VRC | ▲ 1.07 % |
13/06 | 0.53366629 VRC | ▲ 5.34 % |
14/06 | 0.48834883 VRC | ▼ -8.49 % |
15/06 | 0.47982898 VRC | ▼ -1.74 % |
16/06 | 0.46169932 VRC | ▼ -3.78 % |
17/06 | 0.44555073 VRC | ▼ -3.5 % |
18/06 | 0.4870614 VRC | ▲ 9.32 % |
19/06 | 0.47961293 VRC | ▼ -1.53 % |
20/06 | 0.45292845 VRC | ▼ -5.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/VeriCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.92249236 VRC | ▲ 12.59 % |
03/06 — 09/06 | 0.89926244 VRC | ▼ -2.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.77258397 VRC | ▼ -14.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.75942999 VRC | ▼ -1.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.73140758 VRC | ▼ -3.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.70889534 VRC | ▼ -3.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.67000432 VRC | ▼ -5.49 % |
15/07 — 21/07 | 0.67932406 VRC | ▲ 1.39 % |
22/07 — 28/07 | 0.51202166 VRC | ▼ -24.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.57310426 VRC | ▲ 11.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.50624488 VRC | ▼ -11.67 % |
12/08 — 18/08 | 0.34930473 VRC | ▼ -31 % |
leu Moldova/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.70664972 VRC | ▼ -13.75 % |
07/2024 | 0.49798046 VRC | ▼ -29.53 % |
08/2024 | 0.36786274 VRC | ▼ -26.13 % |
09/2024 | 0.34582423 VRC | ▼ -5.99 % |
10/2024 | 0.47515988 VRC | ▲ 37.4 % |
11/2024 | 0.36362935 VRC | ▼ -23.47 % |
12/2024 | 0.4525533 VRC | ▲ 24.45 % |
01/2025 | 0.40997763 VRC | ▼ -9.41 % |
02/2025 | 0.38615673 VRC | ▼ -5.81 % |
03/2025 | 0.23377015 VRC | ▼ -39.46 % |
04/2025 | 0.21249871 VRC | ▼ -9.1 % |
leu Moldova/VeriCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.81042243 VRC |
Tối đa | 0.84365192 VRC |
Bình quân gia quyền | 0.80917069 VRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.81042243 VRC |
Tối đa | 0.84365192 VRC |
Bình quân gia quyền | 0.80917069 VRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.81042243 VRC |
Tối đa | 1.775405 VRC |
Bình quân gia quyền | 1.435469 VRC |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/VRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: