Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/TKS
Lịch sử thay đổi trong MDL/TKS tỷ giá
MDL/TKS tỷ giá
05 20, 2024
1 MDL = 4.490709 TKS
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -82.46% (25.5979 TKS — 4.490709 TKS)
Thay đổi trong MDL/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -92.08% (56.6776 TKS — 4.490709 TKS)
Thay đổi trong MDL/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -84.43% (28.8491 TKS — 4.490709 TKS)
Thay đổi trong MDL/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 20, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -69.55% (14.7489 TKS — 4.490709 TKS)
leu Moldova/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.981307 TKS | ▼ -33.61 % |
23/05 | -0.36207893 TKS | ▼ -112.14 % |
24/05 | -0.41785017 TKS | ▲ 15.4 % |
25/05 | -0.40318972 TKS | ▼ -3.51 % |
26/05 | -0.39838619 TKS | ▼ -1.19 % |
27/05 | -0.49956445 TKS | ▲ 25.4 % |
28/05 | -0.47295767 TKS | ▼ -5.33 % |
29/05 | -0.40452602 TKS | ▼ -14.47 % |
30/05 | -0.52615527 TKS | ▲ 30.07 % |
31/05 | -0.64889397 TKS | ▲ 23.33 % |
01/06 | -0.61839659 TKS | ▼ -4.7 % |
02/06 | -0.4473803 TKS | ▼ -27.65 % |
03/06 | -0.90038134 TKS | ▲ 101.26 % |
04/06 | -0.90065591 TKS | ▲ 0.03 % |
05/06 | -0.90028379 TKS | ▼ -0.04 % |
06/06 | -0.65116889 TKS | ▼ -27.67 % |
07/06 | -0.37668584 TKS | ▼ -42.15 % |
08/06 | -0.37566163 TKS | ▼ -0.27 % |
09/06 | -0.37657274 TKS | ▲ 0.24 % |
10/06 | -0.37713291 TKS | ▲ 0.15 % |
11/06 | -0.375644 TKS | ▼ -0.39 % |
12/06 | -0.37543411 TKS | ▼ -0.06 % |
13/06 | -0.51493737 TKS | ▲ 37.16 % |
14/06 | -0.63193597 TKS | ▲ 22.72 % |
15/06 | -0.63212187 TKS | ▲ 0.03 % |
16/06 | -0.63348597 TKS | ▲ 0.22 % |
17/06 | -0.6268742 TKS | ▼ -1.04 % |
18/06 | -0.62734537 TKS | ▲ 0.08 % |
19/06 | -0.62863475 TKS | ▲ 0.21 % |
20/06 | -0.62728477 TKS | ▼ -0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.554195 TKS | ▲ 1.41 % |
03/06 — 09/06 | 4.606046 TKS | ▲ 1.14 % |
10/06 — 16/06 | 3.487981 TKS | ▼ -24.27 % |
17/06 — 23/06 | 1.536971 TKS | ▼ -55.94 % |
24/06 — 30/06 | 1.81982 TKS | ▲ 18.4 % |
01/07 — 07/07 | 1.27809 TKS | ▼ -29.77 % |
08/07 — 14/07 | 2.650847 TKS | ▲ 107.41 % |
15/07 — 21/07 | -0.37236649 TKS | ▼ -114.05 % |
22/07 — 28/07 | -0.65396949 TKS | ▲ 75.63 % |
29/07 — 04/08 | -1.17393226 TKS | ▲ 79.51 % |
05/08 — 11/08 | -1.11022754 TKS | ▼ -5.43 % |
12/08 — 18/08 | -1.44585025 TKS | ▲ 30.23 % |
leu Moldova/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.67473 TKS | ▲ 48.63 % |
07/2024 | 9.779896 TKS | ▲ 46.52 % |
08/2024 | 11.0468 TKS | ▲ 12.95 % |
09/2024 | 10.7626 TKS | ▼ -2.57 % |
10/2024 | 7.616219 TKS | ▼ -29.23 % |
11/2024 | 7.418194 TKS | ▼ -2.6 % |
12/2024 | 14.8662 TKS | ▲ 100.4 % |
01/2025 | 14.1863 TKS | ▼ -4.57 % |
02/2025 | 14.3773 TKS | ▲ 1.35 % |
03/2025 | 3.871045 TKS | ▼ -73.08 % |
04/2025 | 0.60914547 TKS | ▼ -84.26 % |
05/2025 | 0.91989851 TKS | ▲ 51.01 % |
leu Moldova/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.688045 TKS |
Tối đa | 4.919857 TKS |
Bình quân gia quyền | 3.434723 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.688045 TKS |
Tối đa | 57.6005 TKS |
Bình quân gia quyền | 14.8469 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.688045 TKS |
Tối đa | 59.8979 TKS |
Bình quân gia quyền | 34.1701 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: