Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Tokenomy
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/TEN
Lịch sử thay đổi trong MDL/TEN tỷ giá
MDL/TEN tỷ giá
07 20, 2023
1 MDL = 6.603405 TEN
▲ 1.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Tokenomy, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Tokenomy.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/TEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/TEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Tokenomy, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/TEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi -2.2% (6.752284 TEN — 6.603405 TEN)
Thay đổi trong MDL/TEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 103.19% (3.249848 TEN — 6.603405 TEN)
Thay đổi trong MDL/TEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 263.41% (1.817046 TEN — 6.603405 TEN)
Thay đổi trong MDL/TEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 125.45% (2.928972 TEN — 6.603405 TEN)
leu Moldova/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.508986 TEN | ▼ -1.43 % |
23/05 | 6.244849 TEN | ▼ -4.06 % |
24/05 | 6.380978 TEN | ▲ 2.18 % |
25/05 | 6.478857 TEN | ▲ 1.53 % |
26/05 | 6.487323 TEN | ▲ 0.13 % |
27/05 | 6.44387 TEN | ▼ -0.67 % |
28/05 | 6.593664 TEN | ▲ 2.32 % |
29/05 | 6.794815 TEN | ▲ 3.05 % |
30/05 | 6.796532 TEN | ▲ 0.03 % |
31/05 | 6.752887 TEN | ▼ -0.64 % |
01/06 | 6.715797 TEN | ▼ -0.55 % |
02/06 | 5.540096 TEN | ▼ -17.51 % |
03/06 | 5.284359 TEN | ▼ -4.62 % |
04/06 | 5.659526 TEN | ▲ 7.1 % |
05/06 | 5.724268 TEN | ▲ 1.14 % |
06/06 | 6.091957 TEN | ▲ 6.42 % |
07/06 | 6.198447 TEN | ▲ 1.75 % |
08/06 | 6.214395 TEN | ▲ 0.26 % |
09/06 | 6.094277 TEN | ▼ -1.93 % |
10/06 | 6.049068 TEN | ▼ -0.74 % |
11/06 | 5.987355 TEN | ▼ -1.02 % |
12/06 | 5.965452 TEN | ▼ -0.37 % |
13/06 | 5.958101 TEN | ▼ -0.12 % |
14/06 | 5.881823 TEN | ▼ -1.28 % |
15/06 | 5.837501 TEN | ▼ -0.75 % |
16/06 | 5.776173 TEN | ▼ -1.05 % |
17/06 | 5.95684 TEN | ▲ 3.13 % |
18/06 | 5.989025 TEN | ▲ 0.54 % |
19/06 | 6.034844 TEN | ▲ 0.77 % |
20/06 | 6.110849 TEN | ▲ 1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Tokenomy cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.61388 TEN | ▲ 0.16 % |
03/06 — 09/06 | 7.228581 TEN | ▲ 9.29 % |
10/06 — 16/06 | 8.533458 TEN | ▲ 18.05 % |
17/06 — 23/06 | 9.345358 TEN | ▲ 9.51 % |
24/06 — 30/06 | 9.981439 TEN | ▲ 6.81 % |
01/07 — 07/07 | 10.0803 TEN | ▲ 0.99 % |
08/07 — 14/07 | 12.7683 TEN | ▲ 26.67 % |
15/07 — 21/07 | 12.5889 TEN | ▼ -1.4 % |
22/07 — 28/07 | 10.3151 TEN | ▼ -18.06 % |
29/07 — 04/08 | 12.5323 TEN | ▲ 21.49 % |
05/08 — 11/08 | 12.1789 TEN | ▼ -2.82 % |
12/08 — 18/08 | 12.495 TEN | ▲ 2.6 % |
leu Moldova/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.645043 TEN | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 7.303861 TEN | ▲ 9.91 % |
08/2024 | 7.544157 TEN | ▲ 3.29 % |
09/2024 | 8.026507 TEN | ▲ 6.39 % |
10/2024 | 7.732837 TEN | ▼ -3.66 % |
11/2024 | 7.027278 TEN | ▼ -9.12 % |
12/2024 | 7.464126 TEN | ▲ 6.22 % |
01/2025 | 8.670849 TEN | ▲ 16.17 % |
02/2025 | 11.9785 TEN | ▲ 38.15 % |
03/2025 | 17.1109 TEN | ▲ 42.85 % |
04/2025 | 25.6581 TEN | ▲ 49.95 % |
05/2025 | 24.7521 TEN | ▼ -3.53 % |
leu Moldova/Tokenomy thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.12177 TEN |
Tối đa | 6.692358 TEN |
Bình quân gia quyền | 6.513135 TEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.227372 TEN |
Tối đa | 6.770004 TEN |
Bình quân gia quyền | 4.941068 TEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.770955 TEN |
Tối đa | 6.770004 TEN |
Bình quân gia quyền | 2.780028 TEN |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/TEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: