Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Tokenbox
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/TBX
Lịch sử thay đổi trong MDL/TBX tỷ giá
MDL/TBX tỷ giá
04 04, 2024
1 MDL = 2.155081 TBX
▲ 0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Tokenbox, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Tokenbox.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/TBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/TBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Tokenbox, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/TBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -7.03% (2.318104 TBX — 2.155081 TBX)
Thay đổi trong MDL/TBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -7.03% (2.318104 TBX — 2.155081 TBX)
Thay đổi trong MDL/TBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -91.26% (24.67 TBX — 2.155081 TBX)
Thay đổi trong MDL/TBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -76.07% (9.004441 TBX — 2.155081 TBX)
leu Moldova/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.136376 TBX | ▼ -0.87 % |
23/05 | 2.124858 TBX | ▼ -0.54 % |
24/05 | 2.092537 TBX | ▼ -1.52 % |
25/05 | 2.12808 TBX | ▲ 1.7 % |
26/05 | 2.199574 TBX | ▲ 3.36 % |
27/05 | 2.275045 TBX | ▲ 3.43 % |
28/05 | 2.339252 TBX | ▲ 2.82 % |
29/05 | 2.371533 TBX | ▲ 1.38 % |
30/05 | 2.395303 TBX | ▲ 1 % |
31/05 | 2.47467 TBX | ▲ 3.31 % |
01/06 | 0.78932647 TBX | ▼ -68.1 % |
02/06 | 0.7848783 TBX | ▼ -0.56 % |
03/06 | 0.80259467 TBX | ▲ 2.26 % |
04/06 | 1.178957 TBX | ▲ 46.89 % |
05/06 | 0.7035647 TBX | ▼ -40.32 % |
06/06 | 0.71763446 TBX | ▲ 2 % |
07/06 | 0.68062149 TBX | ▼ -5.16 % |
08/06 | 0.66017909 TBX | ▼ -3 % |
09/06 | 0.6511295 TBX | ▼ -1.37 % |
10/06 | 0.63759712 TBX | ▼ -2.08 % |
11/06 | 0.63524365 TBX | ▼ -0.37 % |
12/06 | 0.61410235 TBX | ▼ -3.33 % |
13/06 | 0.59370879 TBX | ▼ -3.32 % |
14/06 | 0.58551051 TBX | ▼ -1.38 % |
15/06 | 0.58548105 TBX | ▼ -0.01 % |
16/06 | 0.58751088 TBX | ▲ 0.35 % |
17/06 | 0.61758977 TBX | ▲ 5.12 % |
18/06 | 0.59837096 TBX | ▼ -3.11 % |
19/06 | 0.58563248 TBX | ▼ -2.13 % |
20/06 | 0.58540931 TBX | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Tokenbox cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.875662 TBX | ▲ 79.84 % |
03/06 — 09/06 | 2.385233 TBX | ▼ -38.46 % |
10/06 — 16/06 | -0.31536664 TBX | ▼ -113.22 % |
17/06 — 23/06 | -0.08882388 TBX | ▼ -71.83 % |
24/06 — 30/06 | -0.09423522 TBX | ▲ 6.09 % |
01/07 — 07/07 | -0.10751594 TBX | ▲ 14.09 % |
08/07 — 14/07 | -0.10965479 TBX | ▲ 1.99 % |
15/07 — 21/07 | -0.11653222 TBX | ▲ 6.27 % |
22/07 — 28/07 | -0.12732175 TBX | ▲ 9.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.03060503 TBX | ▼ -124.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.03179021 TBX | ▲ 3.87 % |
12/08 — 18/08 | 1.032046 TBX | ▲ 3146.43 % |
leu Moldova/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.15511 TBX | ▲ 0 % |
07/2024 | 0.65511704 TBX | ▼ -69.6 % |
08/2024 | 0.39341982 TBX | ▼ -39.95 % |
09/2024 | 0.51392513 TBX | ▲ 30.63 % |
10/2024 | 0.51566498 TBX | ▲ 0.34 % |
11/2024 | 18.1234 TBX | ▲ 3414.56 % |
12/2024 | 17.4467 TBX | ▼ -3.73 % |
01/2025 | 21.2275 TBX | ▲ 21.67 % |
02/2025 | 24.9705 TBX | ▲ 17.63 % |
03/2025 | 1.185518 TBX | ▼ -95.25 % |
04/2025 | 1.170693 TBX | ▼ -1.25 % |
05/2025 | 1.127375 TBX | ▼ -3.7 % |
leu Moldova/Tokenbox thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.15508 TBX |
Tối đa | 3.773685 TBX |
Bình quân gia quyền | 2.406584 TBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.15508 TBX |
Tối đa | 3.773685 TBX |
Bình quân gia quyền | 2.406584 TBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.15508 TBX |
Tối đa | 35.2838 TBX |
Bình quân gia quyền | 19.7455 TBX |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/TBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: