Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/SUMO
Lịch sử thay đổi trong MDL/SUMO tỷ giá
MDL/SUMO tỷ giá
05 05, 2024
1 MDL = 7.13262 SUMO
▼ -2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 11.57% (6.392888 SUMO — 7.13262 SUMO)
Thay đổi trong MDL/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi -2.31% (7.301173 SUMO — 7.13262 SUMO)
Thay đổi trong MDL/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 69.67% (4.203812 SUMO — 7.13262 SUMO)
Thay đổi trong MDL/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1194.82% (0.55085908 SUMO — 7.13262 SUMO)
leu Moldova/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 6.745424 SUMO | ▼ -5.43 % |
08/05 | 6.597055 SUMO | ▼ -2.2 % |
09/05 | 6.78567 SUMO | ▲ 2.86 % |
10/05 | 6.808692 SUMO | ▲ 0.34 % |
11/05 | 6.976877 SUMO | ▲ 2.47 % |
12/05 | 6.997165 SUMO | ▲ 0.29 % |
13/05 | 7.101155 SUMO | ▲ 1.49 % |
14/05 | 7.345613 SUMO | ▲ 3.44 % |
15/05 | 7.594169 SUMO | ▲ 3.38 % |
16/05 | 7.59917 SUMO | ▲ 0.07 % |
17/05 | 7.796447 SUMO | ▲ 2.6 % |
18/05 | 7.801417 SUMO | ▲ 0.06 % |
19/05 | 7.904627 SUMO | ▲ 1.32 % |
20/05 | 7.70751 SUMO | ▼ -2.49 % |
21/05 | 7.53263 SUMO | ▼ -2.27 % |
22/05 | 7.603613 SUMO | ▲ 0.94 % |
23/05 | 7.752659 SUMO | ▲ 1.96 % |
24/05 | 7.804352 SUMO | ▲ 0.67 % |
25/05 | 7.903553 SUMO | ▲ 1.27 % |
26/05 | 8.035859 SUMO | ▲ 1.67 % |
27/05 | 8.08946 SUMO | ▲ 0.67 % |
28/05 | 8.134028 SUMO | ▲ 0.55 % |
29/05 | 8.198437 SUMO | ▲ 0.79 % |
30/05 | 8.362392 SUMO | ▲ 2 % |
31/05 | 8.343518 SUMO | ▼ -0.23 % |
01/06 | 8.600849 SUMO | ▲ 3.08 % |
02/06 | 8.582088 SUMO | ▼ -0.22 % |
03/06 | 8.588077 SUMO | ▲ 0.07 % |
04/06 | 8.35747 SUMO | ▼ -2.69 % |
05/06 | 8.178835 SUMO | ▼ -2.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7.16937 SUMO | ▲ 0.52 % |
20/05 — 26/05 | 6.773501 SUMO | ▼ -5.52 % |
27/05 — 02/06 | 6.154096 SUMO | ▼ -9.14 % |
03/06 — 09/06 | 6.071443 SUMO | ▼ -1.34 % |
10/06 — 16/06 | 7.2806 SUMO | ▲ 19.92 % |
17/06 — 23/06 | 6.280328 SUMO | ▼ -13.74 % |
24/06 — 30/06 | 6.76747 SUMO | ▲ 7.76 % |
01/07 — 07/07 | 6.578658 SUMO | ▼ -2.79 % |
08/07 — 14/07 | 7.429595 SUMO | ▲ 12.93 % |
15/07 — 21/07 | 7.620224 SUMO | ▲ 2.57 % |
22/07 — 28/07 | 8.241572 SUMO | ▲ 8.15 % |
29/07 — 04/08 | 7.823463 SUMO | ▼ -5.07 % |
leu Moldova/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.425627 SUMO | ▲ 4.11 % |
07/2024 | 7.753641 SUMO | ▲ 4.42 % |
08/2024 | 8.859463 SUMO | ▲ 14.26 % |
09/2024 | 12.0219 SUMO | ▲ 35.7 % |
10/2024 | 11.7055 SUMO | ▼ -2.63 % |
11/2024 | 11.6587 SUMO | ▼ -0.4 % |
12/2024 | 10.6951 SUMO | ▼ -8.26 % |
01/2025 | 12.0373 SUMO | ▲ 12.55 % |
01/2025 | 10.427 SUMO | ▼ -13.38 % |
03/2025 | 10.0108 SUMO | ▼ -3.99 % |
04/2025 | 12.0973 SUMO | ▲ 20.84 % |
05/2025 | 11.6013 SUMO | ▼ -4.1 % |
leu Moldova/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.996257 SUMO |
Tối đa | 7.496244 SUMO |
Bình quân gia quyền | 6.846391 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.069098 SUMO |
Tối đa | 7.496244 SUMO |
Bình quân gia quyền | 6.484517 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.303179 SUMO |
Tối đa | 7.496244 SUMO |
Bình quân gia quyền | 6.267668 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: