Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/STD
Lịch sử thay đổi trong MDL/STD tỷ giá
MDL/STD tỷ giá
05 20, 2024
1 MDL = 1,172 STD
▼ -0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 1.16% (1,158 STD — 1,172 STD)
Thay đổi trong MDL/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 1.25% (1,157 STD — 1,172 STD)
Thay đổi trong MDL/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (1,170 STD — 1,172 STD)
Thay đổi trong MDL/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -4.54% (1,227 STD — 1,172 STD)
leu Moldova/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,172 STD | ▼ -0 % |
23/05 | 1,171 STD | ▼ -0.08 % |
24/05 | 1,175 STD | ▲ 0.37 % |
25/05 | 1,179 STD | ▲ 0.32 % |
26/05 | 1,177 STD | ▼ -0.17 % |
27/05 | 1,177 STD | ▲ 0.04 % |
28/05 | 1,175 STD | ▼ -0.24 % |
29/05 | 1,175 STD | ▲ 0 % |
30/05 | 1,178 STD | ▲ 0.33 % |
31/05 | 1,183 STD | ▲ 0.38 % |
01/06 | 1,182 STD | ▼ -0.09 % |
02/06 | 1,189 STD | ▲ 0.58 % |
03/06 | 1,186 STD | ▼ -0.19 % |
04/06 | 1,187 STD | ▲ 0.04 % |
05/06 | 1,186 STD | ▼ -0.06 % |
06/06 | 1,186 STD | ▲ 0.03 % |
07/06 | 1,185 STD | ▼ -0.09 % |
08/06 | 1,182 STD | ▼ -0.29 % |
09/06 | 1,184 STD | ▲ 0.22 % |
10/06 | 1,186 STD | ▲ 0.16 % |
11/06 | 1,182 STD | ▼ -0.41 % |
12/06 | 1,181 STD | ▼ -0.05 % |
13/06 | 1,183 STD | ▲ 0.14 % |
14/06 | 1,183 STD | ▲ 0.01 % |
15/06 | 1,183 STD | ▲ 0.05 % |
16/06 | 1,186 STD | ▲ 0.23 % |
17/06 | 1,180 STD | ▼ -0.51 % |
18/06 | 1,187 STD | ▲ 0.6 % |
19/06 | 1,189 STD | ▲ 0.19 % |
20/06 | 1,187 STD | ▼ -0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,169 STD | ▼ -0.19 % |
03/06 — 09/06 | 1,175 STD | ▲ 0.44 % |
10/06 — 16/06 | 1,170 STD | ▼ -0.36 % |
17/06 — 23/06 | 1,170 STD | ▼ -0.01 % |
24/06 — 30/06 | 1,175 STD | ▲ 0.4 % |
01/07 — 07/07 | 1,173 STD | ▼ -0.15 % |
08/07 — 14/07 | 1,175 STD | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 1,155 STD | ▼ -1.67 % |
22/07 — 28/07 | 1,165 STD | ▲ 0.92 % |
29/07 — 04/08 | 1,172 STD | ▲ 0.57 % |
05/08 — 11/08 | 1,169 STD | ▼ -0.28 % |
12/08 — 18/08 | 1,174 STD | ▲ 0.47 % |
leu Moldova/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,171 STD | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 1,203 STD | ▲ 2.7 % |
08/2024 | 1,201 STD | ▼ -0.12 % |
09/2024 | 1,171 STD | ▼ -2.51 % |
10/2024 | 1,179 STD | ▲ 0.7 % |
11/2024 | 1,212 STD | ▲ 2.77 % |
12/2024 | 1,241 STD | ▲ 2.43 % |
01/2025 | 1,212 STD | ▼ -2.35 % |
02/2025 | 1,216 STD | ▲ 0.31 % |
03/2025 | 1,226 STD | ▲ 0.87 % |
04/2025 | 1,222 STD | ▼ -0.4 % |
05/2025 | 1,225 STD | ▲ 0.27 % |
leu Moldova/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,156 STD |
Tối đa | 1,178 STD |
Bình quân gia quyền | 1,168 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,152 STD |
Tối đa | 1,180 STD |
Bình quân gia quyền | 1,168 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,123 STD |
Tối đa | 1,197 STD |
Bình quân gia quyền | 1,161 STD |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: