Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/SNT
Lịch sử thay đổi trong MDL/SNT tỷ giá
MDL/SNT tỷ giá
05 21, 2024
1 MDL = 1.472376 SNT
▼ -0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 6.95% (1.376688 SNT — 1.472376 SNT)
Thay đổi trong MDL/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 7.42% (1.370664 SNT — 1.472376 SNT)
Thay đổi trong MDL/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -37.83% (2.368306 SNT — 1.472376 SNT)
Thay đổi trong MDL/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -54.49% (3.235604 SNT — 1.472376 SNT)
leu Moldova/Status dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.45202 SNT | ▼ -1.38 % |
23/05 | 1.416023 SNT | ▼ -2.48 % |
24/05 | 1.386785 SNT | ▼ -2.06 % |
25/05 | 1.467005 SNT | ▲ 5.78 % |
26/05 | 1.461807 SNT | ▼ -0.35 % |
27/05 | 1.467009 SNT | ▲ 0.36 % |
28/05 | 1.461487 SNT | ▼ -0.38 % |
29/05 | 1.526501 SNT | ▲ 4.45 % |
30/05 | 1.578255 SNT | ▲ 3.39 % |
31/05 | 1.620157 SNT | ▲ 2.65 % |
01/06 | 1.595473 SNT | ▼ -1.52 % |
02/06 | 1.538225 SNT | ▼ -3.59 % |
03/06 | 1.506141 SNT | ▼ -2.09 % |
04/06 | 1.497818 SNT | ▼ -0.55 % |
05/06 | 1.505078 SNT | ▲ 0.48 % |
06/06 | 1.576272 SNT | ▲ 4.73 % |
07/06 | 1.613189 SNT | ▲ 2.34 % |
08/06 | 1.59597 SNT | ▼ -1.07 % |
09/06 | 1.604714 SNT | ▲ 0.55 % |
10/06 | 1.629952 SNT | ▲ 1.57 % |
11/06 | 1.63367 SNT | ▲ 0.23 % |
12/06 | 1.586607 SNT | ▼ -2.88 % |
13/06 | 1.673135 SNT | ▲ 5.45 % |
14/06 | 1.672331 SNT | ▼ -0.05 % |
15/06 | 1.646637 SNT | ▼ -1.54 % |
16/06 | 1.627647 SNT | ▼ -1.15 % |
17/06 | 1.621115 SNT | ▼ -0.4 % |
18/06 | 1.661078 SNT | ▲ 2.47 % |
19/06 | 1.644703 SNT | ▼ -0.99 % |
20/06 | 1.572114 SNT | ▼ -4.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.445517 SNT | ▼ -1.82 % |
03/06 — 09/06 | 1.722833 SNT | ▲ 19.18 % |
10/06 — 16/06 | 1.602749 SNT | ▼ -6.97 % |
17/06 — 23/06 | 1.565063 SNT | ▼ -2.35 % |
24/06 — 30/06 | 1.581011 SNT | ▲ 1.02 % |
01/07 — 07/07 | 2.026483 SNT | ▲ 28.18 % |
08/07 — 14/07 | 1.873432 SNT | ▼ -7.55 % |
15/07 — 21/07 | 1.994157 SNT | ▲ 6.44 % |
22/07 — 28/07 | 1.959416 SNT | ▼ -1.74 % |
29/07 — 04/08 | 2.101091 SNT | ▲ 7.23 % |
05/08 — 11/08 | 2.16654 SNT | ▲ 3.12 % |
12/08 — 18/08 | 2.082965 SNT | ▼ -3.86 % |
leu Moldova/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.377868 SNT | ▼ -6.42 % |
07/2024 | 1.421402 SNT | ▲ 3.16 % |
08/2024 | 1.75499 SNT | ▲ 23.47 % |
09/2024 | 1.489931 SNT | ▼ -15.1 % |
10/2024 | 0.78774021 SNT | ▼ -47.13 % |
11/2024 | 1.083941 SNT | ▲ 37.6 % |
12/2024 | 1.024716 SNT | ▼ -5.46 % |
01/2025 | 1.176706 SNT | ▲ 14.83 % |
02/2025 | 0.88759152 SNT | ▼ -24.57 % |
03/2025 | 0.86404684 SNT | ▼ -2.65 % |
04/2025 | 1.127148 SNT | ▲ 30.45 % |
05/2025 | 1.100615 SNT | ▼ -2.35 % |
leu Moldova/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.342274 SNT |
Tối đa | 1.555711 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.455704 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.054279 SNT |
Tối đa | 1.555711 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.315287 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.98275473 SNT |
Tối đa | 2.80669 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.789905 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: