Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/NMC

Lịch sử thay đổi trong MDL/NMC tỷ giá

MDL/NMC tỷ giá

05 20, 2024
1 MDL = 0.13292618 NMC
▼ -4.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 6.19% (0.12518256 NMC — 0.13292618 NMC)

Thay đổi trong MDL/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 23.8% (0.10736881 NMC — 0.13292618 NMC)

Thay đổi trong MDL/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 252.8% (0.03767723 NMC — 0.13292618 NMC)

Thay đổi trong MDL/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -9.05% (0.14616011 NMC — 0.13292618 NMC)

leu Moldova/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.13268835 NMC ▼ -0.18 %
23/05 0.13106049 NMC ▼ -1.23 %
24/05 0.13095635 NMC ▼ -0.08 %
25/05 0.13321327 NMC ▲ 1.72 %
26/05 0.13738696 NMC ▲ 3.13 %
27/05 0.13974792 NMC ▲ 1.72 %
28/05 0.14085968 NMC ▲ 0.8 %
29/05 0.14011101 NMC ▼ -0.53 %
30/05 0.14072851 NMC ▲ 0.44 %
31/05 0.14146796 NMC ▲ 0.53 %
01/06 0.14984143 NMC ▲ 5.92 %
02/06 0.15608966 NMC ▲ 4.17 %
03/06 0.15359421 NMC ▼ -1.6 %
04/06 0.1488513 NMC ▼ -3.09 %
05/06 0.14647892 NMC ▼ -1.59 %
06/06 0.15032153 NMC ▲ 2.62 %
07/06 0.15703151 NMC ▲ 4.46 %
08/06 0.15859926 NMC ▲ 1 %
09/06 0.16481216 NMC ▲ 3.92 %
10/06 0.1651675 NMC ▲ 0.22 %
11/06 0.16552664 NMC ▲ 0.22 %
12/06 0.16779815 NMC ▲ 1.37 %
13/06 0.16424816 NMC ▼ -2.12 %
14/06 0.164439 NMC ▲ 0.12 %
15/06 0.15868934 NMC ▼ -3.5 %
16/06 0.15567085 NMC ▼ -1.9 %
17/06 0.16340013 NMC ▲ 4.97 %
18/06 0.15662681 NMC ▼ -4.15 %
19/06 0.1535013 NMC ▼ -2 %
20/06 0.15408735 NMC ▲ 0.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.12501971 NMC ▼ -5.95 %
03/06 — 09/06 0.13090589 NMC ▲ 4.71 %
10/06 — 16/06 0.13884147 NMC ▲ 6.06 %
17/06 — 23/06 0.14229835 NMC ▲ 2.49 %
24/06 — 30/06 0.1434378 NMC ▲ 0.8 %
01/07 — 07/07 0.15197526 NMC ▲ 5.95 %
08/07 — 14/07 0.16091403 NMC ▲ 5.88 %
15/07 — 21/07 0.15346721 NMC ▼ -4.63 %
22/07 — 28/07 0.16565156 NMC ▲ 7.94 %
29/07 — 04/08 0.17890227 NMC ▲ 8 %
05/08 — 11/08 0.19190433 NMC ▲ 7.27 %
12/08 — 18/08 0.17627337 NMC ▼ -8.15 %

leu Moldova/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.133199 NMC ▲ 0.21 %
07/2024 0.15120747 NMC ▲ 13.52 %
08/2024 0.16767589 NMC ▲ 10.89 %
09/2024 0.17086709 NMC ▲ 1.9 %
10/2024 0.20184668 NMC ▲ 18.13 %
11/2024 0.18700553 NMC ▼ -7.35 %
12/2024 0.28899888 NMC ▲ 54.54 %
01/2025 0.37980649 NMC ▲ 31.42 %
02/2025 0.418031 NMC ▲ 10.06 %
03/2025 0.45295948 NMC ▲ 8.36 %
04/2025 0.57292546 NMC ▲ 26.48 %
05/2025 0.55803232 NMC ▼ -2.6 %

leu Moldova/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12599715 NMC
Tối đa 0.1538653 NMC
Bình quân gia quyền 0.14019262 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09957448 NMC
Tối đa 0.1538653 NMC
Bình quân gia quyền 0.12380491 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03252768 NMC
Tối đa 0.1538653 NMC
Bình quân gia quyền 0.07108874 NMC

Chia sẻ một liên kết đến MDL/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu