Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/NAV
Lịch sử thay đổi trong MDL/NAV tỷ giá
MDL/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 MDL = 0.67446497 NAV
▼ -39.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.79% (0.67981099 NAV — 0.67446497 NAV)
Thay đổi trong MDL/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -39.06% (1.106686 NAV — 0.67446497 NAV)
Thay đổi trong MDL/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -61.8% (1.76546 NAV — 0.67446497 NAV)
Thay đổi trong MDL/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -7.49% (0.72906848 NAV — 0.67446497 NAV)
leu Moldova/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.67980128 NAV | ▲ 0.79 % |
23/05 | 0.7298175 NAV | ▲ 7.36 % |
24/05 | 0.7891049 NAV | ▲ 8.12 % |
25/05 | 0.75813849 NAV | ▼ -3.92 % |
26/05 | 0.71560112 NAV | ▼ -5.61 % |
27/05 | 0.73848074 NAV | ▲ 3.2 % |
28/05 | 0.82109616 NAV | ▲ 11.19 % |
29/05 | 0.82356615 NAV | ▲ 0.3 % |
30/05 | 0.74501563 NAV | ▼ -9.54 % |
31/05 | 0.609925 NAV | ▼ -18.13 % |
01/06 | 0.58189189 NAV | ▼ -4.6 % |
02/06 | 0.52123671 NAV | ▼ -10.42 % |
03/06 | 0.52177699 NAV | ▲ 0.1 % |
04/06 | 0.53096793 NAV | ▲ 1.76 % |
05/06 | 0.56486613 NAV | ▲ 6.38 % |
06/06 | 0.57806884 NAV | ▲ 2.34 % |
07/06 | 0.56287334 NAV | ▼ -2.63 % |
08/06 | 0.55557288 NAV | ▼ -1.3 % |
09/06 | 0.59374448 NAV | ▲ 6.87 % |
10/06 | 0.60175244 NAV | ▲ 1.35 % |
11/06 | 0.61858928 NAV | ▲ 2.8 % |
12/06 | 0.5858319 NAV | ▼ -5.3 % |
13/06 | 0.60238639 NAV | ▲ 2.83 % |
14/06 | 0.58986324 NAV | ▼ -2.08 % |
15/06 | 0.62492629 NAV | ▲ 5.94 % |
16/06 | 0.65142355 NAV | ▲ 4.24 % |
17/06 | 0.66747805 NAV | ▲ 2.46 % |
18/06 | 0.72618933 NAV | ▲ 8.8 % |
19/06 | 0.75703341 NAV | ▲ 4.25 % |
20/06 | 0.41735323 NAV | ▼ -44.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.58636124 NAV | ▼ -13.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.63408727 NAV | ▲ 8.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.67653609 NAV | ▲ 6.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.76224139 NAV | ▲ 12.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.69705687 NAV | ▼ -8.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.68939711 NAV | ▼ -1.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.67393633 NAV | ▼ -2.24 % |
15/07 — 21/07 | 0.4683976 NAV | ▼ -30.5 % |
22/07 — 28/07 | 0.45869883 NAV | ▼ -2.07 % |
29/07 — 04/08 | 0.54941768 NAV | ▲ 19.78 % |
05/08 — 11/08 | 0.66045346 NAV | ▲ 20.21 % |
12/08 — 18/08 | 0.40143845 NAV | ▼ -39.22 % |
leu Moldova/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.66069135 NAV | ▼ -2.04 % |
07/2024 | 0.50709944 NAV | ▼ -23.25 % |
08/2024 | 0.77587202 NAV | ▲ 53 % |
09/2024 | 1.018965 NAV | ▲ 31.33 % |
10/2024 | 0.61387572 NAV | ▼ -39.75 % |
11/2024 | 0.79658276 NAV | ▲ 29.76 % |
12/2024 | 0.46063174 NAV | ▼ -42.17 % |
01/2025 | 0.71454955 NAV | ▲ 55.12 % |
02/2025 | 0.91838178 NAV | ▲ 28.53 % |
03/2025 | 0.77126715 NAV | ▼ -16.02 % |
04/2025 | 0.815833 NAV | ▲ 5.78 % |
05/2025 | 0.59218317 NAV | ▼ -27.41 % |
leu Moldova/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.67446497 NAV |
Tối đa | 0.67981099 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.67713798 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.67446497 NAV |
Tối đa | 1.114339 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.89382525 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.44650735 NAV |
Tối đa | 1.72471 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.99617331 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: