Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/MTL

Lịch sử thay đổi trong MDL/MTL tỷ giá

MDL/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 MDL = 0.02922487 MTL
▼ -5.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.62% (0.03269767 MTL — 0.02922487 MTL)

Thay đổi trong MDL/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.51% (0.03302534 MTL — 0.02922487 MTL)

Thay đổi trong MDL/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.85% (0.05603666 MTL — 0.02922487 MTL)

Thay đổi trong MDL/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.67% (0.21919703 MTL — 0.02922487 MTL)

leu Moldova/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.02898109 MTL ▼ -0.83 %
23/05 0.02887258 MTL ▼ -0.37 %
24/05 0.02935761 MTL ▲ 1.68 %
25/05 0.02881712 MTL ▼ -1.84 %
26/05 0.03000479 MTL ▲ 4.12 %
27/05 0.02916277 MTL ▼ -2.81 %
28/05 0.03016886 MTL ▲ 3.45 %
29/05 0.03000737 MTL ▼ -0.54 %
30/05 0.03096893 MTL ▲ 3.2 %
31/05 0.03210172 MTL ▲ 3.66 %
01/06 0.03240795 MTL ▲ 0.95 %
02/06 0.03172767 MTL ▼ -2.1 %
03/06 0.0312578 MTL ▼ -1.48 %
04/06 0.03065502 MTL ▼ -1.93 %
05/06 0.03053688 MTL ▼ -0.39 %
06/06 0.03052914 MTL ▼ -0.03 %
07/06 0.03052191 MTL ▼ -0.02 %
08/06 0.02989288 MTL ▼ -2.06 %
09/06 0.02890781 MTL ▼ -3.3 %
10/06 0.02804915 MTL ▼ -2.97 %
11/06 0.02858175 MTL ▲ 1.9 %
12/06 0.02947974 MTL ▲ 3.14 %
13/06 0.03017337 MTL ▲ 2.35 %
14/06 0.03021408 MTL ▲ 0.13 %
15/06 0.02909409 MTL ▼ -3.71 %
16/06 0.02838071 MTL ▼ -2.45 %
17/06 0.02706359 MTL ▼ -4.64 %
18/06 0.02679355 MTL ▼ -1 %
19/06 0.0276532 MTL ▲ 3.21 %
20/06 0.02836839 MTL ▲ 2.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02729229 MTL ▼ -6.61 %
03/06 — 09/06 0.02320544 MTL ▼ -14.97 %
10/06 — 16/06 0.02744433 MTL ▲ 18.27 %
17/06 — 23/06 0.02600701 MTL ▼ -5.24 %
24/06 — 30/06 0.02636822 MTL ▲ 1.39 %
01/07 — 07/07 0.0272477 MTL ▲ 3.34 %
08/07 — 14/07 0.03431585 MTL ▲ 25.94 %
15/07 — 21/07 0.03054617 MTL ▼ -10.99 %
22/07 — 28/07 0.03230392 MTL ▲ 5.75 %
29/07 — 04/08 0.03151628 MTL ▼ -2.44 %
05/08 — 11/08 0.03082372 MTL ▼ -2.2 %
12/08 — 18/08 0.02925644 MTL ▼ -5.08 %

leu Moldova/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02938268 MTL ▲ 0.54 %
07/2024 0.02853984 MTL ▼ -2.87 %
08/2024 0.03648343 MTL ▲ 27.83 %
09/2024 0.03084641 MTL ▼ -15.45 %
10/2024 0.02634459 MTL ▼ -14.59 %
11/2024 0.02586388 MTL ▼ -1.82 %
12/2024 0.02649266 MTL ▲ 2.43 %
01/2025 0.02879169 MTL ▲ 8.68 %
02/2025 0.01984769 MTL ▼ -31.06 %
03/2025 0.01720236 MTL ▼ -13.33 %
04/2025 0.02345156 MTL ▲ 36.33 %
05/2025 0.02129508 MTL ▼ -9.2 %

leu Moldova/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02947936 MTL
Tối đa 0.03429545 MTL
Bình quân gia quyền 0.03239947 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02131084 MTL
Tối đa 0.03711848 MTL
Bình quân gia quyền 0.02988423 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02131084 MTL
Tối đa 0.05593528 MTL
Bình quân gia quyền 0.03810097 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MDL/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu