Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại MEET.ONE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/MEETONE
Lịch sử thay đổi trong MDL/MEETONE tỷ giá
MDL/MEETONE tỷ giá
02 28, 2023
1 MDL = 22.6559 MEETONE
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/MEET.ONE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong MEET.ONE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/MEETONE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/MEETONE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/MEET.ONE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 30, 2023 — 02 28, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 3.2% (21.9526 MEETONE — 22.6559 MEETONE)
Thay đổi trong MDL/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 01, 2022 — 02 28, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -0.69% (22.8141 MEETONE — 22.6559 MEETONE)
Thay đổi trong MDL/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 05, 2022 — 02 28, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 98.51% (11.413 MEETONE — 22.6559 MEETONE)
Thay đổi trong MDL/MEETONE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 28, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -88.32% (193.95 MEETONE — 22.6559 MEETONE)
leu Moldova/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 22.7477 MEETONE | ▲ 0.41 % |
23/05 | 22.8806 MEETONE | ▲ 0.58 % |
24/05 | 22.6127 MEETONE | ▼ -1.17 % |
25/05 | 21.822 MEETONE | ▼ -3.5 % |
26/05 | 21.3476 MEETONE | ▼ -2.17 % |
27/05 | 21.1591 MEETONE | ▼ -0.88 % |
28/05 | 21.1406 MEETONE | ▼ -0.09 % |
29/05 | 21.4118 MEETONE | ▲ 1.28 % |
30/05 | 21.3815 MEETONE | ▼ -0.14 % |
31/05 | 21.2788 MEETONE | ▼ -0.48 % |
01/06 | 21.955 MEETONE | ▲ 3.18 % |
02/06 | 22.9627 MEETONE | ▲ 4.59 % |
03/06 | 22.8538 MEETONE | ▼ -0.47 % |
04/06 | 22.6464 MEETONE | ▼ -0.91 % |
05/06 | 23.8367 MEETONE | ▲ 5.26 % |
06/06 | 24.4811 MEETONE | ▲ 2.7 % |
07/06 | 23.2818 MEETONE | ▼ -4.9 % |
08/06 | 22.6735 MEETONE | ▼ -2.61 % |
09/06 | 23.0416 MEETONE | ▲ 1.62 % |
10/06 | 22.8139 MEETONE | ▼ -0.99 % |
11/06 | 22.9578 MEETONE | ▲ 0.63 % |
12/06 | 22.8187 MEETONE | ▼ -0.61 % |
13/06 | 22.8231 MEETONE | ▲ 0.02 % |
14/06 | 23.0502 MEETONE | ▲ 1 % |
15/06 | 23.1422 MEETONE | ▲ 0.4 % |
16/06 | 23.1143 MEETONE | ▼ -0.12 % |
17/06 | 23.0859 MEETONE | ▼ -0.12 % |
18/06 | 23.0996 MEETONE | ▲ 0.06 % |
19/06 | 23.0428 MEETONE | ▼ -0.25 % |
20/06 | 23.079 MEETONE | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/MEET.ONE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19.7624 MEETONE | ▼ -12.77 % |
03/06 — 09/06 | 18.1315 MEETONE | ▼ -8.25 % |
10/06 — 16/06 | 17.9892 MEETONE | ▼ -0.78 % |
17/06 — 23/06 | 17.7879 MEETONE | ▼ -1.12 % |
24/06 — 30/06 | 16.9784 MEETONE | ▼ -4.55 % |
01/07 — 07/07 | 18.7155 MEETONE | ▲ 10.23 % |
08/07 — 14/07 | 18.0922 MEETONE | ▼ -3.33 % |
15/07 — 21/07 | 18.3808 MEETONE | ▲ 1.59 % |
22/07 — 28/07 | 18.4102 MEETONE | ▲ 0.16 % |
29/07 — 04/08 | 18.5415 MEETONE | ▲ 0.71 % |
05/08 — 11/08 | 18.8829 MEETONE | ▲ 1.84 % |
12/08 — 18/08 | 18.8718 MEETONE | ▼ -0.06 % |
leu Moldova/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.2499 MEETONE | ▼ -32.69 % |
07/2024 | 10.6097 MEETONE | ▼ -30.43 % |
08/2024 | 14.2113 MEETONE | ▲ 33.95 % |
09/2024 | 29.5005 MEETONE | ▲ 107.58 % |
10/2024 | 29.221 MEETONE | ▼ -0.95 % |
11/2024 | 37.5614 MEETONE | ▲ 28.54 % |
12/2024 | 36.5402 MEETONE | ▼ -2.72 % |
01/2025 | 32.5295 MEETONE | ▼ -10.98 % |
02/2025 | 36.5387 MEETONE | ▲ 12.32 % |
03/2025 | 44.9427 MEETONE | ▲ 23 % |
04/2025 | 35.7711 MEETONE | ▼ -20.41 % |
05/2025 | 36.1792 MEETONE | ▲ 1.14 % |
leu Moldova/MEET.ONE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.1633 MEETONE |
Tối đa | 23.5291 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 22.334 MEETONE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.1633 MEETONE |
Tối đa | 28.2626 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 24.212 MEETONE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.061094 MEETONE |
Tối đa | 49.8943 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 21.0761 MEETONE |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/MEETONE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: