Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/LUN
Lịch sử thay đổi trong MDL/LUN tỷ giá
MDL/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 MDL = 2.403345 LUN
▲ 0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -4.08% (2.505686 LUN — 2.403345 LUN)
Thay đổi trong MDL/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -12.21% (2.7375 LUN — 2.403345 LUN)
Thay đổi trong MDL/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -12.21% (2.7375 LUN — 2.403345 LUN)
Thay đổi trong MDL/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2602.28% (0.08893778 LUN — 2.403345 LUN)
leu Moldova/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.399205 LUN | ▼ -0.17 % |
23/05 | 2.397164 LUN | ▼ -0.09 % |
24/05 | 2.37889 LUN | ▼ -0.76 % |
25/05 | 2.398485 LUN | ▲ 0.82 % |
26/05 | 2.411747 LUN | ▲ 0.55 % |
27/05 | 2.42742 LUN | ▲ 0.65 % |
28/05 | 2.426951 LUN | ▼ -0.02 % |
29/05 | 2.154799 LUN | ▼ -11.21 % |
30/05 | 1.562817 LUN | ▼ -27.47 % |
31/05 | 0.98571413 LUN | ▼ -36.93 % |
01/06 | 0.99657118 LUN | ▲ 1.1 % |
02/06 | 0.99046431 LUN | ▼ -0.61 % |
03/06 | 0.99593757 LUN | ▲ 0.55 % |
04/06 | 0.98676568 LUN | ▼ -0.92 % |
05/06 | 0.95239965 LUN | ▼ -3.48 % |
06/06 | 0.93869888 LUN | ▼ -1.44 % |
07/06 | 0.92527281 LUN | ▼ -1.43 % |
08/06 | 0.9334947 LUN | ▲ 0.89 % |
09/06 | 0.93666902 LUN | ▲ 0.34 % |
10/06 | 1.535937 LUN | ▲ 63.98 % |
11/06 | 2.170065 LUN | ▲ 41.29 % |
12/06 | 2.078611 LUN | ▼ -4.21 % |
13/06 | 2.070024 LUN | ▼ -0.41 % |
14/06 | 2.054601 LUN | ▼ -0.75 % |
15/06 | 2.06335 LUN | ▲ 0.43 % |
16/06 | 2.079861 LUN | ▲ 0.8 % |
17/06 | 2.169591 LUN | ▲ 4.31 % |
18/06 | 2.204397 LUN | ▲ 1.6 % |
19/06 | 2.197844 LUN | ▼ -0.3 % |
20/06 | 2.223808 LUN | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.339815 LUN | ▼ -2.64 % |
03/06 — 09/06 | 2.292868 LUN | ▼ -2.01 % |
10/06 — 16/06 | 2.220446 LUN | ▼ -3.16 % |
17/06 — 23/06 | 1.176158 LUN | ▼ -47.03 % |
24/06 — 30/06 | 1.849428 LUN | ▲ 57.24 % |
01/07 — 07/07 | 2.618962 LUN | ▲ 41.61 % |
08/07 — 14/07 | 2.657609 LUN | ▲ 1.48 % |
15/07 — 21/07 | 3.03059 LUN | ▲ 14.03 % |
22/07 — 28/07 | 2.843403 LUN | ▼ -6.18 % |
29/07 — 04/08 | 2.590104 LUN | ▼ -8.91 % |
05/08 — 11/08 | 3.51078 LUN | ▲ 35.55 % |
12/08 — 18/08 | 21.2011 LUN | ▲ 503.89 % |
leu Moldova/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.107574 LUN | ▼ -12.31 % |
07/2024 | 1.688048 LUN | ▼ -19.91 % |
08/2024 | 1.06863 LUN | ▼ -36.69 % |
09/2024 | 4.546538 LUN | ▲ 325.45 % |
10/2024 | 7.422238 LUN | ▲ 63.25 % |
11/2024 | 9.296633 LUN | ▲ 25.25 % |
12/2024 | 8.41237 LUN | ▼ -9.51 % |
01/2025 | 60.8732 LUN | ▲ 623.62 % |
02/2025 | 57.6173 LUN | ▼ -5.35 % |
03/2025 | 36.8764 LUN | ▼ -36 % |
04/2025 | 52.3057 LUN | ▲ 41.84 % |
leu Moldova/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.96300762 LUN |
Tối đa | 2.526811 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.879013 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.96300762 LUN |
Tối đa | 2.713344 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.139257 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.96300762 LUN |
Tối đa | 2.713344 LUN |
Bình quân gia quyền | 2.139257 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: