Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/EVX
Lịch sử thay đổi trong MDL/EVX tỷ giá
MDL/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 MDL = 4.750799 EVX
▲ 12.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -5.78% (5.042169 EVX — 4.750799 EVX)
Thay đổi trong MDL/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -12.04% (5.401014 EVX — 4.750799 EVX)
Thay đổi trong MDL/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -12.04% (5.401014 EVX — 4.750799 EVX)
Thay đổi trong MDL/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1140.87% (0.38286061 EVX — 4.750799 EVX)
leu Moldova/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.607817 EVX | ▼ -3.01 % |
23/05 | 4.713558 EVX | ▲ 2.29 % |
24/05 | 4.868429 EVX | ▲ 3.29 % |
25/05 | 4.575538 EVX | ▼ -6.02 % |
26/05 | 4.646968 EVX | ▲ 1.56 % |
27/05 | 4.685544 EVX | ▲ 0.83 % |
28/05 | 4.696083 EVX | ▲ 0.22 % |
29/05 | 4.766098 EVX | ▲ 1.49 % |
30/05 | 4.926888 EVX | ▲ 3.37 % |
31/05 | 5.063761 EVX | ▲ 2.78 % |
01/06 | 5.101156 EVX | ▲ 0.74 % |
02/06 | 5.069896 EVX | ▼ -0.61 % |
03/06 | 5.097912 EVX | ▲ 0.55 % |
04/06 | 5.050964 EVX | ▼ -0.92 % |
05/06 | 4.875055 EVX | ▼ -3.48 % |
06/06 | 4.804924 EVX | ▼ -1.44 % |
07/06 | 4.7362 EVX | ▼ -1.43 % |
08/06 | 4.234033 EVX | ▼ -10.6 % |
09/06 | 4.221511 EVX | ▼ -0.3 % |
10/06 | 3.98876 EVX | ▼ -5.51 % |
11/06 | 3.956163 EVX | ▼ -0.82 % |
12/06 | 3.716569 EVX | ▼ -6.06 % |
13/06 | 3.48373 EVX | ▼ -6.26 % |
14/06 | 3.844856 EVX | ▲ 10.37 % |
15/06 | 3.798744 EVX | ▼ -1.2 % |
16/06 | 4.411664 EVX | ▲ 16.13 % |
17/06 | 5.516065 EVX | ▲ 25.03 % |
18/06 | 5.30908 EVX | ▼ -3.75 % |
19/06 | 4.230666 EVX | ▼ -20.31 % |
20/06 | 3.933941 EVX | ▼ -7.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.613514 EVX | ▼ -2.89 % |
03/06 — 09/06 | 4.719394 EVX | ▲ 2.29 % |
10/06 — 16/06 | 4.490155 EVX | ▼ -4.86 % |
17/06 — 23/06 | 4.835954 EVX | ▲ 7.7 % |
24/06 — 30/06 | 3.854752 EVX | ▼ -20.29 % |
01/07 — 07/07 | 5.439132 EVX | ▲ 41.1 % |
08/07 — 14/07 | 3.939852 EVX | ▼ -27.56 % |
15/07 — 21/07 | 4.002474 EVX | ▲ 1.59 % |
22/07 — 28/07 | 3.856965 EVX | ▼ -3.64 % |
29/07 — 04/08 | 4.851373 EVX | ▲ 25.78 % |
05/08 — 11/08 | 13.866 EVX | ▲ 185.82 % |
12/08 — 18/08 | 229.12 EVX | ▲ 1552.4 % |
leu Moldova/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.624564 EVX | ▼ -2.66 % |
07/2024 | 9.801804 EVX | ▲ 111.95 % |
08/2024 | 16.4956 EVX | ▲ 68.29 % |
09/2024 | 14.8734 EVX | ▼ -9.83 % |
10/2024 | 11.7492 EVX | ▼ -21.01 % |
11/2024 | 10.1782 EVX | ▼ -13.37 % |
12/2024 | 9.668863 EVX | ▼ -5 % |
01/2025 | 9.298038 EVX | ▼ -3.84 % |
02/2025 | 752.48 EVX | ▲ 7992.92 % |
03/2025 | 710.9 EVX | ▼ -5.53 % |
04/2025 | 605.39 EVX | ▼ -14.84 % |
05/2025 | 567.81 EVX | ▼ -6.21 % |
leu Moldova/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.422786 EVX |
Tối đa | 5.575907 EVX |
Bình quân gia quyền | 4.993093 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.422786 EVX |
Tối đa | 5.575907 EVX |
Bình quân gia quyền | 5.091899 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.422786 EVX |
Tối đa | 5.575907 EVX |
Bình quân gia quyền | 5.091899 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: