Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/ETN

Lịch sử thay đổi trong MDL/ETN tỷ giá

MDL/ETN tỷ giá

05 21, 2024
1 MDL = 16.8341 ETN
▼ -8.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 43.07% (11.7664 ETN — 16.8341 ETN)

Thay đổi trong MDL/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -16.05% (20.0528 ETN — 16.8341 ETN)

Thay đổi trong MDL/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -31.33% (24.5147 ETN — 16.8341 ETN)

Thay đổi trong MDL/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -37.63% (26.9894 ETN — 16.8341 ETN)

leu Moldova/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 17.3765 ETN ▲ 3.22 %
24/05 18.6448 ETN ▲ 7.3 %
25/05 18.7067 ETN ▲ 0.33 %
26/05 18.8393 ETN ▲ 0.71 %
27/05 19.5383 ETN ▲ 3.71 %
28/05 19.8323 ETN ▲ 1.5 %
29/05 20.3778 ETN ▲ 2.75 %
30/05 21.0913 ETN ▲ 3.5 %
31/05 23.1143 ETN ▲ 9.59 %
01/06 23.2522 ETN ▲ 0.6 %
02/06 23.2838 ETN ▲ 0.14 %
03/06 20.0126 ETN ▼ -14.05 %
04/06 20.942 ETN ▲ 4.64 %
05/06 21.1799 ETN ▲ 1.14 %
06/06 21.2671 ETN ▲ 0.41 %
07/06 21.55 ETN ▲ 1.33 %
08/06 23.7343 ETN ▲ 10.14 %
09/06 25.0257 ETN ▲ 5.44 %
10/06 23.0502 ETN ▼ -7.89 %
11/06 23.7691 ETN ▲ 3.12 %
12/06 25.4656 ETN ▲ 7.14 %
13/06 24.5871 ETN ▼ -3.45 %
14/06 25.1235 ETN ▲ 2.18 %
15/06 24.8372 ETN ▼ -1.14 %
16/06 24.9847 ETN ▲ 0.59 %
17/06 26.9963 ETN ▲ 8.05 %
18/06 27.2768 ETN ▲ 1.04 %
19/06 26.5407 ETN ▼ -2.7 %
20/06 26.8414 ETN ▲ 1.13 %
21/06 26.6547 ETN ▼ -0.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 16.5015 ETN ▼ -1.98 %
03/06 — 09/06 18.9675 ETN ▲ 14.94 %
10/06 — 16/06 15.2539 ETN ▼ -19.58 %
17/06 — 23/06 16.6399 ETN ▲ 9.09 %
24/06 — 30/06 14.0732 ETN ▼ -15.43 %
01/07 — 07/07 17.8153 ETN ▲ 26.59 %
08/07 — 14/07 21.9642 ETN ▲ 23.29 %
15/07 — 21/07 29.0728 ETN ▲ 32.36 %
22/07 — 28/07 29.249 ETN ▲ 0.61 %
29/07 — 04/08 31.6749 ETN ▲ 8.29 %
05/08 — 11/08 33.9192 ETN ▲ 7.09 %
12/08 — 18/08 33.5868 ETN ▼ -0.98 %

leu Moldova/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 16.6229 ETN ▼ -1.25 %
07/2024 15.9012 ETN ▼ -4.34 %
08/2024 18.1025 ETN ▲ 13.84 %
09/2024 13.3605 ETN ▼ -26.2 %
10/2024 16.6413 ETN ▲ 24.56 %
11/2024 16.2481 ETN ▼ -2.36 %
12/2024 8.9201 ETN ▼ -45.1 %
01/2025 11.1095 ETN ▲ 24.54 %
02/2025 8.141524 ETN ▼ -26.72 %
03/2025 4.638622 ETN ▼ -43.03 %
04/2025 9.111062 ETN ▲ 96.42 %
05/2025 9.996724 ETN ▲ 9.72 %

leu Moldova/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 12.7499 ETN
Tối đa 17.9741 ETN
Bình quân gia quyền 15.9313 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.143425 ETN
Tối đa 19.7828 ETN
Bình quân gia quyền 12.7548 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.143425 ETN
Tối đa 33.8022 ETN
Bình quân gia quyền 23.1809 ETN

Chia sẻ một liên kết đến MDL/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu