Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/DAT
Lịch sử thay đổi trong MDL/DAT tỷ giá
MDL/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 MDL = 45.7238 DAT
▲ 1.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.8% (21.8988 DAT — 45.7238 DAT)
Thay đổi trong MDL/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 324.79% (10.7639 DAT — 45.7238 DAT)
Thay đổi trong MDL/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -21.22% (58.0412 DAT — 45.7238 DAT)
Thay đổi trong MDL/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.31% (90.2047 DAT — 45.7238 DAT)
leu Moldova/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 52.0335 DAT | ▲ 13.8 % |
23/05 | 54.433 DAT | ▲ 4.61 % |
24/05 | 55.8345 DAT | ▲ 2.57 % |
25/05 | 58.0242 DAT | ▲ 3.92 % |
26/05 | 54.5095 DAT | ▼ -6.06 % |
27/05 | 53.7881 DAT | ▼ -1.32 % |
28/05 | 51.7029 DAT | ▼ -3.88 % |
29/05 | 57.6942 DAT | ▲ 11.59 % |
30/05 | 58.9255 DAT | ▲ 2.13 % |
31/05 | 57.9984 DAT | ▼ -1.57 % |
01/06 | 55.5719 DAT | ▼ -4.18 % |
02/06 | 52.5041 DAT | ▼ -5.52 % |
03/06 | 61.5446 DAT | ▲ 17.22 % |
04/06 | 69.9005 DAT | ▲ 13.58 % |
05/06 | 74.2789 DAT | ▲ 6.26 % |
06/06 | 73.3313 DAT | ▼ -1.28 % |
07/06 | 72.2334 DAT | ▼ -1.5 % |
08/06 | 72.4039 DAT | ▲ 0.24 % |
09/06 | 72.3532 DAT | ▼ -0.07 % |
10/06 | 71.7029 DAT | ▼ -0.9 % |
11/06 | 73.586 DAT | ▲ 2.63 % |
12/06 | 78.608 DAT | ▲ 6.82 % |
13/06 | 81.112 DAT | ▲ 3.19 % |
14/06 | 80.1291 DAT | ▼ -1.21 % |
15/06 | 84.4501 DAT | ▲ 5.39 % |
16/06 | 85.1026 DAT | ▲ 0.77 % |
17/06 | 84.2553 DAT | ▼ -1 % |
18/06 | 87.8756 DAT | ▲ 4.3 % |
19/06 | 90.3948 DAT | ▲ 2.87 % |
20/06 | 92.9121 DAT | ▲ 2.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 62.7041 DAT | ▲ 37.14 % |
03/06 — 09/06 | 53.4679 DAT | ▼ -14.73 % |
10/06 — 16/06 | 93.4002 DAT | ▲ 74.68 % |
17/06 — 23/06 | 139.89 DAT | ▲ 49.78 % |
24/06 — 30/06 | 147.09 DAT | ▲ 5.14 % |
01/07 — 07/07 | 148.7 DAT | ▲ 1.1 % |
08/07 — 14/07 | 162.18 DAT | ▲ 9.06 % |
15/07 — 21/07 | 205.17 DAT | ▲ 26.51 % |
22/07 — 28/07 | 220.53 DAT | ▲ 7.49 % |
29/07 — 04/08 | 270.31 DAT | ▲ 22.57 % |
05/08 — 11/08 | 276.74 DAT | ▲ 2.38 % |
12/08 — 18/08 | 26.794 DAT | ▼ -90.32 % |
leu Moldova/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.0146 DAT | ▲ 0.64 % |
07/2024 | 45.2851 DAT | ▼ -1.59 % |
08/2024 | 44.2135 DAT | ▼ -2.37 % |
09/2024 | 42.9959 DAT | ▼ -2.75 % |
10/2024 | 38.424 DAT | ▼ -10.63 % |
11/2024 | 48.0246 DAT | ▲ 24.99 % |
12/2024 | 64.8651 DAT | ▲ 35.07 % |
01/2025 | 13.1263 DAT | ▼ -79.76 % |
02/2025 | 18.6163 DAT | ▲ 41.82 % |
03/2025 | 44.4478 DAT | ▲ 138.76 % |
04/2025 | 61.6479 DAT | ▲ 38.7 % |
05/2025 | 73.0778 DAT | ▲ 18.54 % |
leu Moldova/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.2474 DAT |
Tối đa | 44.4475 DAT |
Bình quân gia quyền | 37.3881 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.504455 DAT |
Tối đa | 44.4475 DAT |
Bình quân gia quyền | 25.7124 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.72102 DAT |
Tối đa | 91.5266 DAT |
Bình quân gia quyền | 52.1567 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: