Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/MTL

Lịch sử thay đổi trong MDA/MTL tỷ giá

MDA/MTL tỷ giá

07 20, 2023
1 MDA = 0.03531487 MTL
▼ -0.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDA/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 4.87% (0.03367418 MTL — 0.03531487 MTL)

Thay đổi trong MDA/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7.1% (0.03801269 MTL — 0.03531487 MTL)

Thay đổi trong MDA/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -65.76% (0.10314233 MTL — 0.03531487 MTL)

Thay đổi trong MDA/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -97.18% (1.252237 MTL — 0.03531487 MTL)

Moeda Loyalty Points/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Moeda Loyalty Points/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.03430627 MTL ▼ -2.86 %
19/05 0.02724928 MTL ▼ -20.57 %
20/05 0.02669871 MTL ▼ -2.02 %
21/05 0.0252742 MTL ▼ -5.34 %
22/05 0.02869312 MTL ▲ 13.53 %
23/05 0.02913163 MTL ▲ 1.53 %
24/05 0.03002765 MTL ▲ 3.08 %
25/05 0.0305059 MTL ▲ 1.59 %
26/05 0.03033746 MTL ▼ -0.55 %
27/05 0.03157474 MTL ▲ 4.08 %
28/05 0.03315397 MTL ▲ 5 %
29/05 0.0340925 MTL ▲ 2.83 %
30/05 0.03415706 MTL ▲ 0.19 %
31/05 0.03266297 MTL ▼ -4.37 %
01/06 0.03220164 MTL ▼ -1.41 %
02/06 0.03278528 MTL ▲ 1.81 %
03/06 0.03327471 MTL ▲ 1.49 %
04/06 0.03256781 MTL ▼ -2.12 %
05/06 0.03171438 MTL ▼ -2.62 %
06/06 0.03041927 MTL ▼ -4.08 %
07/06 0.02915042 MTL ▼ -4.17 %
08/06 0.03013058 MTL ▲ 3.36 %
09/06 0.03110732 MTL ▲ 3.24 %
10/06 0.03136484 MTL ▲ 0.83 %
11/06 0.03034283 MTL ▼ -3.26 %
12/06 0.03112097 MTL ▲ 2.56 %
13/06 0.03295318 MTL ▲ 5.89 %
14/06 0.03273714 MTL ▼ -0.66 %
15/06 0.03256296 MTL ▼ -0.53 %
16/06 0.03217964 MTL ▼ -1.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Moeda Loyalty Points/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.03488176 MTL ▼ -1.23 %
27/05 — 02/06 0.03522131 MTL ▲ 0.97 %
03/06 — 09/06 0.03805054 MTL ▲ 8.03 %
10/06 — 16/06 0.04107466 MTL ▲ 7.95 %
17/06 — 23/06 0.0419099 MTL ▲ 2.03 %
24/06 — 30/06 0.04255464 MTL ▲ 1.54 %
01/07 — 07/07 0.03237887 MTL ▼ -23.91 %
08/07 — 14/07 0.03315875 MTL ▲ 2.41 %
15/07 — 21/07 0.03934938 MTL ▲ 18.67 %
22/07 — 28/07 0.0340277 MTL ▼ -13.52 %
29/07 — 04/08 0.03667677 MTL ▲ 7.79 %
05/08 — 11/08 0.03598908 MTL ▼ -1.88 %

Moeda Loyalty Points/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03760876 MTL ▲ 6.5 %
07/2024 0.04209597 MTL ▲ 11.93 %
08/2024 0.01995962 MTL ▼ -52.59 %
09/2024 0.02247324 MTL ▲ 12.59 %
10/2024 0.02058337 MTL ▼ -8.41 %
11/2024 0.01867287 MTL ▼ -9.28 %
12/2024 0.01810342 MTL ▼ -3.05 %
01/2025 0.01152521 MTL ▼ -36.34 %
02/2025 0.01288628 MTL ▲ 11.81 %
03/2025 0.00931025 MTL ▼ -27.75 %
04/2025 0.01048793 MTL ▲ 12.65 %
05/2025 0.01023822 MTL ▼ -2.38 %

Moeda Loyalty Points/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03017296 MTL
Tối đa 0.03949065 MTL
Bình quân gia quyền 0.03436982 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03017296 MTL
Tối đa 0.05355284 MTL
Bình quân gia quyền 0.03768976 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03017296 MTL
Tối đa 0.1238441 MTL
Bình quân gia quyền 0.05124271 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MDA/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu