10 Moeda Loyalty Points đến Metal

Giá cả 10 Moeda Loyalty Points đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 0.3531487 MTL.

Bao nhiêu 10 MDA trong MTL?

07 20, 2023
10 MDA = 0.3531487 MTL
▼ -0.78 %
10 MTL = 283.17 MDA
1 MDA = 0.03531487 MTL

Lịch sử thay đổi giá 10 MDA trong MTL

Thống kê chi phí 10 Moeda Loyalty Points trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.3017296 MTL
Tối đa 0.3949065 MTL
Bình quân gia quyền 0.34369824 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.3017296 MTL
Tối đa 0.5355284 MTL
Bình quân gia quyền 0.3768976 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.3017296 MTL
Tối đa 1.238441 MTL
Bình quân gia quyền 0.51242713 MTL

Thay đổi chi phí 10 MDA đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 10 Moeda Loyalty Points chống lại Metal thay đổi bởi 4.87% (0.3367418 MTL — 0.3531487 MTL)

Thay đổi chi phí 10 MDA đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 10 Moeda Loyalty Points chống lại Metal thay đổi bởi -7.1% (0.3801269 MTL — 0.3531487 MTL)

Thay đổi chi phí 10 MDA đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 10 Moeda Loyalty Points chống lại Metal thay đổi bởi -65.76% (1.031423 MTL — 0.3531487 MTL)

Thay đổi chi phí 10 MDA đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 10 Moeda Loyalty Points chống lại Metal thay đổi bởi -97.18% (12.5224 MTL — 0.3531487 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MDA trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Moeda Loyalty Points (MDA) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Moeda Loyalty Points (MDA) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 Moeda Loyalty Points trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 Moeda Loyalty Points trong Metal trong 30 ngày tới*

08/06 0.3440994 MTL ▼ -2.56 %
09/06 0.23631689 MTL ▼ -31.32 %
10/06 0.22898204 MTL ▼ -3.1 %
11/06 0.21519477 MTL ▼ -6.02 %
12/06 0.23649314 MTL ▲ 9.9 %
13/06 0.23963205 MTL ▲ 1.33 %
14/06 0.24831064 MTL ▲ 3.62 %
15/06 0.251515 MTL ▲ 1.29 %
16/06 0.25024052 MTL ▼ -0.51 %
17/06 0.25836244 MTL ▲ 3.25 %
18/06 0.27338159 MTL ▲ 5.81 %
19/06 0.28112442 MTL ▲ 2.83 %
20/06 0.28154036 MTL ▲ 0.15 %
21/06 0.27013224 MTL ▼ -4.05 %
22/06 0.26344896 MTL ▼ -2.47 %
23/06 0.26868048 MTL ▲ 1.99 %
24/06 0.2710144 MTL ▲ 0.87 %
25/06 0.26609653 MTL ▼ -1.81 %
26/06 0.26198255 MTL ▼ -1.55 %
27/06 0.24906271 MTL ▼ -4.93 %
28/06 0.23950561 MTL ▼ -3.84 %
29/06 0.24909717 MTL ▲ 4 %
30/06 0.26205639 MTL ▲ 5.2 %
01/07 0.2653647 MTL ▲ 1.26 %
02/07 0.25709729 MTL ▼ -3.12 %
03/07 0.26338852 MTL ▲ 2.45 %
04/07 0.27430028 MTL ▲ 4.14 %
05/07 0.27297101 MTL ▼ -0.48 %
06/07 0.27144993 MTL ▼ -0.56 %
07/07 0.26682044 MTL ▼ -1.71 %

* — Giá ước tính của 10 Moeda Loyalty Points trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Moeda Loyalty Points trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 Moeda Loyalty Points trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.34788891 MTL ▼ -1.49 %
17/06 — 23/06 0.35036279 MTL ▲ 0.71 %
24/06 — 30/06 0.39010659 MTL ▲ 11.34 %
01/07 — 07/07 0.43285779 MTL ▲ 10.96 %
08/07 — 14/07 0.44176507 MTL ▲ 2.06 %
15/07 — 21/07 0.44820349 MTL ▲ 1.46 %
22/07 — 28/07 0.31688004 MTL ▼ -29.3 %
29/07 — 04/08 0.3242237 MTL ▲ 2.32 %
05/08 — 11/08 0.38159933 MTL ▲ 17.7 %
12/08 — 18/08 0.33349036 MTL ▼ -12.61 %
19/08 — 25/08 0.36632586 MTL ▲ 9.85 %
26/08 — 01/09 0.35811418 MTL ▼ -2.24 %

Giá ước tính của 10 Moeda Loyalty Points trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.37721746 MTL ▲ 6.82 %
08/2024 0.42061213 MTL ▲ 11.5 %
09/2024 0.19034653 MTL ▼ -54.75 %
10/2024 0.21476 MTL ▲ 12.83 %
11/2024 0.1953783 MTL ▼ -9.02 %
12/2024 0.17099935 MTL ▼ -12.48 %
01/2025 0.1632118 MTL ▼ -4.55 %
02/2025 0.12765209 MTL ▼ -21.79 %
03/2025 0.14279129 MTL ▲ 11.86 %
04/2025 0.10343604 MTL ▼ -27.56 %
05/2025 0.11760667 MTL ▲ 13.7 %
06/2025 0.11387463 MTL ▼ -3.17 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 MDA trong MTL hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Moeda Loyalty Points đến Metal Là - 0.3531487 MTL

Nó có giá bao nhiêu 10 MDA trong MTL Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 10 Moeda Loyalty Points đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 10 MDA trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Moeda Loyalty Points đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MDA trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Moeda Loyalty Points đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MDA trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Moeda Loyalty Points đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu