Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/DNT
Lịch sử thay đổi trong MDA/DNT tỷ giá
MDA/DNT tỷ giá
07 20, 2023
1 MDA = 1.663549 DNT
▲ 1.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDA/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 6.73% (1.558586 DNT — 1.663549 DNT)
Thay đổi trong MDA/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 7.46% (1.548098 DNT — 1.663549 DNT)
Thay đổi trong MDA/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -47.23% (3.152496 DNT — 1.663549 DNT)
Thay đổi trong MDA/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -97.87% (78.0076 DNT — 1.663549 DNT)
Moeda Loyalty Points/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Moeda Loyalty Points/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.749548 DNT | ▲ 5.17 % |
23/05 | 1.556904 DNT | ▼ -11.01 % |
24/05 | 1.677731 DNT | ▲ 7.76 % |
25/05 | 1.524388 DNT | ▼ -9.14 % |
26/05 | 1.695929 DNT | ▲ 11.25 % |
27/05 | 1.672237 DNT | ▼ -1.4 % |
28/05 | 1.650039 DNT | ▼ -1.33 % |
29/05 | 1.641135 DNT | ▼ -0.54 % |
30/05 | 1.645524 DNT | ▲ 0.27 % |
31/05 | 1.741283 DNT | ▲ 5.82 % |
01/06 | 1.790552 DNT | ▲ 2.83 % |
02/06 | 1.85629 DNT | ▲ 3.67 % |
03/06 | 1.916992 DNT | ▲ 3.27 % |
04/06 | 1.897544 DNT | ▼ -1.01 % |
05/06 | 1.934931 DNT | ▲ 1.97 % |
06/06 | 1.955656 DNT | ▲ 1.07 % |
07/06 | 1.958421 DNT | ▲ 0.14 % |
08/06 | 1.988753 DNT | ▲ 1.55 % |
09/06 | 1.947916 DNT | ▼ -2.05 % |
10/06 | 1.915602 DNT | ▼ -1.66 % |
11/06 | 1.927289 DNT | ▲ 0.61 % |
12/06 | 1.964805 DNT | ▲ 1.95 % |
13/06 | 1.99281 DNT | ▲ 1.43 % |
14/06 | 1.951486 DNT | ▼ -2.07 % |
15/06 | 1.877373 DNT | ▼ -3.8 % |
16/06 | 1.81448 DNT | ▼ -3.35 % |
17/06 | 1.719511 DNT | ▼ -5.23 % |
18/06 | 1.568267 DNT | ▼ -8.8 % |
19/06 | 1.585353 DNT | ▲ 1.09 % |
20/06 | 1.668425 DNT | ▲ 5.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Moeda Loyalty Points/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.635643 DNT | ▼ -1.68 % |
03/06 — 09/06 | 1.67827 DNT | ▲ 2.61 % |
10/06 — 16/06 | 1.736624 DNT | ▲ 3.48 % |
17/06 — 23/06 | 1.86986 DNT | ▲ 7.67 % |
24/06 — 30/06 | 1.826846 DNT | ▼ -2.3 % |
01/07 — 07/07 | 1.799584 DNT | ▼ -1.49 % |
08/07 — 14/07 | 1.687136 DNT | ▼ -6.25 % |
15/07 — 21/07 | 1.773719 DNT | ▲ 5.13 % |
22/07 — 28/07 | 2.108238 DNT | ▲ 18.86 % |
29/07 — 04/08 | 2.085976 DNT | ▼ -1.06 % |
05/08 — 11/08 | 1.854761 DNT | ▼ -11.08 % |
12/08 — 18/08 | 1.83675 DNT | ▼ -0.97 % |
Moeda Loyalty Points/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.716701 DNT | ▲ 3.2 % |
07/2024 | 1.836259 DNT | ▲ 6.96 % |
08/2024 | 0.68667542 DNT | ▼ -62.6 % |
09/2024 | 1.029015 DNT | ▲ 49.85 % |
10/2024 | 0.95405225 DNT | ▼ -7.28 % |
11/2024 | 0.58428595 DNT | ▼ -38.76 % |
12/2024 | 0.73864875 DNT | ▲ 26.42 % |
01/2025 | 0.64148044 DNT | ▼ -13.15 % |
02/2025 | 0.64036254 DNT | ▼ -0.17 % |
03/2025 | 0.62216777 DNT | ▼ -2.84 % |
04/2025 | 0.70306411 DNT | ▲ 13 % |
05/2025 | 0.67034963 DNT | ▼ -4.65 % |
Moeda Loyalty Points/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.525199 DNT |
Tối đa | 1.942755 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.733512 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.412522 DNT |
Tối đa | 2.017694 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.658809 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.314167 DNT |
Tối đa | 3.351684 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.812513 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến MDA/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: