Tỷ giá hối đoái MCO chống lại rial Yemen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/YER
Lịch sử thay đổi trong MCO/YER tỷ giá
MCO/YER tỷ giá
12 23, 2021
1 MCO = 4,504 YER
▲ 28.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong rial Yemen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -12.9% (5,171 YER — 4,504 YER)
Thay đổi trong MCO/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 162.52% (1,716 YER — 4,504 YER)
Thay đổi trong MCO/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 544.3% (699.08 YER — 4,504 YER)
Thay đổi trong MCO/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 197.04% (1,516 YER — 4,504 YER)
MCO/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,527 YER | ▲ 0.5 % |
23/05 | 6,991 YER | ▲ 54.44 % |
24/05 | 7,709 YER | ▲ 10.26 % |
25/05 | 7,525 YER | ▼ -2.38 % |
26/05 | 8,758 YER | ▲ 16.38 % |
27/05 | 7,871 YER | ▼ -10.13 % |
28/05 | 9,140 YER | ▲ 16.13 % |
29/05 | 10,878 YER | ▲ 19.01 % |
30/05 | 10,931 YER | ▲ 0.48 % |
31/05 | 10,509 YER | ▼ -3.86 % |
01/06 | 9,792 YER | ▼ -6.82 % |
02/06 | 9,213 YER | ▼ -5.92 % |
03/06 | 9,628 YER | ▲ 4.51 % |
04/06 | 9,678 YER | ▲ 0.52 % |
05/06 | 9,647 YER | ▼ -0.32 % |
06/06 | 8,437 YER | ▼ -12.55 % |
07/06 | 8,372 YER | ▼ -0.77 % |
08/06 | 8,798 YER | ▲ 5.09 % |
09/06 | 9,611 YER | ▲ 9.23 % |
10/06 | 8,889 YER | ▼ -7.51 % |
11/06 | 9,802 YER | ▲ 10.27 % |
12/06 | 9,373 YER | ▼ -4.38 % |
13/06 | 9,596 YER | ▲ 2.39 % |
14/06 | 11,272 YER | ▲ 17.46 % |
15/06 | 10,877 YER | ▼ -3.5 % |
16/06 | 10,136 YER | ▼ -6.8 % |
17/06 | 8,713 YER | ▼ -14.05 % |
18/06 | 8,098 YER | ▼ -7.05 % |
19/06 | 7,870 YER | ▼ -2.82 % |
20/06 | 6,491 YER | ▼ -17.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,727 YER | ▲ 4.94 % |
03/06 — 09/06 | 5,885 YER | ▲ 24.5 % |
10/06 — 16/06 | 4,490 YER | ▼ -23.7 % |
17/06 — 23/06 | 5,057 YER | ▲ 12.63 % |
24/06 — 30/06 | 5,006 YER | ▼ -1.02 % |
01/07 — 07/07 | 5,142 YER | ▲ 2.73 % |
08/07 — 14/07 | 7,948 YER | ▲ 54.55 % |
15/07 — 21/07 | 9,657 YER | ▲ 21.5 % |
22/07 — 28/07 | 8,422 YER | ▼ -12.78 % |
29/07 — 04/08 | 7,578 YER | ▼ -10.02 % |
05/08 — 11/08 | 8,048 YER | ▲ 6.2 % |
12/08 — 18/08 | 6,195 YER | ▼ -23.03 % |
MCO/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,564 YER | ▲ 1.32 % |
07/2024 | 4,827 YER | ▲ 5.76 % |
08/2024 | 6,502 YER | ▲ 34.71 % |
09/2024 | 53,130 YER | ▲ 717.11 % |
10/2024 | 24,448 YER | ▼ -53.98 % |
11/2024 | 22,548 YER | ▼ -7.77 % |
12/2024 | 19,331 YER | ▼ -14.27 % |
01/2025 | 19,501 YER | ▲ 0.88 % |
02/2025 | 10,601 YER | ▼ -45.64 % |
03/2025 | 14,583 YER | ▲ 37.57 % |
04/2025 | 29,650 YER | ▲ 103.31 % |
05/2025 | 22,871 YER | ▼ -22.86 % |
MCO/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,403 YER |
Tối đa | 6,206 YER |
Bình quân gia quyền | 4,609 YER |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,433 YER |
Tối đa | 6,206 YER |
Bình quân gia quyền | 4,437 YER |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 188.07 YER |
Tối đa | 15,324 YER |
Bình quân gia quyền | 3,315 YER |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/YER tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: