Tỷ giá hối đoái MCO chống lại złoty Ba Lan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/PLN

Lịch sử thay đổi trong MCO/PLN tỷ giá

MCO/PLN tỷ giá

12 23, 2021
1 MCO = 64.93 PLN
▲ 28.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/złoty Ba Lan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong złoty Ba Lan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/PLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/PLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/złoty Ba Lan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MCO/PLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi -13.54% (75.1 PLN — 64.93 PLN)

Thay đổi trong MCO/PLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 183.19% (22.93 PLN — 64.93 PLN)

Thay đổi trong MCO/PLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 666.58% (8.47 PLN — 64.93 PLN)

Thay đổi trong MCO/PLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 19, 2016 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 1045.6% (5.67 PLN — 64.93 PLN)

MCO/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái

MCO/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 65.12 PLN ▲ 0.29 %
24/05 91.17 PLN ▲ 40.01 %
25/05 100.81 PLN ▲ 10.57 %
26/05 98.87 PLN ▼ -1.93 %
27/05 107.86 PLN ▲ 9.1 %
28/05 95.16 PLN ▼ -11.78 %
29/05 105.86 PLN ▲ 11.24 %
30/05 122.1 PLN ▲ 15.34 %
31/05 122.13 PLN ▲ 0.03 %
01/06 118.71 PLN ▼ -2.8 %
02/06 106.9 PLN ▼ -9.94 %
03/06 102.77 PLN ▼ -3.86 %
04/06 107.89 PLN ▲ 4.98 %
05/06 108.74 PLN ▲ 0.79 %
06/06 107.92 PLN ▼ -0.75 %
07/06 91.05 PLN ▼ -15.63 %
08/06 90.57 PLN ▼ -0.53 %
09/06 96.45 PLN ▲ 6.49 %
10/06 103.35 PLN ▲ 7.15 %
11/06 95.83 PLN ▼ -7.28 %
12/06 107.02 PLN ▲ 11.67 %
13/06 102.03 PLN ▼ -4.66 %
14/06 105.1 PLN ▲ 3.01 %
15/06 131.61 PLN ▲ 25.23 %
16/06 127.42 PLN ▼ -3.18 %
17/06 115.6 PLN ▼ -9.28 %
18/06 102.14 PLN ▼ -11.64 %
19/06 94.85 PLN ▼ -7.13 %
20/06 89.72 PLN ▼ -5.42 %
21/06 78.1 PLN ▼ -12.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/złoty Ba Lan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MCO/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 67.26 PLN ▲ 3.6 %
03/06 — 09/06 79.9 PLN ▲ 18.79 %
10/06 — 16/06 67.41 PLN ▼ -15.63 %
17/06 — 23/06 80.85 PLN ▲ 19.93 %
24/06 — 30/06 80.39 PLN ▼ -0.57 %
01/07 — 07/07 82.01 PLN ▲ 2.02 %
08/07 — 14/07 164.31 PLN ▲ 100.35 %
15/07 — 21/07 207.17 PLN ▲ 26.08 %
22/07 — 28/07 184.63 PLN ▼ -10.88 %
29/07 — 04/08 174.42 PLN ▼ -5.53 %
05/08 — 11/08 185.75 PLN ▲ 6.5 %
12/08 — 18/08 134.19 PLN ▼ -27.76 %

MCO/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 66.97 PLN ▲ 3.14 %
07/2024 72.67 PLN ▲ 8.52 %
08/2024 99.93 PLN ▲ 37.51 %
09/2024 1,010 PLN ▲ 910.35 %
10/2024 508.88 PLN ▼ -49.6 %
11/2024 515.29 PLN ▲ 1.26 %
12/2024 438.72 PLN ▼ -14.86 %
01/2025 439.97 PLN ▲ 0.28 %
02/2025 322.28 PLN ▼ -26.75 %
03/2025 439.25 PLN ▲ 36.29 %
04/2025 978.3 PLN ▲ 122.72 %
05/2025 581.32 PLN ▼ -40.58 %

MCO/złoty Ba Lan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 49.12 PLN
Tối đa 90.26 PLN
Bình quân gia quyền 66.69 PLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 19.4 PLN
Tối đa 90.26 PLN
Bình quân gia quyền 45.21 PLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.41 PLN
Tối đa 194.01 PLN
Bình quân gia quyền 39.53 PLN

Chia sẻ một liên kết đến MCO/PLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu