Tỷ giá hối đoái MCO chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/NULS
Lịch sử thay đổi trong MCO/NULS tỷ giá
MCO/NULS tỷ giá
12 23, 2021
1 MCO = 17.5263 NULS
▲ 26.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -17.95% (21.361 NULS — 17.5263 NULS)
Thay đổi trong MCO/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 27.27% (13.7714 NULS — 17.5263 NULS)
Thay đổi trong MCO/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 65.33% (10.6007 NULS — 17.5263 NULS)
Thay đổi trong MCO/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -41.63% (30.0258 NULS — 17.5263 NULS)
MCO/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17.8935 NULS | ▲ 2.1 % |
23/05 | 16.0739 NULS | ▼ -10.17 % |
24/05 | 19.8459 NULS | ▲ 23.47 % |
25/05 | 19.9992 NULS | ▲ 0.77 % |
26/05 | 22.5788 NULS | ▲ 12.9 % |
27/05 | 23.0253 NULS | ▲ 1.98 % |
28/05 | 24.0099 NULS | ▲ 4.28 % |
29/05 | 30.4659 NULS | ▲ 26.89 % |
30/05 | 23.5495 NULS | ▼ -22.7 % |
31/05 | 13.6422 NULS | ▼ -42.07 % |
01/06 | 16.0004 NULS | ▲ 17.29 % |
02/06 | 18.0544 NULS | ▲ 12.84 % |
03/06 | 17.7422 NULS | ▼ -1.73 % |
04/06 | 16.7287 NULS | ▼ -5.71 % |
05/06 | 18.1557 NULS | ▲ 8.53 % |
06/06 | 17.4806 NULS | ▼ -3.72 % |
07/06 | 15.9291 NULS | ▼ -8.88 % |
08/06 | 15.5882 NULS | ▼ -2.14 % |
09/06 | 18.2957 NULS | ▲ 17.37 % |
10/06 | 17.0061 NULS | ▼ -7.05 % |
11/06 | 16.465 NULS | ▼ -3.18 % |
12/06 | 16.4373 NULS | ▼ -0.17 % |
13/06 | 14.8894 NULS | ▼ -9.42 % |
14/06 | 18.3041 NULS | ▲ 22.93 % |
15/06 | 18.1578 NULS | ▼ -0.8 % |
16/06 | 16.5377 NULS | ▼ -8.92 % |
17/06 | 14.9296 NULS | ▼ -9.72 % |
18/06 | 14.1743 NULS | ▼ -5.06 % |
19/06 | 13.8113 NULS | ▼ -2.56 % |
20/06 | 11.8795 NULS | ▼ -13.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.2722 NULS | ▼ -1.45 % |
03/06 — 09/06 | 12.6355 NULS | ▼ -26.84 % |
10/06 — 16/06 | 15.5688 NULS | ▲ 23.21 % |
17/06 — 23/06 | 15.4842 NULS | ▼ -0.54 % |
24/06 — 30/06 | 15.6732 NULS | ▲ 1.22 % |
01/07 — 07/07 | 28.0828 NULS | ▲ 79.18 % |
08/07 — 14/07 | 23.3489 NULS | ▼ -16.86 % |
15/07 — 21/07 | 31.4244 NULS | ▲ 34.59 % |
22/07 — 28/07 | 22.268 NULS | ▼ -29.14 % |
29/07 — 04/08 | 19.736 NULS | ▼ -11.37 % |
05/08 — 11/08 | 18.3386 NULS | ▼ -7.08 % |
12/08 — 18/08 | 14.9225 NULS | ▼ -18.63 % |
MCO/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.2842 NULS | ▼ -1.38 % |
07/2024 | 11.666 NULS | ▼ -32.5 % |
08/2024 | 5.798412 NULS | ▼ -50.3 % |
09/2024 | 44.7882 NULS | ▲ 672.42 % |
10/2024 | 34.4023 NULS | ▼ -23.19 % |
11/2024 | 56.0876 NULS | ▲ 63.03 % |
12/2024 | 45.237 NULS | ▼ -19.35 % |
01/2025 | 31.5062 NULS | ▼ -30.35 % |
02/2025 | 26.9508 NULS | ▼ -14.46 % |
03/2025 | 29.5885 NULS | ▲ 9.79 % |
04/2025 | 69.0371 NULS | ▲ 133.32 % |
05/2025 | 39.9423 NULS | ▼ -42.14 % |
MCO/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6376 NULS |
Tối đa | 35.5856 NULS |
Bình quân gia quyền | 20.6062 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.1526 NULS |
Tối đa | 35.5856 NULS |
Bình quân gia quyền | 18.3501 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.7722376 NULS |
Tối đa | 41.2092 NULS |
Bình quân gia quyền | 16.8988 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: