Tỷ giá hối đoái MCO chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/MTL

Lịch sử thay đổi trong MCO/MTL tỷ giá

MCO/MTL tỷ giá

12 23, 2021
1 MCO = 6.83131 MTL
▲ 24.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MCO/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 76.28% (3.875291 MTL — 6.83131 MTL)

Thay đổi trong MCO/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 234.04% (2.045071 MTL — 6.83131 MTL)

Thay đổi trong MCO/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -3.35% (7.067986 MTL — 6.83131 MTL)

Thay đổi trong MCO/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -68.65% (21.7927 MTL — 6.83131 MTL)

MCO/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

MCO/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 6.995098 MTL ▲ 2.4 %
24/05 6.704534 MTL ▼ -4.15 %
25/05 7.951473 MTL ▲ 18.6 %
26/05 7.661645 MTL ▼ -3.64 %
27/05 8.281476 MTL ▲ 8.09 %
28/05 8.452261 MTL ▲ 2.06 %
29/05 8.560162 MTL ▲ 1.28 %
30/05 10.2026 MTL ▲ 19.19 %
31/05 10.2908 MTL ▲ 0.86 %
01/06 10.0154 MTL ▼ -2.68 %
02/06 10.7564 MTL ▲ 7.4 %
03/06 11.3836 MTL ▲ 5.83 %
04/06 12.2474 MTL ▲ 7.59 %
05/06 11.5376 MTL ▼ -5.8 %
06/06 11.1064 MTL ▼ -3.74 %
07/06 9.870196 MTL ▼ -11.13 %
08/06 10.4265 MTL ▲ 5.64 %
09/06 11.1628 MTL ▲ 7.06 %
10/06 11.8417 MTL ▲ 6.08 %
11/06 11.6717 MTL ▼ -1.44 %
12/06 12.9511 MTL ▲ 10.96 %
13/06 12.4885 MTL ▼ -3.57 %
14/06 12.4952 MTL ▲ 0.05 %
15/06 15.5976 MTL ▲ 24.83 %
16/06 14.9044 MTL ▼ -4.44 %
17/06 13.4064 MTL ▼ -10.05 %
18/06 12.3763 MTL ▼ -7.68 %
19/06 11.3451 MTL ▼ -8.33 %
20/06 10.0268 MTL ▼ -11.62 %
21/06 8.485362 MTL ▼ -15.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MCO/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.834032 MTL ▲ 0.04 %
03/06 — 09/06 6.425265 MTL ▼ -5.98 %
10/06 — 16/06 6.924777 MTL ▲ 7.77 %
17/06 — 23/06 6.213312 MTL ▼ -10.27 %
24/06 — 30/06 6.968031 MTL ▲ 12.15 %
01/07 — 07/07 11.1506 MTL ▲ 60.03 %
08/07 — 14/07 7.686492 MTL ▼ -31.07 %
15/07 — 21/07 10.9253 MTL ▲ 42.14 %
22/07 — 28/07 16.7701 MTL ▲ 53.5 %
29/07 — 04/08 16.3201 MTL ▼ -2.68 %
05/08 — 11/08 17.3233 MTL ▲ 6.15 %
12/08 — 18/08 11.1001 MTL ▼ -35.92 %

MCO/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.071113 MTL ▲ 3.51 %
07/2024 1.185993 MTL ▼ -83.23 %
08/2024 0.31917207 MTL ▼ -73.09 %
09/2024 5.292869 MTL ▲ 1558.31 %
10/2024 3.930699 MTL ▼ -25.74 %
11/2024 5.415505 MTL ▲ 37.77 %
12/2024 3.377937 MTL ▼ -37.62 %
01/2025 1.545483 MTL ▼ -54.25 %
02/2025 1.543359 MTL ▼ -0.14 %
03/2025 1.8352 MTL ▲ 18.91 %
04/2025 4.797899 MTL ▲ 161.44 %
05/2025 4.017508 MTL ▼ -16.27 %

MCO/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.458547 MTL
Tối đa 10.1004 MTL
Bình quân gia quyền 6.516301 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.783725 MTL
Tối đa 10.1004 MTL
Bình quân gia quyền 4.087102 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.4811716 MTL
Tối đa 11.9759 MTL
Bình quân gia quyền 4.713587 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MCO/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu