Tỷ giá hối đoái MCO chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/KGS
Lịch sử thay đổi trong MCO/KGS tỷ giá
MCO/KGS tỷ giá
12 23, 2021
1 MCO = 1,347 KGS
▲ 28.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -12.96% (1,548 KGS — 1,347 KGS)
Thay đổi trong MCO/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 172.25% (494.8 KGS — 1,347 KGS)
Thay đổi trong MCO/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 606.53% (190.67 KGS — 1,347 KGS)
Thay đổi trong MCO/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 212.94% (430.47 KGS — 1,347 KGS)
MCO/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,353 KGS | ▲ 0.43 % |
23/05 | 2,103 KGS | ▲ 55.47 % |
24/05 | 2,332 KGS | ▲ 10.85 % |
25/05 | 2,281 KGS | ▼ -2.19 % |
26/05 | 2,654 KGS | ▲ 16.35 % |
27/05 | 2,384 KGS | ▼ -10.14 % |
28/05 | 2,769 KGS | ▲ 16.12 % |
29/05 | 3,333 KGS | ▲ 20.37 % |
30/05 | 3,351 KGS | ▲ 0.55 % |
31/05 | 3,225 KGS | ▼ -3.77 % |
01/06 | 3,003 KGS | ▼ -6.87 % |
02/06 | 2,826 KGS | ▼ -5.89 % |
03/06 | 2,958 KGS | ▲ 4.67 % |
04/06 | 2,977 KGS | ▲ 0.63 % |
05/06 | 2,956 KGS | ▼ -0.7 % |
06/06 | 2,584 KGS | ▼ -12.59 % |
07/06 | 2,567 KGS | ▼ -0.64 % |
08/06 | 2,694 KGS | ▲ 4.95 % |
09/06 | 2,944 KGS | ▲ 9.25 % |
10/06 | 2,727 KGS | ▼ -7.34 % |
11/06 | 3,013 KGS | ▲ 10.46 % |
12/06 | 2,879 KGS | ▼ -4.43 % |
13/06 | 2,941 KGS | ▲ 2.15 % |
14/06 | 3,462 KGS | ▲ 17.7 % |
15/06 | 3,350 KGS | ▼ -3.21 % |
16/06 | 3,122 KGS | ▼ -6.8 % |
17/06 | 2,674 KGS | ▼ -14.35 % |
18/06 | 2,482 KGS | ▼ -7.21 % |
19/06 | 2,409 KGS | ▼ -2.92 % |
20/06 | 1,980 KGS | ▼ -17.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,412 KGS | ▲ 4.82 % |
03/06 — 09/06 | 1,764 KGS | ▲ 24.96 % |
10/06 — 16/06 | 1,341 KGS | ▼ -23.99 % |
17/06 — 23/06 | 1,507 KGS | ▲ 12.4 % |
24/06 — 30/06 | 1,497 KGS | ▼ -0.72 % |
01/07 — 07/07 | 1,540 KGS | ▲ 2.88 % |
08/07 — 14/07 | 2,403 KGS | ▲ 56.05 % |
15/07 — 21/07 | 2,956 KGS | ▲ 23.03 % |
22/07 — 28/07 | 2,588 KGS | ▼ -12.46 % |
29/07 — 04/08 | 2,327 KGS | ▼ -10.07 % |
05/08 — 11/08 | 2,477 KGS | ▲ 6.45 % |
12/08 — 18/08 | 1,896 KGS | ▼ -23.47 % |
MCO/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,368 KGS | ▲ 1.57 % |
07/2024 | 1,450 KGS | ▲ 5.97 % |
08/2024 | 2,017 KGS | ▲ 39.11 % |
09/2024 | 16,108 KGS | ▲ 698.61 % |
10/2024 | 7,281 KGS | ▼ -54.8 % |
11/2024 | 7,064 KGS | ▼ -2.97 % |
12/2024 | 6,055 KGS | ▼ -14.28 % |
01/2025 | 6,108 KGS | ▲ 0.87 % |
02/2025 | 3,447 KGS | ▼ -43.56 % |
03/2025 | 4,740 KGS | ▲ 37.52 % |
04/2025 | 9,864 KGS | ▲ 108.08 % |
05/2025 | 7,606 KGS | ▼ -22.89 % |
MCO/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,018 KGS |
Tối đa | 1,871 KGS |
Bình quân gia quyền | 1,383 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 414.34 KGS |
Tối đa | 1,871 KGS |
Bình quân gia quyền | 951.66 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.13 KGS |
Tối đa | 4,341 KGS |
Bình quân gia quyền | 869.01 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: