Tỷ giá hối đoái MCO chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/IQD
Lịch sử thay đổi trong MCO/IQD tỷ giá
MCO/IQD tỷ giá
12 23, 2021
1 MCO = 23,188 IQD
▲ 28.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -13.05% (26,668 IQD — 23,188 IQD)
Thay đổi trong MCO/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 172.29% (8,516 IQD — 23,188 IQD)
Thay đổi trong MCO/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 591.88% (3,351 IQD — 23,188 IQD)
Thay đổi trong MCO/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 252.02% (6,587 IQD — 23,188 IQD)
MCO/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23,293 IQD | ▲ 0.45 % |
23/05 | 36,189 IQD | ▲ 55.37 % |
24/05 | 40,184 IQD | ▲ 11.04 % |
25/05 | 39,276 IQD | ▼ -2.26 % |
26/05 | 45,709 IQD | ▲ 16.38 % |
27/05 | 41,076 IQD | ▼ -10.14 % |
28/05 | 47,699 IQD | ▲ 16.12 % |
29/05 | 57,466 IQD | ▲ 20.48 % |
30/05 | 57,730 IQD | ▲ 0.46 % |
31/05 | 55,585 IQD | ▼ -3.72 % |
01/06 | 51,733 IQD | ▼ -6.93 % |
02/06 | 48,629 IQD | ▼ -6 % |
03/06 | 50,926 IQD | ▲ 4.72 % |
04/06 | 51,266 IQD | ▲ 0.67 % |
05/06 | 50,821 IQD | ▼ -0.87 % |
06/06 | 44,433 IQD | ▼ -12.57 % |
07/06 | 44,255 IQD | ▼ -0.4 % |
08/06 | 46,347 IQD | ▲ 4.73 % |
09/06 | 50,540 IQD | ▲ 9.05 % |
10/06 | 46,888 IQD | ▼ -7.23 % |
11/06 | 51,866 IQD | ▲ 10.62 % |
12/06 | 49,747 IQD | ▼ -4.09 % |
13/06 | 50,689 IQD | ▲ 1.9 % |
14/06 | 59,643 IQD | ▲ 17.66 % |
15/06 | 57,923 IQD | ▼ -2.88 % |
16/06 | 54,148 IQD | ▼ -6.52 % |
17/06 | 46,180 IQD | ▼ -14.71 % |
18/06 | 42,613 IQD | ▼ -7.72 % |
19/06 | 41,387 IQD | ▼ -2.88 % |
20/06 | 33,862 IQD | ▼ -18.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24,302 IQD | ▲ 4.81 % |
03/06 — 09/06 | 30,370 IQD | ▲ 24.97 % |
10/06 — 16/06 | 23,111 IQD | ▼ -23.9 % |
17/06 — 23/06 | 25,959 IQD | ▲ 12.32 % |
24/06 — 30/06 | 25,775 IQD | ▼ -0.71 % |
01/07 — 07/07 | 26,504 IQD | ▲ 2.83 % |
08/07 — 14/07 | 41,390 IQD | ▲ 56.16 % |
15/07 — 21/07 | 50,973 IQD | ▲ 23.15 % |
22/07 — 28/07 | 44,537 IQD | ▼ -12.63 % |
29/07 — 04/08 | 39,985 IQD | ▼ -10.22 % |
05/08 — 11/08 | 42,785 IQD | ▲ 7 % |
12/08 — 18/08 | 32,502 IQD | ▼ -24.03 % |
MCO/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,540 IQD | ▲ 1.52 % |
07/2024 | 21,784 IQD | ▼ -7.46 % |
08/2024 | 35,942 IQD | ▲ 64.99 % |
09/2024 | 287,568 IQD | ▲ 700.08 % |
10/2024 | 130,532 IQD | ▼ -54.61 % |
11/2024 | 125,342 IQD | ▼ -3.98 % |
12/2024 | 107,300 IQD | ▼ -14.39 % |
01/2025 | 108,334 IQD | ▲ 0.96 % |
02/2025 | 61,046 IQD | ▼ -43.65 % |
03/2025 | 83,952 IQD | ▲ 37.52 % |
04/2025 | 174,901 IQD | ▲ 108.33 % |
05/2025 | 134,459 IQD | ▼ -23.12 % |
MCO/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,531 IQD |
Tối đa | 32,140 IQD |
Bình quân gia quyền | 23,814 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,145 IQD |
Tối đa | 32,140 IQD |
Bình quân gia quyền | 16,385 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 916.35 IQD |
Tối đa | 74,709 IQD |
Bình quân gia quyền | 15,002 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: