Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/XEM
Lịch sử thay đổi trong MAID/XEM tỷ giá
MAID/XEM tỷ giá
03 02, 2023
1 MAID = 2.858643 XEM
▲ 6.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.95% (3.400966 XEM — 2.858643 XEM)
Thay đổi trong MAID/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.78% (2.836428 XEM — 2.858643 XEM)
Thay đổi trong MAID/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -10.15% (3.181542 XEM — 2.858643 XEM)
Thay đổi trong MAID/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 105.88% (1.388506 XEM — 2.858643 XEM)
MaidSafeCoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.823972 XEM | ▼ -1.21 % |
23/05 | 2.803082 XEM | ▼ -0.74 % |
24/05 | 2.695718 XEM | ▼ -3.83 % |
25/05 | 2.698676 XEM | ▲ 0.11 % |
26/05 | 2.696651 XEM | ▼ -0.08 % |
27/05 | 2.642161 XEM | ▼ -2.02 % |
28/05 | 2.710912 XEM | ▲ 2.6 % |
29/05 | 2.735357 XEM | ▲ 0.9 % |
30/05 | 2.756542 XEM | ▲ 0.77 % |
31/05 | 2.893542 XEM | ▲ 4.97 % |
01/06 | 3.000428 XEM | ▲ 3.69 % |
02/06 | 2.744633 XEM | ▼ -8.53 % |
03/06 | 2.71594 XEM | ▼ -1.05 % |
04/06 | 2.804461 XEM | ▲ 3.26 % |
05/06 | 2.689291 XEM | ▼ -4.11 % |
06/06 | 2.663167 XEM | ▼ -0.97 % |
07/06 | 2.704979 XEM | ▲ 1.57 % |
08/06 | 2.703767 XEM | ▼ -0.04 % |
09/06 | 2.701474 XEM | ▼ -0.08 % |
10/06 | 2.590027 XEM | ▼ -4.13 % |
11/06 | 2.465676 XEM | ▼ -4.8 % |
12/06 | 2.531256 XEM | ▲ 2.66 % |
13/06 | 2.530956 XEM | ▼ -0.01 % |
14/06 | 2.563195 XEM | ▲ 1.27 % |
15/06 | 2.572115 XEM | ▲ 0.35 % |
16/06 | 2.540119 XEM | ▼ -1.24 % |
17/06 | 1.985848 XEM | ▼ -21.82 % |
18/06 | 1.659365 XEM | ▼ -16.44 % |
19/06 | 1.78054 XEM | ▲ 7.3 % |
20/06 | 1.832707 XEM | ▲ 2.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.824259 XEM | ▼ -1.2 % |
03/06 — 09/06 | 2.609552 XEM | ▼ -7.6 % |
10/06 — 16/06 | 2.772299 XEM | ▲ 6.24 % |
17/06 — 23/06 | 2.751152 XEM | ▼ -0.76 % |
24/06 — 30/06 | 2.55824 XEM | ▼ -7.01 % |
01/07 — 07/07 | 2.709708 XEM | ▲ 5.92 % |
08/07 — 14/07 | 2.629994 XEM | ▼ -2.94 % |
15/07 — 21/07 | 2.054207 XEM | ▼ -21.89 % |
22/07 — 28/07 | 2.024867 XEM | ▼ -1.43 % |
29/07 — 04/08 | 2.178674 XEM | ▲ 7.6 % |
05/08 — 11/08 | 1.838944 XEM | ▼ -15.59 % |
12/08 — 18/08 | 1.582265 XEM | ▼ -13.96 % |
MaidSafeCoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.85745 XEM | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 2.99984 XEM | ▲ 4.98 % |
08/2024 | 4.634569 XEM | ▲ 54.49 % |
09/2024 | 6.037034 XEM | ▲ 30.26 % |
10/2024 | 6.603594 XEM | ▲ 9.38 % |
11/2024 | 3.907781 XEM | ▼ -40.82 % |
12/2024 | 2.983293 XEM | ▼ -23.66 % |
01/2025 | 2.480185 XEM | ▼ -16.86 % |
02/2025 | 3.543323 XEM | ▲ 42.87 % |
03/2025 | 3.248928 XEM | ▼ -8.31 % |
04/2025 | 2.429479 XEM | ▼ -25.22 % |
05/2025 | 2.472968 XEM | ▲ 1.79 % |
MaidSafeCoin/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.401311 XEM |
Tối đa | 3.823132 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.301536 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.401311 XEM |
Tối đa | 5.368979 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.579934 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.401311 XEM |
Tối đa | 9.386859 XEM |
Bình quân gia quyền | 4.149511 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: