Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/LBC
Lịch sử thay đổi trong MAID/LBC tỷ giá
MAID/LBC tỷ giá
03 02, 2023
1 MAID = 9.709101 LBC
▲ 0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 71.07% (5.675676 LBC — 9.709101 LBC)
Thay đổi trong MAID/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 17.07% (8.29349 LBC — 9.709101 LBC)
Thay đổi trong MAID/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -2.51% (9.959248 LBC — 9.709101 LBC)
Thay đổi trong MAID/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 88.97% (5.137947 LBC — 9.709101 LBC)
MaidSafeCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.468256 LBC | ▼ -12.78 % |
23/05 | 9.514757 LBC | ▲ 12.36 % |
24/05 | 9.881697 LBC | ▲ 3.86 % |
25/05 | 10.9527 LBC | ▲ 10.84 % |
26/05 | 10.9538 LBC | ▲ 0.01 % |
27/05 | 10.8486 LBC | ▼ -0.96 % |
28/05 | 12.3589 LBC | ▲ 13.92 % |
29/05 | 13.1944 LBC | ▲ 6.76 % |
30/05 | 13.8459 LBC | ▲ 4.94 % |
31/05 | 14.7127 LBC | ▲ 6.26 % |
01/06 | 15.286 LBC | ▲ 3.9 % |
02/06 | 14.8024 LBC | ▼ -3.16 % |
03/06 | 14.0615 LBC | ▼ -5.01 % |
04/06 | 14.4774 LBC | ▲ 2.96 % |
05/06 | 12.6778 LBC | ▼ -12.43 % |
06/06 | 11.6348 LBC | ▼ -8.23 % |
07/06 | 12.4038 LBC | ▲ 6.61 % |
08/06 | 12.779 LBC | ▲ 3.02 % |
09/06 | 13.0482 LBC | ▲ 2.11 % |
10/06 | 12.6804 LBC | ▼ -2.82 % |
11/06 | 12.8063 LBC | ▲ 0.99 % |
12/06 | 13.3768 LBC | ▲ 4.45 % |
13/06 | 13.0374 LBC | ▼ -2.54 % |
14/06 | 13.2576 LBC | ▲ 1.69 % |
15/06 | 13.4242 LBC | ▲ 1.26 % |
16/06 | 13.7046 LBC | ▲ 2.09 % |
17/06 | 14.6277 LBC | ▲ 6.74 % |
18/06 | 14.4141 LBC | ▼ -1.46 % |
19/06 | 14.9258 LBC | ▲ 3.55 % |
20/06 | 15.3488 LBC | ▲ 2.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.325 LBC | ▲ 6.34 % |
03/06 — 09/06 | 9.504359 LBC | ▼ -7.95 % |
10/06 — 16/06 | 11.2753 LBC | ▲ 18.63 % |
17/06 — 23/06 | 10.4405 LBC | ▼ -7.4 % |
24/06 — 30/06 | 7.15897 LBC | ▼ -31.43 % |
01/07 — 07/07 | 9.151378 LBC | ▲ 27.83 % |
08/07 — 14/07 | 8.634012 LBC | ▼ -5.65 % |
15/07 — 21/07 | 9.976624 LBC | ▲ 15.55 % |
22/07 — 28/07 | 10.7128 LBC | ▲ 7.38 % |
29/07 — 04/08 | 11.0242 LBC | ▲ 2.91 % |
05/08 — 11/08 | 9.616014 LBC | ▼ -12.77 % |
12/08 — 18/08 | 7.880787 LBC | ▼ -18.05 % |
MaidSafeCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.0131 LBC | ▲ 3.13 % |
07/2024 | 11.8999 LBC | ▲ 18.84 % |
08/2024 | 18.0785 LBC | ▲ 51.92 % |
09/2024 | 15.6627 LBC | ▼ -13.36 % |
10/2024 | 15.9988 LBC | ▲ 2.15 % |
11/2024 | 4.00831 LBC | ▼ -74.95 % |
12/2024 | 4.069918 LBC | ▲ 1.54 % |
01/2025 | 4.314478 LBC | ▲ 6.01 % |
02/2025 | 6.834937 LBC | ▲ 58.42 % |
03/2025 | 3.414771 LBC | ▼ -50.04 % |
04/2025 | 5.795914 LBC | ▲ 69.73 % |
05/2025 | 5.896276 LBC | ▲ 1.73 % |
MaidSafeCoin/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.675676 LBC |
Tối đa | 9.828559 LBC |
Bình quân gia quyền | 8.166264 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.675676 LBC |
Tối đa | 15.749 LBC |
Bình quân gia quyền | 10.1404 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.620783 LBC |
Tối đa | 32.3476 LBC |
Bình quân gia quyền | 11.9208 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: