Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/GAS
Lịch sử thay đổi trong MAID/GAS tỷ giá
MAID/GAS tỷ giá
03 02, 2023
1 MAID = 0.04139277 GAS
▲ 5.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -19.27% (0.05127319 GAS — 0.04139277 GAS)
Thay đổi trong MAID/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -3.35% (0.04282816 GAS — 0.04139277 GAS)
Thay đổi trong MAID/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -39.28% (0.06816923 GAS — 0.04139277 GAS)
Thay đổi trong MAID/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -13.62% (0.04791696 GAS — 0.04139277 GAS)
MaidSafeCoin/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.04156914 GAS | ▲ 0.43 % |
23/05 | 0.04136289 GAS | ▼ -0.5 % |
24/05 | 0.04021302 GAS | ▼ -2.78 % |
25/05 | 0.03976183 GAS | ▼ -1.12 % |
26/05 | 0.03899456 GAS | ▼ -1.93 % |
27/05 | 0.03780257 GAS | ▼ -3.06 % |
28/05 | 0.04152567 GAS | ▲ 9.85 % |
29/05 | 0.04243304 GAS | ▲ 2.19 % |
30/05 | 0.03313925 GAS | ▼ -21.9 % |
31/05 | 0.02936164 GAS | ▼ -11.4 % |
01/06 | 0.03518885 GAS | ▲ 19.85 % |
02/06 | 0.03268513 GAS | ▼ -7.12 % |
03/06 | 0.03293502 GAS | ▲ 0.76 % |
04/06 | 0.0339584 GAS | ▲ 3.11 % |
05/06 | 0.03167891 GAS | ▼ -6.71 % |
06/06 | 0.03254965 GAS | ▲ 2.75 % |
07/06 | 0.03278137 GAS | ▲ 0.71 % |
08/06 | 0.03097748 GAS | ▼ -5.5 % |
09/06 | 0.03145692 GAS | ▲ 1.55 % |
10/06 | 0.03027476 GAS | ▼ -3.76 % |
11/06 | 0.02692681 GAS | ▼ -11.06 % |
12/06 | 0.02901553 GAS | ▲ 7.76 % |
13/06 | 0.02911259 GAS | ▲ 0.33 % |
14/06 | 0.03015578 GAS | ▲ 3.58 % |
15/06 | 0.03034175 GAS | ▲ 0.62 % |
16/06 | 0.02987307 GAS | ▼ -1.54 % |
17/06 | 0.02887022 GAS | ▼ -3.36 % |
18/06 | 0.029439 GAS | ▲ 1.97 % |
19/06 | 0.02994739 GAS | ▲ 1.73 % |
20/06 | 0.02987943 GAS | ▼ -0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.04150646 GAS | ▲ 0.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.03987307 GAS | ▼ -3.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.04048492 GAS | ▲ 1.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.04131679 GAS | ▲ 2.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.03786009 GAS | ▼ -8.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.03301012 GAS | ▼ -12.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.030955 GAS | ▼ -6.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.02947855 GAS | ▼ -4.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.03076196 GAS | ▲ 4.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.03192344 GAS | ▲ 3.78 % |
05/08 — 11/08 | 0.02634735 GAS | ▼ -17.47 % |
12/08 — 18/08 | 0.02345621 GAS | ▼ -10.97 % |
MaidSafeCoin/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04254328 GAS | ▲ 2.78 % |
07/2024 | 0.03763456 GAS | ▼ -11.54 % |
08/2024 | 0.04631567 GAS | ▲ 23.07 % |
09/2024 | 0.06779957 GAS | ▲ 46.39 % |
10/2024 | 0.07761429 GAS | ▲ 14.48 % |
11/2024 | 0.0471572 GAS | ▼ -39.24 % |
12/2024 | 0.03177139 GAS | ▼ -32.63 % |
01/2025 | 0.02466274 GAS | ▼ -22.37 % |
02/2025 | 0.03452581 GAS | ▲ 39.99 % |
03/2025 | 0.03368485 GAS | ▼ -2.44 % |
04/2025 | 0.02478036 GAS | ▼ -26.43 % |
05/2025 | 0.024746 GAS | ▼ -0.14 % |
MaidSafeCoin/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03688263 GAS |
Tối đa | 0.05553472 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.04348412 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03688263 GAS |
Tối đa | 0.0768547 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.05057762 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03688263 GAS |
Tối đa | 0.17191379 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.07037257 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: