Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại ZClassic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ZCL
Lịch sử thay đổi trong LYD/ZCL tỷ giá
LYD/ZCL tỷ giá
05 21, 2024
1 LYD = 3.317105 ZCL
▲ 0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/ZClassic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong ZClassic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ZCL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ZCL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/ZClassic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/ZCL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ thay đổi bởi -0.64% (3.338566 ZCL — 3.317105 ZCL)
Thay đổi trong LYD/ZCL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ thay đổi bởi 31.86% (2.515675 ZCL — 3.317105 ZCL)
Thay đổi trong LYD/ZCL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ thay đổi bởi 33.99% (2.475575 ZCL — 3.317105 ZCL)
Thay đổi trong LYD/ZCL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ZClassic tiền tệ thay đổi bởi -13.93% (3.854127 ZCL — 3.317105 ZCL)
dinar Libya/ZClassic dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/ZClassic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 3.304697 ZCL | ▼ -0.37 % |
24/05 | 3.23287 ZCL | ▼ -2.17 % |
25/05 | 3.314426 ZCL | ▲ 2.52 % |
26/05 | 3.370943 ZCL | ▲ 1.71 % |
27/05 | 3.449121 ZCL | ▲ 2.32 % |
28/05 | 3.567155 ZCL | ▲ 3.42 % |
29/05 | 3.565822 ZCL | ▼ -0.04 % |
30/05 | 3.595413 ZCL | ▲ 0.83 % |
31/05 | 3.645924 ZCL | ▲ 1.4 % |
01/06 | 3.786288 ZCL | ▲ 3.85 % |
02/06 | 3.831682 ZCL | ▲ 1.2 % |
03/06 | 3.730492 ZCL | ▼ -2.64 % |
04/06 | 3.614708 ZCL | ▼ -3.1 % |
05/06 | 3.544743 ZCL | ▼ -1.94 % |
06/06 | 3.569339 ZCL | ▲ 0.69 % |
07/06 | 3.62149 ZCL | ▲ 1.46 % |
08/06 | 3.787533 ZCL | ▲ 4.58 % |
09/06 | 3.798268 ZCL | ▲ 0.28 % |
10/06 | 3.78178 ZCL | ▼ -0.43 % |
11/06 | 3.808101 ZCL | ▲ 0.7 % |
12/06 | 3.78656 ZCL | ▼ -0.57 % |
13/06 | 3.728092 ZCL | ▼ -1.54 % |
14/06 | 3.707288 ZCL | ▼ -0.56 % |
15/06 | 3.618059 ZCL | ▼ -2.41 % |
16/06 | 3.569034 ZCL | ▼ -1.36 % |
17/06 | 3.551042 ZCL | ▼ -0.5 % |
18/06 | 3.481858 ZCL | ▼ -1.95 % |
19/06 | 3.512803 ZCL | ▲ 0.89 % |
20/06 | 3.363006 ZCL | ▼ -4.26 % |
21/06 | 3.232454 ZCL | ▼ -3.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/ZClassic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/ZClassic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.177011 ZCL | ▼ -4.22 % |
03/06 — 09/06 | 2.484329 ZCL | ▼ -21.8 % |
10/06 — 16/06 | 2.736855 ZCL | ▲ 10.16 % |
17/06 — 23/06 | 2.658185 ZCL | ▼ -2.87 % |
24/06 — 30/06 | 2.409783 ZCL | ▼ -9.34 % |
01/07 — 07/07 | 2.729974 ZCL | ▲ 13.29 % |
08/07 — 14/07 | 2.656681 ZCL | ▼ -2.68 % |
15/07 — 21/07 | 2.982778 ZCL | ▲ 12.27 % |
22/07 — 28/07 | 2.950357 ZCL | ▼ -1.09 % |
29/07 — 04/08 | 3.025259 ZCL | ▲ 2.54 % |
05/08 — 11/08 | 2.778254 ZCL | ▼ -8.16 % |
12/08 — 18/08 | 2.626302 ZCL | ▼ -5.47 % |
dinar Libya/ZClassic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.9467461 ZCL | ▼ -71.46 % |
07/2024 | 1.835442 ZCL | ▲ 93.87 % |
08/2024 | 2.124956 ZCL | ▲ 15.77 % |
09/2024 | 1.431731 ZCL | ▼ -32.62 % |
10/2024 | 1.518584 ZCL | ▲ 6.07 % |
11/2024 | 1.095099 ZCL | ▼ -27.89 % |
12/2024 | 0.87897387 ZCL | ▼ -19.74 % |
01/2025 | 1.046804 ZCL | ▲ 19.09 % |
02/2025 | 1.107241 ZCL | ▲ 5.77 % |
03/2025 | 1.124652 ZCL | ▲ 1.57 % |
04/2025 | 1.41124 ZCL | ▲ 25.48 % |
05/2025 | 1.120333 ZCL | ▼ -20.61 % |
dinar Libya/ZClassic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.275141 ZCL |
Tối đa | 3.857452 ZCL |
Bình quân gia quyền | 3.589361 ZCL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.218685 ZCL |
Tối đa | 4.173183 ZCL |
Bình quân gia quyền | 3.317884 ZCL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.218685 ZCL |
Tối đa | 4.671388 ZCL |
Bình quân gia quyền | 3.345178 ZCL |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/ZCL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến ZClassic (ZCL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến ZClassic (ZCL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: